TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
96,645,403,675 |
96,877,551,451 |
75,951,053,642 |
109,279,113,943 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,164,807,280 |
4,217,590,450 |
6,115,568,690 |
3,608,215,865 |
|
1. Tiền |
5,164,807,280 |
4,217,590,450 |
6,115,568,690 |
3,608,215,865 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,735,798,984 |
75,138,856,206 |
51,692,373,308 |
83,099,832,018 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,279,828,958 |
61,914,530,900 |
38,190,964,624 |
69,711,378,204 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,421,620,465 |
803,807,648 |
1,042,107,281 |
602,011,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,090,705,926 |
18,476,874,023 |
18,515,657,768 |
18,842,798,579 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,056,356,365 |
-6,056,356,365 |
-6,056,356,365 |
-6,056,356,365 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,942,495,354 |
14,702,591,805 |
14,242,256,836 |
14,208,503,164 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,942,495,354 |
14,702,591,805 |
14,242,256,836 |
14,208,503,164 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,802,302,057 |
2,818,512,990 |
3,900,854,808 |
8,362,562,896 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
605,296,909 |
3,462,541,826 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,786,871,990 |
2,810,947,297 |
3,287,992,206 |
4,892,818,615 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,430,067 |
7,565,693 |
7,565,693 |
7,202,455 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
162,886,383,386 |
165,869,210,396 |
178,824,746,689 |
175,069,159,808 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6,315,814,586 |
6,905,694,904 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
6,315,814,586 |
6,905,694,904 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
141,825,579,777 |
138,728,455,660 |
135,631,866,928 |
140,172,312,771 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
130,846,400,823 |
127,835,388,376 |
124,824,911,314 |
129,451,468,827 |
|
- Nguyên giá |
230,547,152,226 |
230,547,152,226 |
222,853,885,226 |
232,075,212,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,700,751,403 |
-102,711,763,850 |
-98,028,973,912 |
-102,623,743,403 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,979,178,954 |
10,893,067,284 |
10,806,955,614 |
10,720,843,944 |
|
- Nguyên giá |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,670,871,445 |
-4,756,983,115 |
-4,843,094,785 |
-4,929,206,455 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,481,876,601 |
12,682,940,297 |
13,556,390,844 |
4,841,309,981 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,481,876,601 |
12,682,940,297 |
13,556,390,844 |
4,841,309,981 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,800,300,000 |
11,800,300,000 |
21,421,900,000 |
21,421,900,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,800,300,000 |
11,800,300,000 |
21,421,900,000 |
21,421,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,778,627,008 |
2,657,514,439 |
1,898,774,331 |
1,727,942,152 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,778,627,008 |
2,657,514,439 |
1,898,774,331 |
1,727,942,152 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
259,531,787,061 |
262,746,761,847 |
254,775,800,331 |
284,348,273,751 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
102,383,094,379 |
107,655,326,693 |
100,846,837,026 |
121,122,146,467 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
102,383,094,379 |
107,655,326,693 |
100,846,837,026 |
121,122,146,467 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,306,072,406 |
38,812,128,658 |
30,868,331,144 |
44,627,364,439 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
283,931,418 |
23,108,455 |
21,319,770 |
41,329,770 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
34,289,292 |
74,144,251 |
946,088,517 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,158,216,538 |
978,117,948 |
967,173,965 |
1,206,506,628 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
71,195,616 |
|
47,102,493 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,220,971,192 |
20,076,434,952 |
20,182,949,912 |
19,991,995,092 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
45,001,131,710 |
46,404,285,657 |
47,608,195,869 |
53,180,037,413 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,412,771,115 |
1,255,766,115 |
1,124,722,115 |
1,081,722,115 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
157,148,692,682 |
155,091,435,154 |
153,928,963,305 |
163,226,127,284 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
157,148,692,682 |
155,091,435,154 |
153,928,963,305 |
163,226,127,284 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,777,873,760 |
10,777,873,760 |
10,777,873,760 |
10,777,873,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,666,160,581 |
608,903,053 |
-553,568,796 |
8,743,595,183 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,666,160,581 |
608,903,053 |
3,883,553,853 |
13,180,717,832 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4,437,122,649 |
-4,437,122,649 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
259,531,787,061 |
262,746,761,847 |
254,775,800,331 |
284,348,273,751 |
|