TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,968,248,277,426 |
7,789,251,700,895 |
8,151,138,378,255 |
8,547,933,969,405 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
179,687,690,544 |
464,818,271,224 |
195,488,913,836 |
158,244,579,555 |
|
1. Tiền |
73,467,600,150 |
208,254,361,629 |
130,595,311,948 |
142,047,007,872 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
106,220,090,394 |
256,563,909,595 |
64,893,601,888 |
16,197,571,683 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
128,484,229,897 |
154,326,078,175 |
129,678,567,694 |
182,729,724,638 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
128,484,229,897 |
154,326,078,175 |
129,678,567,694 |
182,729,724,638 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,512,557,986,248 |
3,241,045,478,165 |
3,152,162,327,956 |
4,142,394,199,934 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,440,604,161,727 |
835,288,960,278 |
713,371,980,153 |
461,482,046,438 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
789,471,719,687 |
546,841,246,848 |
400,921,873,617 |
1,328,890,872,895 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
982,238,904,282 |
1,683,588,194,445 |
1,786,487,894,445 |
2,058,149,244,445 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
386,552,016,070 |
261,635,892,112 |
337,689,395,259 |
380,180,851,674 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-86,308,815,518 |
-86,308,815,518 |
-86,308,815,518 |
-86,308,815,518 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,115,896,267,209 |
3,894,673,048,123 |
4,635,353,241,336 |
4,008,440,781,208 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,115,896,267,209 |
3,894,673,048,123 |
4,635,353,241,336 |
4,014,142,541,208 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-5,701,760,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,622,103,528 |
34,388,825,208 |
38,455,327,433 |
56,124,684,070 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,448,513,784 |
1,322,410,797 |
1,582,309,788 |
3,031,331,306 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,324,161,827 |
10,388,313,343 |
6,611,775,283 |
25,736,535,443 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,849,427,917 |
22,678,101,068 |
30,261,242,362 |
27,356,817,321 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,774,777,947,460 |
2,366,980,332,951 |
2,117,355,077,266 |
2,240,466,121,420 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
359,499,309,993 |
393,528,051,053 |
392,868,218,911 |
245,113,512,187 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
5,982,600,000 |
5,931,758,400 |
5,394,219,700 |
5,394,219,700 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
118,966,666,666 |
165,916,666,665 |
165,866,666,662 |
19,878,063,938 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
234,550,043,327 |
221,679,625,988 |
221,607,332,549 |
219,841,228,549 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
131,312,970,217 |
219,946,301,378 |
219,481,831,504 |
619,163,180,006 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,434,122,222 |
12,822,973,623 |
13,442,783,490 |
13,223,184,664 |
|
- Nguyên giá |
23,453,296,003 |
23,466,144,905 |
24,787,013,996 |
25,183,612,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,019,173,781 |
-10,643,171,282 |
-11,344,230,506 |
-11,960,427,947 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
657,428,374 |
617,177,659 |
576,926,944 |
536,676,229 |
|
- Nguyên giá |
1,288,022,909 |
1,288,022,909 |
1,288,022,909 |
1,288,022,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-630,594,535 |
-670,845,250 |
-711,095,965 |
-751,346,680 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
117,221,419,621 |
206,506,150,096 |
205,462,121,070 |
605,403,319,113 |
|
- Nguyên giá |
126,948,170,061 |
217,201,670,061 |
217,201,670,061 |
621,479,951,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,726,750,440 |
-10,695,519,965 |
-11,739,548,991 |
-16,076,632,766 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
133,889,213,779 |
141,092,922,356 |
138,739,855,162 |
266,131,741,846 |
|
- Nguyên giá |
138,861,831,586 |
146,376,583,883 |
144,401,787,399 |
272,329,811,591 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,972,617,807 |
-5,283,661,527 |
-5,661,932,237 |
-6,198,069,745 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
105,336,242,719 |
17,061,758,272 |
19,881,757,423 |
20,937,283,621 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
105,336,242,719 |
17,061,758,272 |
19,881,757,423 |
20,937,283,621 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
886,712,973,367 |
889,613,906,689 |
