MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,014,917,283,604 6,316,745,220,010 7,847,939,154,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,366,513,488 450,832,933,775 104,436,830,282
1. Tiền 33,366,513,488 354,485,860,026 56,459,881,039
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 96,347,073,749 47,976,949,243
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 536,381,394,476 80,437,267,108 157,484,229,897
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -35,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 736,376,719,216 2,155,199,561,694 3,502,810,424,659
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 194,198,312,793 633,721,857,135 1,365,169,953,467
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 111,241,962,969 627,839,938,529 901,169,369,554
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 772,636,204,282 991,339,204,282
6. Phải thu ngắn hạn khác 467,288,240,012 207,353,358,306 331,440,712,874
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,351,796,558 -86,351,796,558 -86,308,815,518
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,679,161,416,680 3,606,250,412,104 4,035,959,237,571
1. Hàng tồn kho 2,682,664,510,430 3,606,250,412,104 4,035,959,237,571
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,503,093,750
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,631,239,744 24,025,045,329 47,248,431,781
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,614,166,268 1,136,405,841 11,801,363,696
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,044,044,321 999,950,672 7,140,424,351
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,610,391,017 21,888,688,816 28,306,643,734
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,362,638,138
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,389,311,932,836 1,181,656,896,098 1,706,122,304,535
I. Các khoản phải thu dài hạn 255,199,632,258 356,969,043,327
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 6,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 30,000,000,000 118,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 225,199,632,258 232,969,043,327
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,874,359,798 127,946,965,188 132,829,102,567
1. Tài sản cố định hữu hình 3,236,327,839 6,001,981,556 13,814,468,821
- Nguyên giá 27,220,020,198 18,622,036,218 24,154,757,735
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,983,692,359 -12,620,054,662 -10,340,288,914
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,180,687,669 858,681,949 697,679,089
- Nguyên giá 1,288,022,909 1,288,022,909 1,288,022,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,335,240 -429,340,960 -590,343,820
3. Tài sản cố định vô hình 3,234,054,935 121,086,301,683 118,316,954,657
- Nguyên giá 6,419,051,280 125,891,683,061 126,861,170,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,184,996,345 -4,805,381,378 -8,544,215,404
III. Bất động sản đầu tư 95,127,962,988 134,755,884,508
- Nguyên giá 107,476,157,117 138,861,831,586
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,348,194,129 -4,105,947,078
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,970,589,505 15,004,119,936
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,223,289,355 8,970,589,505 15,004,119,936
V. Đầu tư tài chính dài hạn 975,660,231,162 655,611,732,728 888,055,588,797
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 157,868,649,745 205,462,914,934 647,180,588,797
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 818,083,896,003 450,148,817,794 240,875,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -292,314,586
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,411,867,828 38,800,013,431 178,508,565,400
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,975,680,199 4,635,569,862 17,206,976,971
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,704,044,722 31,746,577,730
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 16,153,745,208 128,113,762,092
5. Lợi thế thương mại 2,306,653,639 1,441,248,607
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,404,229,216,440 7,498,402,116,108 9,554,061,458,725
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,087,475,978,111 4,236,008,315,564 6,070,388,136,375
I. Nợ ngắn hạn 1,554,052,314,115 3,533,300,159,045 5,457,126,488,057
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,220,157,840 99,327,313,767 527,675,883,756
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 506,166,640,059 2,328,232,673,572 2,802,737,146,204
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104,788,118,453 58,620,442,495 29,579,036,384
4. Phải trả người lao động 7,247,180,376 6,922,214,197 4,976,863,385
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 135,231,280,019 267,424,980,388 501,210,031,072
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 38,847,192,585 80,693,174,964
9. Phải trả ngắn hạn khác 90,463,382,277 119,588,733,927
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 633,904,979,879 1,386,056,867,185
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,278,288,519 9,556,979,885 4,608,751,180
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,533,423,663,996 702,708,156,519 613,261,648,318
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 51,367,680,000
7. Phải trả dài hạn khác 620,459,797 57,889,165,960 26,853,966,396
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,506,157,994,277 644,818,990,559 535,040,001,922
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,602,552,342
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,284,127,639,708 3,262,393,800,544 3,483,673,322,350
I. Vốn chủ sở hữu 2,284,127,639,708 3,262,393,800,544 3,483,673,322,350
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,576,563,360,000 2,170,691,340,000 2,438,724,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 535,964,998,323 441,956,044,101 333,441,184,101
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,890,000 -11,890,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,995,901,298 98,641,982,590 110,076,634,441
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,566,229,306 20,411,145,621 24,890,292,522
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,477,118,331 412,543,131,826 380,411,551,264
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 228,692,154,345
- LNST chưa phân phối kỳ này 151,719,396,919
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 118,162,046,406 196,141,310,022
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,404,229,216,440 7,498,402,116,108 9,554,061,458,725
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.