1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
229,751,683,575 |
305,975,280,081 |
451,486,792,832 |
252,368,261,022 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
51,481,480 |
115,416,668 |
324,240,742 |
215,018,188 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
229,700,202,095 |
305,859,863,413 |
451,162,552,090 |
252,153,242,834 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,652,704,818 |
253,583,919,516 |
402,749,847,260 |
216,354,959,147 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,047,497,277 |
52,275,943,897 |
48,412,704,830 |
35,798,283,687 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,437,884 |
2,269,518 |
10,038,179 |
14,972,321 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,794,557,379 |
29,219,585,006 |
33,381,344,097 |
23,754,129,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,794,557,379 |
29,219,585,006 |
32,982,966,305 |
23,754,129,657 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,894,497,334 |
2,922,459,304 |
1,336,997,330 |
1,824,379,381 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,355,521,886 |
9,448,062,878 |
9,808,091,971 |
9,468,455,344 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,006,358,562 |
10,688,106,227 |
3,896,309,611 |
766,291,626 |
|
12. Thu nhập khác |
6,000,000 |
|
6,100,000 |
800,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
692,800,034 |
38,163,071 |
765,378,047 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,000,000 |
-692,800,034 |
-32,063,071 |
34,621,953 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,012,358,562 |
9,995,306,193 |
3,864,246,540 |
800,913,579 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
616,630,872 |
1,999,061,238 |
10,013,625,263 |
160,182,716 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,395,727,690 |
7,996,244,955 |
-6,149,378,723 |
640,730,863 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,395,727,690 |
7,996,244,955 |
-6,149,378,723 |
640,730,863 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
63 |
211 |
-163 |
17 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|