MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,636,411,539,373 7,323,528,115,065 7,160,345,920,123 7,843,076,489,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 195,661,069,505 201,981,234,100 128,313,648,031 104,436,830,282
1. Tiền 152,607,449,862 57,907,865,181 51,887,624,601 56,459,881,039
2. Các khoản tương đương tiền 43,053,619,643 144,073,368,919 76,426,023,430 47,976,949,243
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 112,952,962,042 101,842,670,190 162,675,439,673 157,484,229,897
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 112,952,962,042 101,842,670,190 162,675,439,673 157,484,229,897
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,606,259,228,680 3,195,847,308,861 2,876,064,371,439 3,502,810,424,659
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 961,756,685,199 905,271,267,957 923,841,647,960 1,365,169,953,467
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 659,555,483,065 795,378,101,479 869,653,638,302 901,169,369,554
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 794,789,204,282 779,654,204,282 866,854,204,282 991,339,204,282
6. Phải thu ngắn hạn khác 276,509,652,692 801,895,531,701 302,023,696,413 331,440,712,874
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -86,351,796,558 -86,351,796,558 -86,308,815,518 -86,308,815,518
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,692,049,406,196 3,795,256,480,661 3,944,892,880,820 4,031,096,573,184
1. Hàng tồn kho 3,692,049,406,196 3,795,256,480,661 3,944,892,880,820 4,031,096,573,184
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,488,872,950 28,600,421,253 48,399,580,160 47,248,431,781
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,060,378,778 925,997,648 5,528,504,736 11,801,363,696
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,346,505,707 5,827,640,713 14,261,536,459 7,140,424,351
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,081,988,465 21,846,782,892 28,609,538,965 28,306,643,734
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,421,761,189,236 1,222,082,526,948 1,666,127,079,336 1,710,984,968,923
I. Các khoản phải thu dài hạn 640,335,992,008 422,789,903,008 255,728,686,727 356,969,043,327
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 3,000,000,000 6,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 416,000,000,000 197,413,300,000 27,913,300,000 118,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 224,335,992,008 225,376,603,008 224,815,386,727 232,969,043,327
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 127,596,405,074 128,347,529,137 127,245,563,042 132,829,102,567
1. Tài sản cố định hữu hình 5,685,812,953 8,589,051,423 8,677,375,787 13,814,468,821
- Nguyên giá 18,622,036,218 21,864,159,491 19,388,948,166 24,154,757,735
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,936,223,265 -13,275,108,068 -10,711,572,379 -10,340,288,914
2. Tài sản cố định thuê tài chính 818,431,234 778,180,519 737,929,804 697,679,089
- Nguyên giá 1,288,022,909 1,288,022,909 1,288,022,909 1,288,022,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -469,591,675 -509,842,390 -550,093,105 -590,343,820
3. Tài sản cố định vô hình 121,092,160,887 118,980,297,195 117,830,257,451 118,316,954,657
- Nguyên giá 126,021,283,061 126,081,283,061 126,081,283,061 126,861,170,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,929,122,174 -7,100,985,866 -8,251,025,610 -8,544,215,404
III. Bất động sản đầu tư 94,510,389,711 93,892,816,434 176,021,626,313 134,755,884,508
- Nguyên giá 107,476,157,117 107,476,157,117 190,525,145,861 138,861,831,586
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,965,767,406 -13,583,340,683 -14,503,519,548 -4,105,947,078
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,214,224,814 14,857,978,376 14,784,694,877 15,004,119,936
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,214,224,814 14,857,978,376 14,784,694,877 15,004,119,936
V. Đầu tư tài chính dài hạn 488,531,715,644 453,546,263,862 958,211,761,026 888,055,588,798
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 191,382,897,850 185,797,446,068 690,830,083,232 647,180,588,797
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 297,148,817,794 267,748,817,794 264,381,677,794 240,875,000,001
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 59,572,461,985 108,648,036,131 134,134,747,351 183,371,229,787
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,450,067,866 5,962,110,436 17,326,827,365 17,206,976,971
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,704,044,722 22,426,085,530 24,910,811,663 31,746,577,730
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 36,111,695,758 78,385,889,042 90,239,508,458 132,976,426,479
5. Lợi thế thương mại 2,306,653,639 1,873,951,123 1,657,599,865 1,441,248,607
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,058,172,728,609 8,545,610,642,013 8,826,472,999,459 9,554,061,458,726
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,815,260,848,439 5,336,265,317,639 5,504,299,712,391 6,070,388,136,375
I. Nợ ngắn hạn 3,908,009,135,494 4,270,003,085,455 4,821,487,970,837 5,457,126,488,057
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,901,662,898 153,596,459,177 140,490,455,743 527,675,883,756
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,628,835,836,745 2,777,694,955,417 2,880,667,956,656 2,802,737,146,204
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,214,402,882 31,335,912,750 15,431,137,058 29,579,036,384
4. Phải trả người lao động 5,712,439,558 7,288,639,586 6,271,630,188 4,976,863,385
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 268,943,318,789 359,711,108,565 372,491,467,416 501,210,031,072
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 38,847,192,585 47,983,288,615 70,885,219,421 80,693,174,964
9. Phải trả ngắn hạn khác 95,101,945,386 97,452,945,176 100,248,396,500 119,588,733,927
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 736,550,312,760 787,326,247,925 1,228,796,688,084 1,386,056,867,185
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,902,023,891 7,613,528,244 6,205,019,771 4,608,751,180
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 907,251,712,945 1,066,262,232,184 682,811,741,554 613,261,648,318
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 51,367,680,000
7. Phải trả dài hạn khác 54,972,096,510 6,212,738,610 14,832,606,231 26,853,966,396
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 852,279,616,435 1,060,049,493,574 667,979,135,323 535,040,001,922
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,242,911,880,170 3,209,345,324,374 3,322,173,287,068 3,483,673,322,351
I. Vốn chủ sở hữu 3,242,911,880,170 3,209,345,324,374 3,322,173,287,068 3,483,673,322,351
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,279,206,200,000 2,279,206,200,000 2,279,206,200,000 2,438,724,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,279,206,200,000 2,279,206,200,000 2,279,206,200,000 2,438,724,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 333,441,184,101 333,441,184,101 333,441,184,101 333,441,184,101
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,890,000 -11,890,000 -11,890,000 -11,890,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 98,641,982,590 110,076,634,441 110,076,634,441 110,076,634,441
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,411,145,621 24,890,292,522 24,890,292,522 24,890,292,522
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 418,983,174,827 379,957,581,562 499,674,912,494 380,411,551,265
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 412,498,706,326 66,726,438,298 87,265,057,168 228,692,154,346
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,484,468,501 313,231,143,264 412,409,855,326 151,719,396,919
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 92,240,083,031 81,785,321,748 74,895,953,510 196,141,310,022
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,058,172,728,609 8,545,610,642,013 8,826,472,999,459 9,554,061,458,726
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.