MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,207,977,453 9,350,758,813 9,350,758,813 31,878,208,721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,207,977,453 9,350,758,813 9,350,758,813 31,878,208,721
4. Giá vốn hàng bán 5,113,783,017 7,897,813,671 7,897,813,671 12,392,468,048
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 94,194,436 1,452,945,142 1,452,945,142 19,485,740,673
6. Doanh thu hoạt động tài chính 720,572 690,851 690,851 66,943,882
7. Chi phí tài chính 642,603,693 649,845,799 649,845,799 608,964,489
- Trong đó: Chi phí lãi vay 642,603,693 647,030,764 647,030,764 607,562,596
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 333,227,403 482,098,466 482,098,466 17,163,409,150
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,132,582,518 975,727,262 975,727,262 1,524,373,876
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,013,498,606 -654,035,534 -654,035,534 255,937,040
12. Thu nhập khác 180,000,000 454,545,455 454,545,455 01
13. Chi phí khác 3,061,355,011 2,938,570,483 2,938,570,483 1,435,670,412
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,881,355,011 -2,484,025,028 -2,484,025,028 -1,435,670,411
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,894,853,617 -3,138,060,562 -3,138,060,562 -1,179,733,371
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,894,853,617 -3,138,060,562 -3,138,060,562 -1,179,733,371
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,894,853,617 -3,138,060,562 -3,138,060,562 -1,179,733,371
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -352 -226 260 -85
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.