905,340,034,406 |
877,037,624,932 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
645,837,973,367 |
647,703,246,183 |
631,518,934,406 |
634,562,624,932 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
240,875,000,000 |
242,475,000,000 |
242,475,000,000 |
242,475,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-564,339,494 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
31,346,100,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
158,027,237,385 |
705,737,393,203 |
441,043,379,860 |
212,082,778,828 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,109,106,029 |
18,853,895,743 |
23,094,358,593 |
24,268,597,480 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
23,782,931,129 |
20,230,351,221 |
2,269,490,281 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
355,913,426,800 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
115,910,302,878 |
81,688,799,653 |
79,526,655,180 |
138,290,170,879 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,224,897,349 |
229,050,919,786 |
336,152,875,806 |
49,524,010,469 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,743,026,224,886 |
10,156,232,033,846 |
10,268,493,455,521 |
10,788,400,090,825 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,256,255,726,116 |
5,728,122,700,568 |
5,811,899,270,439 |
6,280,813,215,935 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,743,768,648,259 |
4,751,725,321,011 |
4,961,285,846,649 |
5,078,599,359,629 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
769,931,463,174 |
505,048,484,223 |
352,485,594,432 |
335,680,281,389 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,721,628,120,017 |
2,070,683,558,985 |
1,734,975,926,657 |
1,647,948,150,149 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,971,088,271 |
9,996,816,980 |
25,634,936,981 |
43,927,316,580 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,780,637,718 |
6,915,881,284 |
7,523,338,294 |
3,354,760,355 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
504,375,220,646 |
569,789,769,966 |
502,819,533,231 |
385,294,185,097 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
52,471,338,986 |
58,439,095,225 |
56,701,560,350 |
44,021,432,943 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
138,969,577,387 |
304,899,957,111 |
820,497,455,942 |
1,207,884,007,707 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,540,078,006,617 |
1,212,758,214,166 |
1,446,409,142,194 |
1,397,814,134,607 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,563,195,443 |
13,193,543,071 |
14,238,358,568 |
12,675,090,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
512,487,077,857 |
976,397,379,557 |
850,613,423,790 |
1,202,213,856,306 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
51,367,680,000 |
44,946,720,000 |
41,736,240,000 |
38,525,760,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,029,395,935 |
26,467,782,635 |
26,182,748,423 |
27,088,926,478 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
435,090,001,922 |
904,982,876,922 |
757,747,937,652 |
1,032,132,901,690 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
24,946,497,715 |
104,466,268,138 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,486,770,498,770 |
4,428,109,333,278 |
4,456,594,185,082 |
4,507,586,874,890 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,486,770,498,770 |
4,428,109,333,278 |
4,456,594,185,082 |
4,507,586,874,890 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,438,724,240,000 |
3,170,337,940,000 |
3,170,337,940,000 |
3,392,226,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,438,724,240,000 |
3,170,337,940,000 |
3,170,337,940,000 |
3,392,226,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
333,441,184,101 |
333,266,184,101 |
333,266,184,101 |
333,261,184,101 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,890,000 |
-11,890,000 |
-11,890,000 |
-11,890,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,076,634,441 |
130,100,031,184 |
130,100,031,184 |
130,100,031,184 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
382,392,189,452 |
535,995,799,168 |
556,915,139,003 |
351,598,301,241 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,361,676,248 |
195,719,201,670 |
216,699,020,584 |
235,783,705,967 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
374,030,513,204 |
340,276,597,498 |
340,216,118,419 |
115,814,595,274 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
197,257,848,254 |
233,530,976,303 |
241,096,488,272 |
275,522,205,842 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,743,026,224,886 |
10,156,232,033,846 |
10,268,493,455,521 |
10,788,400,090,825 |
|