MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 120,445,005,723 110,229,348,328 120,751,525,107,000 128,887,299,199
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,938,021,487 11,695,028,331 14,657,994,999,000 14,635,920,676
1. Tiền 21,938,021,487 11,695,028,331 14,657,994,999,000 14,635,920,676
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,804,543,207 65,539,967,410 68,775,630,136,000 71,046,196,902
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,347,783,138 52,163,593,422 49,788,367,558,000 51,814,581,630
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,727,914,637 684,503,001 6,328,447,427,000 6,308,392,371
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,785,201,797 18,748,227,352 18,715,171,516,000 18,979,579,266
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,056,356,365 -6,056,356,365 -6,056,356,365,000 -6,056,356,365
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,065,761,538 18,358,860,800 20,181,156,345,000 23,341,766,144
1. Hàng tồn kho 17,065,761,538 18,358,860,800 20,181,156,345,000 23,341,766,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,636,679,491 14,635,491,787 17,136,743,627,000 19,863,415,477
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 453,106,973 807,885,663 952,776,798,000 1,358,554,156
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,159,325,063 13,811,884,669 16,183,966,829,000 18,504,861,321
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,247,455 15,721,455
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 164,531,905,900 165,678,173,705 164,022,978,067,000 165,106,842,876
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,240,921,144 8,259,077,744 7,683,831,030,000 7,683,831,030
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8,240,921,144 8,259,077,744 7,683,831,030,000 7,683,831,030
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 127,619,960,502 131,830,123,789 128,477,412,174,000 126,981,709,785
1. Tài sản cố định hữu hình 117,243,563,238 121,539,838,195 118,273,238,250,000 116,863,647,531
- Nguyên giá 239,025,314,669 246,887,034,493 247,061,496,561,000 248,911,496,561
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,781,751,431 -125,347,196,298 -128,788,258,311,000 -132,047,849,030
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,376,397,264 10,290,285,594 10,204,173,924,000 10,118,062,254
- Nguyên giá 15,650,050,399 15,650,050,399 15,650,050,399,000 15,650,050,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,273,653,135 -5,359,764,805 -5,445,876,475,000 -5,531,988,145
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,536,734,690 1,366,249,306 2,808,536,191,000 5,096,109,918
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,536,734,690 1,366,249,306 2,808,536,191,000 5,096,109,918
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,621,900,000 22,621,900,000 23,191,900,000,000 23,191,900,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000,000 1,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,421,900,000 21,421,900,000 21,991,900,000,000 21,991,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,512,389,564 1,600,822,866 1,861,298,672,000 2,153,292,143
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,512,389,564 1,600,822,866 1,861,298,672,000 2,153,292,143
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 284,976,911,623 275,907,522,033 284,774,503,174,000 293,994,142,075
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 111,514,918,193 98,418,358,026 107,269,985,068,000 113,780,125,973
I. Nợ ngắn hạn 111,514,918,193 98,418,358,026 107,269,985,068,000 113,780,125,973
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,327,874,613 31,401,491,719 38,236,489,217,000 39,814,190,127
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 91,798,630 36,695,582 316,348,810,000 223,747,775
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,018,712,472 2,528,712,751 606,132,314,000 370,243,725
4. Phải trả người lao động 1,446,908,148 1,709,828,351 3,310,925,376,000 2,004,014,844
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,038,780 31,023,987,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,830,780,485 19,968,524,148 19,959,902,788,000 19,389,936,188
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,967,134,950 39,096,035,360 41,177,292,461,000 49,215,770,799
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,794,670,115 3,677,070,115 3,631,870,115,000 2,762,222,515
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 173,461,993,430 177,489,164,007 177,504,518,106,000 180,214,016,102
I. Vốn chủ sở hữu 173,461,993,430 177,489,164,007 177,504,518,106,000 180,214,016,102
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,899,730,000 138,899,730,000 138,899,730,000,000 138,899,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,899,730,000 138,899,730,000 138,899,730,000,000 138,899,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,804,928,341 4,804,928,341 4,804,928,341,000 4,804,928,341
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,809,905,760 11,809,905,760 11,809,905,760,000 11,809,905,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,947,429,329 21,974,599,906 21,989,954,005,000 24,699,452,001
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,356,914,555 20,384,085,132 20,399,439,231,000 23,108,937,227
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,590,514,774 1,590,514,774 1,590,514,774,000 1,590,514,774
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 284,976,911,623 275,907,522,033 284,774,503,174,000 293,994,142,075
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.