MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 229,751,683,575 305,975,280,081 451,486,792,832 252,368,261,022
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 51,481,480 115,416,668 324,240,742 215,018,188
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 229,700,202,095 305,859,863,413 451,162,552,090 252,153,242,834
4. Giá vốn hàng bán 180,652,704,818 253,583,919,516 402,749,847,260 216,354,959,147
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 49,047,497,277 52,275,943,897 48,412,704,830 35,798,283,687
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,437,884 2,269,518 10,038,179 14,972,321
7. Chi phí tài chính 30,794,557,379 29,219,585,006 33,381,344,097 23,754,129,657
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,794,557,379 29,219,585,006 32,982,966,305 23,754,129,657
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,894,497,334 2,922,459,304 1,336,997,330 1,824,379,381
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,355,521,886 9,448,062,878 9,808,091,971 9,468,455,344
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,006,358,562 10,688,106,227 3,896,309,611 766,291,626
12. Thu nhập khác 6,000,000 6,100,000 800,000,000
13. Chi phí khác 692,800,034 38,163,071 765,378,047
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,000,000 -692,800,034 -32,063,071 34,621,953
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,012,358,562 9,995,306,193 3,864,246,540 800,913,579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 616,630,872 1,999,061,238 10,013,625,263 160,182,716
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,395,727,690 7,996,244,955 -6,149,378,723 640,730,863
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,395,727,690 7,996,244,955 -6,149,378,723 640,730,863
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 63 211 -163 17
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.