MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 76,474,443,541 53,312,372,911 96,877,551,451 131,494,844,458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,307,924,547 1,267,325,829 4,217,590,450 6,676,219,466
1. Tiền 9,307,924,547 1,267,325,829 4,217,590,450 6,676,219,466
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,321,423,473 38,188,622,759 75,138,856,206 101,312,968,026
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,683,414,612 27,644,466,828 61,914,530,900 88,013,371,712
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 765,137,407 407,500,000 803,807,648 632,395,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,358,726,636 16,197,484,486 18,476,874,023 18,723,557,679
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,485,855,182 -6,060,828,555 -6,056,356,365 -6,056,356,365
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,842,229,828 13,581,135,861 14,702,591,805 14,667,886,045
1. Hàng tồn kho 20,842,229,828 13,581,135,861 14,702,591,805 14,667,886,045
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,865,693 275,288,462 2,818,512,990 8,837,770,921
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 157,382,897 964,792,489
2. Thuế GTGT được khấu trừ 117,905,565 2,810,947,297 7,825,954,533
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,865,693 7,565,693 47,023,899
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 173,771,248,600 161,759,601,963 165,869,210,396 163,467,589,754
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 160,041,569,541 148,350,574,936 138,728,455,660 138,198,030,543
1. Tài sản cố định hữu hình 148,459,608,896 137,113,060,972 127,835,388,376 127,649,409,939
- Nguyên giá 230,109,961,750 227,832,606,772 230,547,152,226 239,205,613,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,650,352,854 -90,719,545,800 -102,711,763,850 -111,556,203,181
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,581,960,645 11,237,513,964 10,893,067,284 10,548,620,604
- Nguyên giá 15,650,050,399 15,650,050,399 15,650,050,399 15,650,050,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,068,089,754 -4,412,536,435 -4,756,983,115 -5,101,429,795
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,682,940,297 679,206,082
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,682,940,297 679,206,082
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,730,000,000 11,800,300,000 11,800,300,000 22,621,900,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,730,000,000 11,800,300,000 11,800,300,000 21,421,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,999,679,059 1,608,727,027 2,657,514,439 1,968,453,129
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,999,679,059 1,608,727,027 2,657,514,439 1,968,453,129
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 250,245,692,141 215,071,974,874 262,746,761,847 294,962,434,212
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,658,585,898 60,589,442,773 107,655,326,693 119,839,254,337
I. Nợ ngắn hạn 81,658,585,898 60,589,442,773 107,655,326,693 119,839,254,337
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,658,061,699 10,293,138,204 38,812,128,658 49,543,686,062
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,231,088 32,101,618 23,108,455 65,335,925
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,167,193,858 212,610,970 34,289,292 411,725,625
4. Phải trả người lao động 434,284,189 549,692,416 978,117,948 3,000,156,728
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 91,237,443 48,718,479 71,195,616 46,592,010
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,144,956,600 16,394,363,797 20,076,434,952 20,141,480,518
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,908,661,906 30,649,098,174 46,404,285,657 45,795,015,354
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,225,959,115 2,409,719,115 1,255,766,115 835,262,115
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,587,106,243 154,482,532,101 155,091,435,154 175,123,179,875
I. Vốn chủ sở hữu 168,587,106,243 154,482,532,101 155,091,435,154 175,123,179,875
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,899,730,000 138,899,730,000 138,899,730,000 138,899,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,899,730,000 138,899,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,804,928,341 4,804,928,341 4,804,928,341 4,804,928,341
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,238,558,366 30,238,558,366 10,777,873,760 10,777,873,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,356,110,464 -19,460,684,606 608,903,053 20,640,647,774
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9,998,880,302 608,903,053 24,798,694,499
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,642,769,838 -4,158,046,725
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 250,245,692,141 215,071,974,874 262,746,761,847 294,962,434,212
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.