1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
42,417,480,700 |
52,845,544,390 |
80,994,750,791 |
69,009,100,633 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
42,417,480,700 |
52,845,544,390 |
80,994,750,791 |
69,009,100,633 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
18,026,325,795 |
19,760,458,972 |
28,881,977,772 |
24,316,469,534 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
24,391,154,905 |
33,085,085,418 |
52,112,773,019 |
44,692,631,099 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,177,280 |
67,479,094 |
8,806,773 |
1,406,026 |
|
7. Chi phí tài chính
|
994,278,547 |
968,890,855 |
980,621,870 |
511,509,115 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
915,764,462 |
968,890,855 |
980,621,870 |
511,509,115 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
21,718,774,867 |
24,827,123,065 |
38,374,585,597 |
36,345,172,716 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,834,951,939 |
2,422,208,676 |
1,543,859,844 |
2,044,330,490 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-145,673,168 |
4,934,341,916 |
11,222,512,481 |
5,793,024,804 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
34,000,000 |
|
308,309,120 |
|
13. Chi phí khác
|
1,381,786,272 |
1,084,788,063 |
1,084,788,063 |
1,084,788,063 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-1,381,786,272 |
-1,050,788,063 |
-1,084,788,063 |
-776,478,943 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,527,459,440 |
3,883,553,853 |
10,137,724,418 |
5,016,545,861 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
840,560,439 |
339,073,385 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,527,459,440 |
3,883,553,853 |
9,297,163,979 |
4,677,472,476 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,527,459,440 |
3,883,553,853 |
9,297,163,979 |
4,677,472,476 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
-110 |
280 |
669 |
337 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|