TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,139,897,696,255 |
4,014,917,283,604 |
|
6,316,745,220,010 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,943,925,211 |
38,366,513,488 |
|
450,832,933,775 |
|
1. Tiền |
99,843,925,211 |
33,366,513,488 |
|
354,485,860,026 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,100,000,000 |
5,000,000,000 |
|
96,347,073,749 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
447,321,043,500 |
536,381,394,476 |
|
80,437,267,108 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-27,737,416,553 |
-35,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
562,717,375,299 |
736,376,719,216 |
|
2,155,199,561,694 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
196,584,818,518 |
194,198,312,793 |
|
633,721,857,135 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
54,236,078,287 |
111,241,962,969 |
|
627,839,938,529 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
772,636,204,282 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
348,637,601,471 |
467,288,240,012 |
|
207,353,358,306 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,741,122,977 |
-36,351,796,558 |
|
-86,351,796,558 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,954,007,797,546 |
2,679,161,416,680 |
|
3,606,250,412,104 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,957,510,891,296 |
2,682,664,510,430 |
|
3,606,250,412,104 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,503,093,750 |
-3,503,093,750 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,907,554,699 |
24,631,239,744 |
|
24,025,045,329 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
109,556,135 |
1,614,166,268 |
|
1,136,405,841 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,642,954,540 |
8,044,044,321 |
|
999,950,672 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,828,322,325 |
11,610,391,017 |
|
21,888,688,816 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
42,326,721,699 |
3,362,638,138 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,446,959,261,325 |
1,389,311,932,836 |
|
1,181,656,896,098 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
255,199,632,258 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
225,199,632,258 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,825,980,609 |
9,874,359,798 |
|
127,946,965,188 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,689,222,564 |
3,236,327,839 |
|
6,001,981,556 |
|
- Nguyên giá |
29,412,525,562 |
27,220,020,198 |
|
18,622,036,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,723,302,998 |
-23,983,692,359 |
|
-12,620,054,662 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
1,180,687,669 |
|
858,681,949 |
|
- Nguyên giá |
|
1,288,022,909 |
|
1,288,022,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-107,335,240 |
|
-429,340,960 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,171,273,076 |
3,234,054,935 |
|
121,086,301,683 |
|
- Nguyên giá |
3,931,621,280 |
6,419,051,280 |
|
125,891,683,061 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,760,348,204 |
-3,184,996,345 |
|
-4,805,381,378 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
95,127,962,988 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
107,476,157,117 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-12,348,194,129 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
8,970,589,505 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,965,484,969 |
2,223,289,355 |
|
8,970,589,505 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,015,955,549,598 |
975,660,231,162 |
|
655,611,732,728 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
227,545,200,088 |
157,868,649,745 |
|
205,462,914,934 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
789,269,831,771 |
818,083,896,003 |
|
450,148,817,794 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-859,482,261 |
-292,314,586 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,409,977,691 |
10,411,867,828 |
|
38,800,013,431 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,328,179,120 |
6,975,680,199 |
|
4,635,569,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
15,704,044,722 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
16,153,745,208 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
2,306,653,639 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,586,856,957,580 |
5,404,229,216,440 |
|
7,498,402,116,108 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,317,191,812,113 |
3,087,475,978,111 |
|
4,236,008,315,564 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,755,701,027,929 |
1,554,052,314,115 |
|
3,533,300,159,045 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
139,211,020,004 |
84,220,157,840 |
|
99,327,313,767 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
721,643,165,658 |
506,166,640,059 |
|
2,328,232,673,572 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
48,222,187,820 |
104,788,118,453 |
|
58,620,442,495 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,994,126,591 |
7,247,180,376 |
|
6,922,214,197 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
114,460,125,615 |
135,231,280,019 |
|
267,424,980,388 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
38,847,192,585 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
90,463,382,277 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
633,904,979,879 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
13,278,288,519 |
|
9,556,979,885 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,561,490,784,184 |
1,533,423,663,996 |
|
702,708,156,519 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
407,380,000 |
620,459,797 |
|
57,889,165,960 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,541,147,993,874 |
1,506,157,994,277 |
|
644,818,990,559 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
18,923,504,610 |
25,602,552,342 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,260,530,137,014 |
2,284,127,639,708 |
|
3,262,393,800,544 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,260,530,137,014 |
2,284,127,639,708 |
|
3,262,393,800,544 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,501,488,910,000 |
1,576,563,360,000 |
|
2,170,691,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
611,039,448,323 |
535,964,998,323 |
|
441,956,044,101 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-11,890,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,595,510,084 |
34,995,901,298 |
|
98,641,982,590 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,566,229,306 |
14,566,229,306 |
|
20,411,145,621 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,514,236,414 |
70,477,118,331 |
|
412,543,131,826 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
118,162,046,406 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,586,856,957,580 |
5,404,229,216,440 |
|
7,498,402,116,108 |
|