TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
120,445,005,723 |
110,229,348,328 |
120,751,525,107,000 |
128,887,299,199 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,938,021,487 |
11,695,028,331 |
14,657,994,999,000 |
14,635,920,676 |
|
1. Tiền |
21,938,021,487 |
11,695,028,331 |
14,657,994,999,000 |
14,635,920,676 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,804,543,207 |
65,539,967,410 |
68,775,630,136,000 |
71,046,196,902 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,347,783,138 |
52,163,593,422 |
49,788,367,558,000 |
51,814,581,630 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,727,914,637 |
684,503,001 |
6,328,447,427,000 |
6,308,392,371 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,785,201,797 |
18,748,227,352 |
18,715,171,516,000 |
18,979,579,266 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,056,356,365 |
-6,056,356,365 |
-6,056,356,365,000 |
-6,056,356,365 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,065,761,538 |
18,358,860,800 |
20,181,156,345,000 |
23,341,766,144 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,065,761,538 |
18,358,860,800 |
20,181,156,345,000 |
23,341,766,144 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,636,679,491 |
14,635,491,787 |
17,136,743,627,000 |
19,863,415,477 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
453,106,973 |
807,885,663 |
952,776,798,000 |
1,358,554,156 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,159,325,063 |
13,811,884,669 |
16,183,966,829,000 |
18,504,861,321 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,247,455 |
15,721,455 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
164,531,905,900 |
165,678,173,705 |
164,022,978,067,000 |
165,106,842,876 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,240,921,144 |
8,259,077,744 |
7,683,831,030,000 |
7,683,831,030 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
8,240,921,144 |
8,259,077,744 |
7,683,831,030,000 |
7,683,831,030 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
127,619,960,502 |
131,830,123,789 |
128,477,412,174,000 |
126,981,709,785 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
117,243,563,238 |
121,539,838,195 |
118,273,238,250,000 |
116,863,647,531 |
|
- Nguyên giá |
239,025,314,669 |
246,887,034,493 |
247,061,496,561,000 |
248,911,496,561 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,781,751,431 |
-125,347,196,298 |
-128,788,258,311,000 |
-132,047,849,030 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,376,397,264 |
10,290,285,594 |
10,204,173,924,000 |
10,118,062,254 |
|
- Nguyên giá |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
15,650,050,399,000 |
15,650,050,399 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,273,653,135 |
-5,359,764,805 |
-5,445,876,475,000 |
-5,531,988,145 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,536,734,690 |
1,366,249,306 |
2,808,536,191,000 |
5,096,109,918 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,536,734,690 |
1,366,249,306 |
2,808,536,191,000 |
5,096,109,918 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,621,900,000 |
22,621,900,000 |
23,191,900,000,000 |
23,191,900,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,421,900,000 |
21,421,900,000 |
21,991,900,000,000 |
21,991,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,512,389,564 |
1,600,822,866 |
1,861,298,672,000 |
2,153,292,143 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,512,389,564 |
1,600,822,866 |
1,861,298,672,000 |
2,153,292,143 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
284,976,911,623 |
275,907,522,033 |
284,774,503,174,000 |
293,994,142,075 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
111,514,918,193 |
98,418,358,026 |
107,269,985,068,000 |
113,780,125,973 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
111,514,918,193 |
98,418,358,026 |
107,269,985,068,000 |
113,780,125,973 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,327,874,613 |
31,401,491,719 |
38,236,489,217,000 |
39,814,190,127 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
91,798,630 |
36,695,582 |
316,348,810,000 |
223,747,775 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,018,712,472 |
2,528,712,751 |
606,132,314,000 |
370,243,725 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,446,908,148 |
1,709,828,351 |
3,310,925,376,000 |
2,004,014,844 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,038,780 |
|
31,023,987,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,830,780,485 |
19,968,524,148 |
19,959,902,788,000 |
19,389,936,188 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,967,134,950 |
39,096,035,360 |
41,177,292,461,000 |
49,215,770,799 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,794,670,115 |
3,677,070,115 |
3,631,870,115,000 |
2,762,222,515 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
173,461,993,430 |
177,489,164,007 |
177,504,518,106,000 |
180,214,016,102 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
173,461,993,430 |
177,489,164,007 |
177,504,518,106,000 |
180,214,016,102 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000,000 |
138,899,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000,000 |
138,899,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
4,804,928,341,000 |
4,804,928,341 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,809,905,760 |
11,809,905,760 |
11,809,905,760,000 |
11,809,905,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,947,429,329 |
21,974,599,906 |
21,989,954,005,000 |
24,699,452,001 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,356,914,555 |
20,384,085,132 |
20,399,439,231,000 |
23,108,937,227 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,590,514,774 |
1,590,514,774 |
1,590,514,774,000 |
1,590,514,774 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
284,976,911,623 |
275,907,522,033 |
284,774,503,174,000 |
293,994,142,075 |
|