TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,014,917,283,604 |
|
6,316,745,220,010 |
7,847,939,154,190 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,366,513,488 |
|
450,832,933,775 |
104,436,830,282 |
|
1. Tiền |
33,366,513,488 |
|
354,485,860,026 |
56,459,881,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
96,347,073,749 |
47,976,949,243 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
536,381,394,476 |
|
80,437,267,108 |
157,484,229,897 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-35,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
736,376,719,216 |
|
2,155,199,561,694 |
3,502,810,424,659 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
194,198,312,793 |
|
633,721,857,135 |
1,365,169,953,467 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
111,241,962,969 |
|
627,839,938,529 |
901,169,369,554 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
772,636,204,282 |
991,339,204,282 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
467,288,240,012 |
|
207,353,358,306 |
331,440,712,874 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,351,796,558 |
|
-86,351,796,558 |
-86,308,815,518 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,679,161,416,680 |
|
3,606,250,412,104 |
4,035,959,237,571 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,682,664,510,430 |
|
3,606,250,412,104 |
4,035,959,237,571 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,503,093,750 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,631,239,744 |
|
24,025,045,329 |
47,248,431,781 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,614,166,268 |
|
1,136,405,841 |
11,801,363,696 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,044,044,321 |
|
999,950,672 |
7,140,424,351 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,610,391,017 |
|
21,888,688,816 |
28,306,643,734 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,362,638,138 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,389,311,932,836 |
|
1,181,656,896,098 |
1,706,122,304,535 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
255,199,632,258 |
356,969,043,327 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
30,000,000,000 |
118,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
225,199,632,258 |
232,969,043,327 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,874,359,798 |
|
127,946,965,188 |
132,829,102,567 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,236,327,839 |
|
6,001,981,556 |
13,814,468,821 |
|
- Nguyên giá |
27,220,020,198 |
|
18,622,036,218 |
24,154,757,735 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,983,692,359 |
|
-12,620,054,662 |
-10,340,288,914 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,180,687,669 |
|
858,681,949 |
697,679,089 |
|
- Nguyên giá |
1,288,022,909 |
|
1,288,022,909 |
1,288,022,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,335,240 |
|
-429,340,960 |
-590,343,820 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,234,054,935 |
|
121,086,301,683 |
118,316,954,657 |
|
- Nguyên giá |
6,419,051,280 |
|
125,891,683,061 |
126,861,170,061 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,184,996,345 |
|
-4,805,381,378 |
-8,544,215,404 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
95,127,962,988 |
134,755,884,508 |
|
- Nguyên giá |
|
|
107,476,157,117 |
138,861,831,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12,348,194,129 |
-4,105,947,078 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8,970,589,505 |
15,004,119,936 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,223,289,355 |
|
8,970,589,505 |
15,004,119,936 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
975,660,231,162 |
|
655,611,732,728 |
888,055,588,797 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
157,868,649,745 |
|
205,462,914,934 |
647,180,588,797 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
818,083,896,003 |
|
450,148,817,794 |
240,875,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-292,314,586 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,411,867,828 |
|
38,800,013,431 |
178,508,565,400 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,975,680,199 |
|
4,635,569,862 |
17,206,976,971 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
15,704,044,722 |
31,746,577,730 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
16,153,745,208 |
128,113,762,092 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
2,306,653,639 |
1,441,248,607 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,404,229,216,440 |
|
7,498,402,116,108 |
9,554,061,458,725 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,087,475,978,111 |
|
4,236,008,315,564 |
6,070,388,136,375 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,554,052,314,115 |
|
3,533,300,159,045 |
5,457,126,488,057 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,220,157,840 |
|
99,327,313,767 |
527,675,883,756 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
506,166,640,059 |
|
2,328,232,673,572 |
2,802,737,146,204 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
104,788,118,453 |
|
58,620,442,495 |
29,579,036,384 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,247,180,376 |
|
6,922,214,197 |
4,976,863,385 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
135,231,280,019 |
|
267,424,980,388 |
501,210,031,072 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
38,847,192,585 |
80,693,174,964 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
90,463,382,277 |
119,588,733,927 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
633,904,979,879 |
1,386,056,867,185 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,278,288,519 |
|
9,556,979,885 |
4,608,751,180 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,533,423,663,996 |
|
702,708,156,519 |
613,261,648,318 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
51,367,680,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
620,459,797 |
|
57,889,165,960 |
26,853,966,396 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,506,157,994,277 |
|
644,818,990,559 |
535,040,001,922 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
25,602,552,342 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,284,127,639,708 |
|
3,262,393,800,544 |
3,483,673,322,350 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,284,127,639,708 |
|
3,262,393,800,544 |
3,483,673,322,350 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,576,563,360,000 |
|
2,170,691,340,000 |
2,438,724,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
535,964,998,323 |
|
441,956,044,101 |
333,441,184,101 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-11,890,000 |
-11,890,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,995,901,298 |
|
98,641,982,590 |
110,076,634,441 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,566,229,306 |
|
20,411,145,621 |
24,890,292,522 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,477,118,331 |
|
412,543,131,826 |
380,411,551,264 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
228,692,154,345 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
151,719,396,919 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
118,162,046,406 |
196,141,310,022 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,404,229,216,440 |
|
7,498,402,116,108 |
9,554,061,458,725 |
|