TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,636,411,539,373 |
7,323,528,115,065 |
7,160,345,920,123 |
7,843,076,489,803 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
195,661,069,505 |
201,981,234,100 |
128,313,648,031 |
104,436,830,282 |
|
1. Tiền |
152,607,449,862 |
57,907,865,181 |
51,887,624,601 |
56,459,881,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,053,619,643 |
144,073,368,919 |
76,426,023,430 |
47,976,949,243 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
112,952,962,042 |
101,842,670,190 |
162,675,439,673 |
157,484,229,897 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
112,952,962,042 |
101,842,670,190 |
162,675,439,673 |
157,484,229,897 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,606,259,228,680 |
3,195,847,308,861 |
2,876,064,371,439 |
3,502,810,424,659 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
961,756,685,199 |
905,271,267,957 |
923,841,647,960 |
1,365,169,953,467 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
659,555,483,065 |
795,378,101,479 |
869,653,638,302 |
901,169,369,554 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
794,789,204,282 |
779,654,204,282 |
866,854,204,282 |
991,339,204,282 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
276,509,652,692 |
801,895,531,701 |
302,023,696,413 |
331,440,712,874 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-86,351,796,558 |
-86,351,796,558 |
-86,308,815,518 |
-86,308,815,518 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,692,049,406,196 |
3,795,256,480,661 |
3,944,892,880,820 |
4,031,096,573,184 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,692,049,406,196 |
3,795,256,480,661 |
3,944,892,880,820 |
4,031,096,573,184 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,488,872,950 |
28,600,421,253 |
48,399,580,160 |
47,248,431,781 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,060,378,778 |
925,997,648 |
5,528,504,736 |
11,801,363,696 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,346,505,707 |
5,827,640,713 |
14,261,536,459 |
7,140,424,351 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,081,988,465 |
21,846,782,892 |
28,609,538,965 |
28,306,643,734 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,421,761,189,236 |
1,222,082,526,948 |
1,666,127,079,336 |
1,710,984,968,923 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
640,335,992,008 |
422,789,903,008 |
255,728,686,727 |
356,969,043,327 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
3,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
416,000,000,000 |
197,413,300,000 |
27,913,300,000 |
118,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
224,335,992,008 |
225,376,603,008 |
224,815,386,727 |
232,969,043,327 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
127,596,405,074 |
128,347,529,137 |
127,245,563,042 |
132,829,102,567 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,685,812,953 |
8,589,051,423 |
8,677,375,787 |
13,814,468,821 |
|
- Nguyên giá |
18,622,036,218 |
21,864,159,491 |
19,388,948,166 |
24,154,757,735 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,936,223,265 |
-13,275,108,068 |
-10,711,572,379 |
-10,340,288,914 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
818,431,234 |
778,180,519 |
737,929,804 |
697,679,089 |
|
- Nguyên giá |
1,288,022,909 |
1,288,022,909 |
1,288,022,909 |
1,288,022,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-469,591,675 |
-509,842,390 |
-550,093,105 |
-590,343,820 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
121,092,160,887 |
118,980,297,195 |
117,830,257,451 |
118,316,954,657 |
|
- Nguyên giá |
126,021,283,061 |
126,081,283,061 |
126,081,283,061 |
126,861,170,061 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,929,122,174 |
-7,100,985,866 |
-8,251,025,610 |
-8,544,215,404 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
94,510,389,711 |
93,892,816,434 |
176,021,626,313 |
134,755,884,508 |
|
- Nguyên giá |
107,476,157,117 |
107,476,157,117 |
190,525,145,861 |
138,861,831,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,965,767,406 |
-13,583,340,683 |
-14,503,519,548 |
-4,105,947,078 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,214,224,814 |
14,857,978,376 |
14,784,694,877 |
15,004,119,936 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,214,224,814 |
14,857,978,376 |
14,784,694,877 |
15,004,119,936 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
488,531,715,644 |
453,546,263,862 |
958,211,761,026 |
888,055,588,798 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
191,382,897,850 |
185,797,446,068 |
690,830,083,232 |
647,180,588,797 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
297,148,817,794 |
267,748,817,794 |
264,381,677,794 |
240,875,000,001 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,572,461,985 |
108,648,036,131 |
134,134,747,351 |
183,371,229,787 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,450,067,866 |
5,962,110,436 |
17,326,827,365 |
17,206,976,971 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,704,044,722 |
22,426,085,530 |
24,910,811,663 |
31,746,577,730 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
36,111,695,758 |
78,385,889,042 |
90,239,508,458 |
132,976,426,479 |
|
5. Lợi thế thương mại |
2,306,653,639 |
1,873,951,123 |
1,657,599,865 |
1,441,248,607 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,058,172,728,609 |
8,545,610,642,013 |
8,826,472,999,459 |
9,554,061,458,726 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,815,260,848,439 |
5,336,265,317,639 |
5,504,299,712,391 |
6,070,388,136,375 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,908,009,135,494 |
4,270,003,085,455 |
4,821,487,970,837 |
5,457,126,488,057 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,901,662,898 |
153,596,459,177 |
140,490,455,743 |
527,675,883,756 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,628,835,836,745 |
2,777,694,955,417 |
2,880,667,956,656 |
2,802,737,146,204 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,214,402,882 |
31,335,912,750 |
15,431,137,058 |
29,579,036,384 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,712,439,558 |
7,288,639,586 |
6,271,630,188 |
4,976,863,385 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
268,943,318,789 |
359,711,108,565 |
372,491,467,416 |
501,210,031,072 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
38,847,192,585 |
47,983,288,615 |
70,885,219,421 |
80,693,174,964 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,101,945,386 |
97,452,945,176 |
100,248,396,500 |
119,588,733,927 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
736,550,312,760 |
787,326,247,925 |
1,228,796,688,084 |
1,386,056,867,185 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,902,023,891 |
7,613,528,244 |
6,205,019,771 |
4,608,751,180 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
907,251,712,945 |
1,066,262,232,184 |
682,811,741,554 |
613,261,648,318 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
51,367,680,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
54,972,096,510 |
6,212,738,610 |
14,832,606,231 |
26,853,966,396 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
852,279,616,435 |
1,060,049,493,574 |
667,979,135,323 |
535,040,001,922 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,242,911,880,170 |
3,209,345,324,374 |
3,322,173,287,068 |
3,483,673,322,351 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,242,911,880,170 |
3,209,345,324,374 |
3,322,173,287,068 |
3,483,673,322,351 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,279,206,200,000 |
2,279,206,200,000 |
2,279,206,200,000 |
2,438,724,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,279,206,200,000 |
2,279,206,200,000 |
2,279,206,200,000 |
2,438,724,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
333,441,184,101 |
333,441,184,101 |
333,441,184,101 |
333,441,184,101 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,890,000 |
-11,890,000 |
-11,890,000 |
-11,890,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
98,641,982,590 |
110,076,634,441 |
110,076,634,441 |
110,076,634,441 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,411,145,621 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
24,890,292,522 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
418,983,174,827 |
379,957,581,562 |
499,674,912,494 |
380,411,551,265 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
412,498,706,326 |
66,726,438,298 |
87,265,057,168 |
228,692,154,346 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,484,468,501 |
313,231,143,264 |
412,409,855,326 |
151,719,396,919 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
92,240,083,031 |
81,785,321,748 |
74,895,953,510 |
196,141,310,022 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,058,172,728,609 |
8,545,610,642,013 |
8,826,472,999,459 |
9,554,061,458,726 |
|