1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
310,372,601,617 |
286,576,009,680 |
332,466,393,251 |
212,927,459,044 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,818,182 |
18,563,637 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
310,361,783,435 |
286,557,446,043 |
332,466,393,251 |
212,927,459,044 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
269,813,871,945 |
248,602,990,743 |
299,086,340,452 |
177,546,988,994 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,547,911,490 |
37,954,455,300 |
33,380,052,799 |
35,380,470,050 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
367,821,186 |
2,295,100 |
545,359,813 |
2,982,847 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,877,269,119 |
25,612,758,406 |
25,401,378,842 |
23,498,823,970 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,877,269,119 |
25,612,758,406 |
25,218,940,839 |
23,498,823,970 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,077,204,503 |
7,730,533,264 |
3,037,460,322 |
1,806,474,961 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,873,278,971 |
2,719,417,461 |
3,156,221,796 |
9,245,636,797 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,087,980,083 |
1,894,041,269 |
2,330,351,652 |
832,517,169 |
|
12. Thu nhập khác |
|
230,097,767 |
477,508,881 |
3,697,000 |
|
13. Chi phí khác |
167,587,819 |
65,485,241 |
1,718,444,484 |
70,795,799 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-167,587,819 |
164,612,526 |
-1,240,935,603 |
-67,098,799 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,920,392,264 |
2,058,653,795 |
1,089,416,049 |
765,418,370 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,184,078,453 |
411,730,759 |
541,445,066 |
153,083,674 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,736,313,811 |
1,646,923,036 |
547,970,983 |
612,334,696 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,736,313,811 |
1,646,923,036 |
547,970,983 |
612,334,696 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
231 |
44 |
14 |
16 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|