MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,581,560,184,714 5,707,348,217,102 6,316,745,220,010 6,636,411,539,373
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 361,526,921,636 221,430,903,491 450,832,933,775 195,661,069,505
1. Tiền 72,993,233,264 33,819,569,438 354,485,860,026 152,607,449,862
2. Các khoản tương đương tiền 288,533,688,372 187,611,334,053 96,347,073,749 43,053,619,643
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,271,708,229 44,909,372,533 80,437,267,108 112,952,962,042
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44,271,708,229 44,909,372,533 80,437,267,108 112,952,962,042
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,728,331,622,728 1,830,325,409,950 2,155,199,561,694 2,606,259,228,680
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 294,341,935,211 359,703,070,024 633,721,857,135 961,756,685,199
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 479,896,856,374 422,852,833,753 627,839,938,529 659,555,483,065
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 762,836,504,049 833,054,204,282 772,636,204,282 794,789,204,282
6. Phải thu ngắn hạn khác 277,608,123,652 301,067,098,449 207,353,358,306 276,509,652,692
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -86,351,796,558 -86,351,796,558 -86,351,796,558 -86,351,796,558
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,417,430,577,006 3,574,498,414,854 3,606,250,412,104 3,692,049,406,196
1. Hàng tồn kho 3,417,430,577,006 3,574,498,414,854 3,606,250,412,104 3,692,049,406,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,999,355,115 36,184,116,274 24,025,045,329 29,488,872,950
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 805,319,848 863,612,476 1,136,405,841 1,060,378,778
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,937,267,170 21,694,526,186 999,950,672 5,346,505,707
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,256,768,097 13,625,977,612 21,888,688,816 23,081,988,465
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,078,379,208,648 1,091,357,207,066 1,181,656,896,098 1,421,761,189,236
I. Các khoản phải thu dài hạn 224,033,705,034 251,031,710,060 255,199,632,258 640,335,992,008
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 84,072,776 30,000,000,000 416,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 223,949,632,258 251,031,710,060 225,199,632,258 224,335,992,008
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,888,526,405 9,453,269,915 127,946,965,188 127,596,405,074
1. Tài sản cố định hữu hình 5,393,024,633 6,119,059,654 6,001,981,556 5,685,812,953
- Nguyên giá 29,840,032,497 18,417,106,985 18,622,036,218 18,622,036,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,447,007,864 -12,298,047,331 -12,620,054,662 -12,936,223,265
2. Tài sản cố định thuê tài chính 939,183,379 898,932,664 858,681,949 818,431,234
- Nguyên giá 1,288,022,909 1,288,022,909 1,288,022,909 1,288,022,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -348,839,530 -389,090,245 -429,340,960 -469,591,675
3. Tài sản cố định vô hình 2,556,318,393 2,435,277,597 121,086,301,683 121,092,160,887
- Nguyên giá 6,461,585,080 6,437,568,880 125,891,683,061 126,021,283,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,905,266,687 -4,002,291,283 -4,805,381,378 -4,929,122,174
III. Bất động sản đầu tư 115,403,294,046 110,470,955,830 95,127,962,988 94,510,389,711
- Nguyên giá 128,261,340,992 124,012,354,182 107,476,157,117 107,476,157,117
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,858,046,946 -13,541,398,352 -12,348,194,129 -12,965,767,406
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,970,589,505 11,214,224,814
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,970,589,505 11,214,224,814
V. Đầu tư tài chính dài hạn 648,437,008,064 640,730,492,468 655,611,732,728 488,531,715,644
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 161,483,270,270 169,270,888,156 205,462,914,934 191,382,897,850
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 486,953,737,794 471,459,604,312 450,148,817,794 297,148,817,794
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 81,616,675,099 79,670,778,793 38,800,013,431 59,572,461,985
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,671,989,761 3,671,596,134 4,635,569,862 5,450,067,866
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,718,524,916 15,704,044,722 15,704,044,722
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 59,163,984,014 68,437,899,507 16,153,745,208 36,111,695,758
5. Lợi thế thương mại 10,062,176,408 7,561,283,152 2,306,653,639 2,306,653,639
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,659,939,393,362 6,798,705,424,168 7,498,402,116,108 8,058,172,728,609
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,524,352,756,507 3,539,896,903,743 4,236,008,315,564 4,815,260,848,439
I. Nợ ngắn hạn 3,089,809,020,671 2,893,127,595,777 3,533,300,159,045 3,908,009,135,494
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,940,994,966 81,767,656,722 99,327,313,767 110,901,662,898
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,545,323,650,657 1,818,979,850,624 2,328,232,673,572 2,628,835,836,745
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 386,776,715,296 23,634,834,835 58,620,442,495 21,214,402,882
4. Phải trả người lao động 5,409,089,707 4,985,005,318 6,922,214,197 5,712,439,558
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 142,866,729,776 144,484,486,554 267,424,980,388 268,943,318,789
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,229,460,398 15,229,460,398 38,847,192,585 38,847,192,585
9. Phải trả ngắn hạn khác 262,385,022,245 278,872,953,106 90,463,382,277 95,101,945,386
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 633,623,635,608 514,993,728,937 633,904,979,879 736,550,312,760
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,253,722,018 10,179,619,283 9,556,979,885 1,902,023,891
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 434,543,735,836 646,769,307,966 702,708,156,519 907,251,712,945
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 55,537,325,000 53,897,225,000 57,889,165,960 54,972,096,510
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 379,006,410,836 592,872,082,966 644,818,990,559 852,279,616,435
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,135,586,636,855 3,258,808,520,425 3,262,393,800,544 3,242,911,880,170
I. Vốn chủ sở hữu 3,135,586,636,855 3,258,808,520,425 3,262,393,800,544 3,242,911,880,170
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,170,691,340,000 2,170,691,340,000 2,170,691,340,000 2,279,206,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,170,691,340,000 2,170,691,340,000 2,170,691,340,000 2,279,206,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 441,956,044,101 441,956,044,101 441,956,044,101 333,441,184,101
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,890,000 -11,890,000 -11,890,000 -11,890,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 98,641,982,590 98,641,982,590 98,641,982,590 98,641,982,590
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,411,145,621 20,411,145,621 20,411,145,621 20,411,145,621
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 323,539,714,067 447,107,534,246 412,543,131,826 418,983,174,827
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 286,343,619,636 286,343,619,636 239,028,254,292 412,498,706,326
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,196,094,431 160,763,914,610 173,514,877,534 6,484,468,501
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 80,358,300,476 80,012,363,867 118,162,046,406 92,240,083,031
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,659,939,393,362 6,798,705,424,168 7,498,402,116,108 8,058,172,728,609
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.