1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,350,758,813 |
31,878,208,721 |
37,852,729,623 |
67,688,761,334 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
25,021,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,350,758,813 |
31,878,208,721 |
37,827,708,623 |
67,688,761,334 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,897,813,671 |
12,392,468,048 |
16,042,936,589 |
21,892,760,592 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,452,945,142 |
19,485,740,673 |
21,784,772,034 |
45,796,000,742 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
690,851 |
66,943,882 |
40,817,904 |
12,834,013 |
|
7. Chi phí tài chính |
649,845,799 |
608,964,489 |
662,841,885 |
759,897,931 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
647,030,764 |
607,562,596 |
662,841,885 |
759,897,931 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
482,098,466 |
17,163,409,150 |
18,186,161,058 |
38,352,484,871 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
975,727,262 |
1,524,373,876 |
1,570,628,227 |
1,795,258,304 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-654,035,534 |
255,937,040 |
1,405,958,768 |
4,901,193,649 |
|
12. Thu nhập khác |
454,545,455 |
01 |
7,200,010 |
52,000,001 |
|
13. Chi phí khác |
2,938,570,483 |
1,435,670,412 |
1,435,670,412 |
1,084,788,063 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,484,025,028 |
-1,435,670,411 |
-1,428,470,402 |
-1,032,788,062 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,138,060,562 |
-1,179,733,371 |
-22,511,634 |
3,868,405,587 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,138,060,562 |
-1,179,733,371 |
-22,511,634 |
3,868,405,587 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,138,060,562 |
-1,179,733,371 |
-22,511,634 |
3,868,405,587 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
260 |
-85 |
|
279 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|