MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 53,439,414,287 48,786,291,949 53,183,843,041 59,428,063,995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,222,689,593 853,521,318 1,267,325,829 6,633,156,723
1. Tiền 1,222,689,593 853,521,318 1,267,325,829 6,633,156,723
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,378,048,200 33,481,361,301 38,188,622,759 38,240,826,325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,557,740,539 21,969,743,047 27,644,466,828 26,226,684,991
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,076,773,422 415,300,000 407,500,000 1,127,512,243
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,229,389,421 16,582,173,436 16,197,484,486 16,947,457,646
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,485,855,182 -5,485,855,182 -6,060,828,555 -6,060,828,555
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,685,510,517 14,451,409,330 13,608,757,688 14,178,757,469
1. Hàng tồn kho 16,685,510,517 14,451,409,330 13,608,757,688 14,178,757,469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 153,165,977 119,136,765 375,323,478
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 119,136,765 337,015,222
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153,165,977 38,308,256
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 167,493,782,782 164,072,576,565 161,956,884,152 161,046,602,386
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 153,605,825,991 150,217,261,551 148,350,574,936 146,522,665,614
1. Tài sản cố định hữu hình 142,196,088,686 138,893,635,917 137,113,060,972 135,371,263,320
- Nguyên giá 230,140,961,750 226,581,697,681 227,832,606,772 229,059,879,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,944,873,064 -87,688,061,764 -90,719,545,800 -93,688,616,179
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,409,737,305 11,323,625,634 11,237,513,964 11,151,402,294
- Nguyên giá 15,650,050,399 15,650,050,399 15,650,050,399 15,650,050,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,240,313,094 -4,326,424,765 -4,412,536,435 -4,498,648,105
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 506,032,554
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 506,032,554
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,800,300,000 11,800,300,000 11,800,300,000 11,800,300,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,800,300,000 11,800,300,000 11,800,300,000 11,800,300,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,087,656,791 2,055,015,014 1,806,009,216 2,217,604,218
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,087,656,791 2,055,015,014 1,806,009,216 2,217,604,218
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 220,933,197,069 212,858,868,514 215,140,727,193 220,474,666,381
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,239,524,013 54,665,910,299 60,554,267,494 67,171,867,651
I. Nợ ngắn hạn 60,239,524,013 54,665,910,299 60,554,267,494 67,171,867,651
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,365,410,912 5,903,236,215 10,293,138,204 18,730,050,709
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 144,687,418 27,927,101 45,644,818 26,639,830
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85,703,150 516,258,608 212,610,970 950,161
4. Phải trả người lao động 377,859,351 401,709,318 549,692,416 889,477,583
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,644,521
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,205,226,152 16,504,325,303 16,394,363,797 16,349,157,277
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,438,242,915 28,837,644,639 30,649,098,174 29,349,954,455
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,622,394,115 2,474,809,115 2,409,719,115 1,822,993,115
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,693,673,056 158,192,958,215 154,586,459,699 153,302,798,730
I. Vốn chủ sở hữu 160,693,673,056 158,192,958,215 154,586,459,699 153,302,798,730
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,899,730,000 138,899,730,000 138,899,730,000 138,899,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,899,730,000 138,899,730,000 138,899,730,000 138,899,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,804,928,341 4,804,928,341 4,804,928,341 4,804,928,341
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,238,558,366 30,238,558,366 30,238,558,366 30,238,558,366
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13,249,543,651 -15,750,258,492 -19,356,757,008 -20,640,417,977
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,893,433,187 -10,394,148,028 -14,000,646,544 -15,284,307,513
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,356,110,464 -5,356,110,464 -5,356,110,464 -5,356,110,464
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 220,933,197,069 212,858,868,514 215,140,727,193 220,474,666,381
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.