MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,029,863,326 48,781,105,433 19,492,585,938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,349,104,323 28,266,788,128 13,205,847,758
1. Tiền 14,349,104,323 28,266,788,128 1,955,847,758
2. Các khoản tương đương tiền 11,250,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,190,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,190,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,685,196,125 15,425,194,465 1,026,892,811
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 115,215,781,067 103,170,222,450 101,585,634,605
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 451,680,000 165,316,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,505,357,724 31,743,986,589 19,095,589,280
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -119,487,622,666 -119,654,331,074 -119,654,331,074
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,736,601,156 4,591,520,879 1,942,505,838
1. Hàng tồn kho 11,736,601,156 4,591,520,879 5,062,326,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,119,820,506
V.Tài sản ngắn hạn khác 258,961,722 497,601,961 127,339,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 258,961,722 497,601,961 127,339,531
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,019,963,998 19,069,010,033 16,557,121,037
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,130,000 13,730,000 9,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,130,000 13,730,000 9,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,344,689,675 13,706,554,225 11,522,890,599
1. Tài sản cố định hữu hình 12,299,189,675 8,647,049,833 7,477,390,599
- Nguyên giá 50,629,642,216 48,715,712,185 49,017,913,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,330,452,541 -40,068,662,352 -41,540,522,746
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,045,500,000 5,059,504,392 4,045,500,000
- Nguyên giá 4,110,500,000 6,233,907,050 4,045,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,000,000 -1,174,402,658
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,136,433
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,136,433
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,889,250,613 4,889,250,613 4,889,250,613
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,801,833,320 12,801,833,320 12,801,833,320
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,912,582,707 -7,912,582,707 -7,912,582,707
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 767,893,710 459,475,195 115,843,392
1. Chi phí trả trước dài hạn 767,893,710 459,475,195 115,843,392
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 81,049,827,324 67,850,115,466 36,049,706,975
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 184,612,342,047 176,739,585,838 134,358,018,306
I. Nợ ngắn hạn 134,127,442,047 175,574,485,838 133,204,918,306
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,413,160,227 25,565,635,592 4,509,531,958
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 354,278,177 370,916,222 1,021,771,149
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,038,611,202 580,056,078 130,435,394
4. Phải trả người lao động 905,908,320 307,106,390
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,172,456,521 311,695,000 36,598,700
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 73,146,183,284 79,714,965,921 69,680,039,683
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,919,543,044 67,130,543,044 57,315,141,494
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,674,622,515 586,178,584
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 408,587,077 408,587,077 204,293,538
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,484,900,000 1,165,100,000 1,153,100,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 198,900,000 1,165,100,000 1,153,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,286,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -103,562,514,723 -108,889,470,372 -98,308,311,331
I. Vốn chủ sở hữu -103,562,514,723 -108,889,470,372 -98,308,311,331
1. Vốn góp của chủ sở hữu 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 559,410,000 559,410,000 559,410,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,353,000,000 -1,353,000,000 -1,353,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,162,286,263 4,162,286,263 4,162,286,263
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -148,931,210,986 -154,258,166,635 -143,677,007,594
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,378,173,487 -5,326,955,649 10,581,159,041
- LNST chưa phân phối kỳ này -151,309,384,473 -148,931,210,986 -154,258,166,635
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 81,049,827,324 67,850,115,466 36,049,706,975
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.