TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,439,414,287 |
48,786,291,949 |
53,183,843,041 |
59,428,063,995 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,222,689,593 |
853,521,318 |
1,267,325,829 |
6,633,156,723 |
|
1. Tiền |
1,222,689,593 |
853,521,318 |
1,267,325,829 |
6,633,156,723 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,378,048,200 |
33,481,361,301 |
38,188,622,759 |
38,240,826,325 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,557,740,539 |
21,969,743,047 |
27,644,466,828 |
26,226,684,991 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,076,773,422 |
415,300,000 |
407,500,000 |
1,127,512,243 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,229,389,421 |
16,582,173,436 |
16,197,484,486 |
16,947,457,646 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,485,855,182 |
-5,485,855,182 |
-6,060,828,555 |
-6,060,828,555 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,685,510,517 |
14,451,409,330 |
13,608,757,688 |
14,178,757,469 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,685,510,517 |
14,451,409,330 |
13,608,757,688 |
14,178,757,469 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
153,165,977 |
|
119,136,765 |
375,323,478 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
119,136,765 |
337,015,222 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
153,165,977 |
|
|
38,308,256 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
167,493,782,782 |
164,072,576,565 |
161,956,884,152 |
161,046,602,386 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
153,605,825,991 |
150,217,261,551 |
148,350,574,936 |
146,522,665,614 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
142,196,088,686 |
138,893,635,917 |
137,113,060,972 |
135,371,263,320 |
|
- Nguyên giá |
230,140,961,750 |
226,581,697,681 |
227,832,606,772 |
229,059,879,499 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,944,873,064 |
-87,688,061,764 |
-90,719,545,800 |
-93,688,616,179 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,409,737,305 |
11,323,625,634 |
11,237,513,964 |
11,151,402,294 |
|
- Nguyên giá |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
15,650,050,399 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,240,313,094 |
-4,326,424,765 |
-4,412,536,435 |
-4,498,648,105 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
506,032,554 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
506,032,554 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,800,300,000 |
11,800,300,000 |
11,800,300,000 |
11,800,300,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,800,300,000 |
11,800,300,000 |
11,800,300,000 |
11,800,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,087,656,791 |
2,055,015,014 |
1,806,009,216 |
2,217,604,218 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,087,656,791 |
2,055,015,014 |
1,806,009,216 |
2,217,604,218 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
220,933,197,069 |
212,858,868,514 |
215,140,727,193 |
220,474,666,381 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,239,524,013 |
54,665,910,299 |
60,554,267,494 |
67,171,867,651 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,239,524,013 |
54,665,910,299 |
60,554,267,494 |
67,171,867,651 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,365,410,912 |
5,903,236,215 |
10,293,138,204 |
18,730,050,709 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
144,687,418 |
27,927,101 |
45,644,818 |
26,639,830 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
85,703,150 |
516,258,608 |
212,610,970 |
950,161 |
|
4. Phải trả người lao động |
377,859,351 |
401,709,318 |
549,692,416 |
889,477,583 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,644,521 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,205,226,152 |
16,504,325,303 |
16,394,363,797 |
16,349,157,277 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,438,242,915 |
28,837,644,639 |
30,649,098,174 |
29,349,954,455 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,622,394,115 |
2,474,809,115 |
2,409,719,115 |
1,822,993,115 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,693,673,056 |
158,192,958,215 |
154,586,459,699 |
153,302,798,730 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,693,673,056 |
158,192,958,215 |
154,586,459,699 |
153,302,798,730 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
138,899,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
4,804,928,341 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,238,558,366 |
30,238,558,366 |
30,238,558,366 |
30,238,558,366 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,249,543,651 |
-15,750,258,492 |
-19,356,757,008 |
-20,640,417,977 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,893,433,187 |
-10,394,148,028 |
-14,000,646,544 |
-15,284,307,513 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,356,110,464 |
-5,356,110,464 |
-5,356,110,464 |
-5,356,110,464 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
220,933,197,069 |
212,858,868,514 |
215,140,727,193 |
220,474,666,381 |
|