1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,207,977,453 |
9,350,758,813 |
9,350,758,813 |
31,878,208,721 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,207,977,453 |
9,350,758,813 |
9,350,758,813 |
31,878,208,721 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,113,783,017 |
7,897,813,671 |
7,897,813,671 |
12,392,468,048 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
94,194,436 |
1,452,945,142 |
1,452,945,142 |
19,485,740,673 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
720,572 |
690,851 |
690,851 |
66,943,882 |
|
7. Chi phí tài chính |
642,603,693 |
649,845,799 |
649,845,799 |
608,964,489 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
642,603,693 |
647,030,764 |
647,030,764 |
607,562,596 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
333,227,403 |
482,098,466 |
482,098,466 |
17,163,409,150 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,132,582,518 |
975,727,262 |
975,727,262 |
1,524,373,876 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,013,498,606 |
-654,035,534 |
-654,035,534 |
255,937,040 |
|
12. Thu nhập khác |
180,000,000 |
454,545,455 |
454,545,455 |
01 |
|
13. Chi phí khác |
3,061,355,011 |
2,938,570,483 |
2,938,570,483 |
1,435,670,412 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,881,355,011 |
-2,484,025,028 |
-2,484,025,028 |
-1,435,670,411 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,894,853,617 |
-3,138,060,562 |
-3,138,060,562 |
-1,179,733,371 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,894,853,617 |
-3,138,060,562 |
-3,138,060,562 |
-1,179,733,371 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,894,853,617 |
-3,138,060,562 |
-3,138,060,562 |
-1,179,733,371 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-352 |
-226 |
260 |
-85 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|