TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,474,443,541 |
53,312,372,911 |
96,877,551,451 |
131,494,844,458 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,307,924,547 |
1,267,325,829 |
4,217,590,450 |
6,676,219,466 |
|
1. Tiền |
9,307,924,547 |
1,267,325,829 |
4,217,590,450 |
6,676,219,466 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,321,423,473 |
38,188,622,759 |
75,138,856,206 |
101,312,968,026 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,683,414,612 |
27,644,466,828 |
61,914,530,900 |
88,013,371,712 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
765,137,407 |
407,500,000 |
803,807,648 |
632,395,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,358,726,636 |
16,197,484,486 |
18,476,874,023 |
18,723,557,679 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,485,855,182 |
-6,060,828,555 |
-6,056,356,365 |
-6,056,356,365 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,842,229,828 |
13,581,135,861 |
14,702,591,805 |
14,667,886,045 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,842,229,828 |
13,581,135,861 |
14,702,591,805 |
14,667,886,045 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,865,693 |
275,288,462 |
2,818,512,990 |
8,837,770,921 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
157,382,897 |
|
964,792,489 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
117,905,565 |
2,810,947,297 |
7,825,954,533 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,865,693 |
|
7,565,693 |
47,023,899 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
173,771,248,600 |
161,759,601,963 |
165,869,210,396 |
163,467,589,754 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
160,041,569,541 |
148,350,574,936 |
138,728,455,660 |
138,198,030,543 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
148,459,608,896 |
137,113,060,972 |
127,835,388,376 |
127,649,409,939 |
|
- Nguyên giá |
230,109,961,750 |
227,832,606,772 |
230,547,152,226 |
239,205,613,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,650,352,854 |
-90,719,545,800 |
-102,711,763,850 |
-111,556,203,181 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,581,960,645 |
11,237,513,964 |
10,893,067,284 |
10,548,620,604 |
|
- Nguyên giá |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,068,089,754 |
-4,412,536,435 |
-4,756,983,115 |
-5,101,429,795 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
12,682,940,297 |
679,206,082 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12,682,940,297 |
679,206,082 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,730,000,000 |
11,800,300,000 |
11,800,300,000 |
22,621,900,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
1,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,730,000,000 |
11,800,300,000 |
11,800,300,000 |
21,421,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,999,679,059 |
1,608,727,027 |
2,657,514,439 |
1,968,453,129 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,999,679,059 |
1,608,727,027 |
2,657,514,439 |
1,968,453,129 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
250,245,692,141 |
215,071,974,874 |
262,746,761,847 |
294,962,434,212 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,658,585,898 |
60,589,442,773 |
107,655,326,693 |
119,839,254,337 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,658,585,898 |
60,589,442,773 |
107,655,326,693 |
119,839,254,337 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,658,061,699 |
10,293,138,204 |
38,812,128,658 |
49,543,686,062 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,231,088 |
32,101,618 |
23,108,455 |
65,335,925 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,167,193,858 |
212,610,970 |
34,289,292 |
411,725,625 |
|
4. Phải trả người lao động |
434,284,189 |
549,692,416 |
978,117,948 |
3,000,156,728 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
91,237,443 |
48,718,479 |
71,195,616 |
46,592,010 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,144,956,600 |
16,394,363,797 |
20,076,434,952 |
20,141,480,518 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,908,661,906 |
30,649,098,174 |
46,404,285,657 |
45,795,015,354 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,225,959,115 |
2,409,719,115 |
1,255,766,115 |
835,262,115 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
168,587,106,243 |
154,482,532,101 |
155,091,435,154 |
175,123,179,875 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
168,587,106,243 |
154,482,532,101 |
155,091,435,154 |
175,123,179,875 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,899,730,000 |
|
138,899,730,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,238,558,366 |
30,238,558,366 |
10,777,873,760 |
10,777,873,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,356,110,464 |
-19,460,684,606 |
608,903,053 |
20,640,647,774 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,998,880,302 |
|
608,903,053 |
24,798,694,499 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,642,769,838 |
|
|
-4,158,046,725 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
250,245,692,141 |
215,071,974,874 |
262,746,761,847 |
294,962,434,212 |
|