MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 155,917,109,754 155,573,604,870 187,312,334,631 187,505,515,557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 155,917,109,754 155,573,604,870 187,312,334,631 187,505,515,557
4. Giá vốn hàng bán 131,946,706,151 133,291,558,333 166,455,871,103 162,554,335,947
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,970,403,603 22,282,046,537 20,856,463,528 24,951,179,610
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,406,531,751 2,318,528 13,215,749 677,702
7. Chi phí tài chính 16,194,421,736 17,598,709,784 19,488,966,002 18,639,142,926
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,194,421,736 17,598,709,784 18,985,141,128 18,637,293,611
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,211,501,719 2,003,463,961 1,660,673,945 2,610,398,056
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,971,011,899 2,682,191,320 -279,960,670 3,702,316,330
12. Thu nhập khác 100,126 -909,401
13. Chi phí khác 79,188,351 1,514,000 31,314,045
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -79,188,351 100,126 -2,423,401 -31,314,045
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,891,823,548 2,682,291,446 -282,384,071 3,671,002,285
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,378,364,710 536,458,289 734,200,457
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,513,458,838 2,145,833,157 -282,384,071 2,936,801,828
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,513,458,838 2,145,833,157 -282,384,071 2,936,801,828
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 146 57 -07 78
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.