MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 96,645,403,675 96,877,551,451 75,951,053,642 109,279,113,943
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,164,807,280 4,217,590,450 6,115,568,690 3,608,215,865
1. Tiền 5,164,807,280 4,217,590,450 6,115,568,690 3,608,215,865
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,735,798,984 75,138,856,206 51,692,373,308 83,099,832,018
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,279,828,958 61,914,530,900 38,190,964,624 69,711,378,204
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,421,620,465 803,807,648 1,042,107,281 602,011,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,090,705,926 18,476,874,023 18,515,657,768 18,842,798,579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,056,356,365 -6,056,356,365 -6,056,356,365 -6,056,356,365
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,942,495,354 14,702,591,805 14,242,256,836 14,208,503,164
1. Hàng tồn kho 14,942,495,354 14,702,591,805 14,242,256,836 14,208,503,164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,802,302,057 2,818,512,990 3,900,854,808 8,362,562,896
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 605,296,909 3,462,541,826
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,786,871,990 2,810,947,297 3,287,992,206 4,892,818,615
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,430,067 7,565,693 7,565,693 7,202,455
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 162,886,383,386 165,869,210,396 178,824,746,689 175,069,159,808
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,315,814,586 6,905,694,904
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,315,814,586 6,905,694,904
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 141,825,579,777 138,728,455,660 135,631,866,928 140,172,312,771
1. Tài sản cố định hữu hình 130,846,400,823 127,835,388,376 124,824,911,314 129,451,468,827
- Nguyên giá 230,547,152,226 230,547,152,226 222,853,885,226 232,075,212,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,700,751,403 -102,711,763,850 -98,028,973,912 -102,623,743,403
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,979,178,954 10,893,067,284 10,806,955,614 10,720,843,944
- Nguyên giá 15,650,050,399 15,650,050,399 15,650,050,399 15,650,050,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,670,871,445 -4,756,983,115 -4,843,094,785 -4,929,206,455
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,481,876,601 12,682,940,297 13,556,390,844 4,841,309,981
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,481,876,601 12,682,940,297 13,556,390,844 4,841,309,981
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,800,300,000 11,800,300,000 21,421,900,000 21,421,900,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,800,300,000 11,800,300,000 21,421,900,000 21,421,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,778,627,008 2,657,514,439 1,898,774,331 1,727,942,152
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,778,627,008 2,657,514,439 1,898,774,331 1,727,942,152
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 259,531,787,061 262,746,761,847 254,775,800,331 284,348,273,751
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 102,383,094,379 107,655,326,693 100,846,837,026 121,122,146,467
I. Nợ ngắn hạn 102,383,094,379 107,655,326,693 100,846,837,026 121,122,146,467
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,306,072,406 38,812,128,658 30,868,331,144 44,627,364,439
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 283,931,418 23,108,455 21,319,770 41,329,770
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,289,292 74,144,251 946,088,517
4. Phải trả người lao động 1,158,216,538 978,117,948 967,173,965 1,206,506,628
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,195,616 47,102,493
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,220,971,192 20,076,434,952 20,182,949,912 19,991,995,092
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45,001,131,710 46,404,285,657 47,608,195,869 53,180,037,413
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,412,771,115 1,255,766,115 1,124,722,115 1,081,722,115
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 157,148,692,682 155,091,435,154 153,928,963,305 163,226,127,284
I. Vốn chủ sở hữu 157,148,692,682 155,091,435,154 153,928,963,305 163,226,127,284
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,899,730,000 138,899,730,000 138,899,730,000 138,899,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,899,730,000 138,899,730,000 138,899,730,000 138,899,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,804,928,341 4,804,928,341 4,804,928,341 4,804,928,341
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,777,873,760 10,777,873,760 10,777,873,760 10,777,873,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,666,160,581 608,903,053 -553,568,796 8,743,595,183
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,666,160,581 608,903,053 3,883,553,853 13,180,717,832
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,437,122,649 -4,437,122,649
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 259,531,787,061 262,746,761,847 254,775,800,331 284,348,273,751
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.