TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
59,029,863,326 |
48,781,105,433 |
19,492,585,938 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
14,349,104,323 |
28,266,788,128 |
13,205,847,758 |
|
1. Tiền |
|
14,349,104,323 |
28,266,788,128 |
1,955,847,758 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
11,250,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,190,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
3,190,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
32,685,196,125 |
15,425,194,465 |
1,026,892,811 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
115,215,781,067 |
103,170,222,450 |
101,585,634,605 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
451,680,000 |
165,316,500 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
36,505,357,724 |
31,743,986,589 |
19,095,589,280 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-119,487,622,666 |
-119,654,331,074 |
-119,654,331,074 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
11,736,601,156 |
4,591,520,879 |
1,942,505,838 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
11,736,601,156 |
4,591,520,879 |
5,062,326,344 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-3,119,820,506 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
258,961,722 |
497,601,961 |
127,339,531 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
258,961,722 |
497,601,961 |
127,339,531 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
22,019,963,998 |
19,069,010,033 |
16,557,121,037 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
18,130,000 |
13,730,000 |
9,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
18,130,000 |
13,730,000 |
9,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
16,344,689,675 |
13,706,554,225 |
11,522,890,599 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
12,299,189,675 |
8,647,049,833 |
7,477,390,599 |
|
- Nguyên giá |
|
50,629,642,216 |
48,715,712,185 |
49,017,913,345 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-38,330,452,541 |
-40,068,662,352 |
-41,540,522,746 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
4,045,500,000 |
5,059,504,392 |
4,045,500,000 |
|
- Nguyên giá |
|
4,110,500,000 |
6,233,907,050 |
4,045,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-65,000,000 |
-1,174,402,658 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
20,136,433 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
20,136,433 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,889,250,613 |
4,889,250,613 |
4,889,250,613 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
12,801,833,320 |
12,801,833,320 |
12,801,833,320 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-7,912,582,707 |
-7,912,582,707 |
-7,912,582,707 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
767,893,710 |
459,475,195 |
115,843,392 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
767,893,710 |
459,475,195 |
115,843,392 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
81,049,827,324 |
67,850,115,466 |
36,049,706,975 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
184,612,342,047 |
176,739,585,838 |
134,358,018,306 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
134,127,442,047 |
175,574,485,838 |
133,204,918,306 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
36,413,160,227 |
25,565,635,592 |
4,509,531,958 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
354,278,177 |
370,916,222 |
1,021,771,149 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,038,611,202 |
580,056,078 |
130,435,394 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
905,908,320 |
307,106,390 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,172,456,521 |
311,695,000 |
36,598,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
73,146,183,284 |
79,714,965,921 |
69,680,039,683 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
19,919,543,044 |
67,130,543,044 |
57,315,141,494 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,674,622,515 |
586,178,584 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
408,587,077 |
408,587,077 |
204,293,538 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
50,484,900,000 |
1,165,100,000 |
1,153,100,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
198,900,000 |
1,165,100,000 |
1,153,100,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
50,286,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-103,562,514,723 |
-108,889,470,372 |
-98,308,311,331 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-103,562,514,723 |
-108,889,470,372 |
-98,308,311,331 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
559,410,000 |
559,410,000 |
559,410,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-1,353,000,000 |
-1,353,000,000 |
-1,353,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,162,286,263 |
4,162,286,263 |
4,162,286,263 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-148,931,210,986 |
-154,258,166,635 |
-143,677,007,594 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,378,173,487 |
-5,326,955,649 |
10,581,159,041 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-151,309,384,473 |
-148,931,210,986 |
-154,258,166,635 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
81,049,827,324 |
67,850,115,466 |
36,049,706,975 |
|