1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
155,917,109,754 |
155,573,604,870 |
187,312,334,631 |
187,505,515,557 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
155,917,109,754 |
155,573,604,870 |
187,312,334,631 |
187,505,515,557 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
131,946,706,151 |
133,291,558,333 |
166,455,871,103 |
162,554,335,947 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
23,970,403,603 |
22,282,046,537 |
20,856,463,528 |
24,951,179,610 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,406,531,751 |
2,318,528 |
13,215,749 |
677,702 |
|
7. Chi phí tài chính
|
16,194,421,736 |
17,598,709,784 |
19,488,966,002 |
18,639,142,926 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,194,421,736 |
17,598,709,784 |
18,985,141,128 |
18,637,293,611 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,211,501,719 |
2,003,463,961 |
1,660,673,945 |
2,610,398,056 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,971,011,899 |
2,682,191,320 |
-279,960,670 |
3,702,316,330 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
100,126 |
-909,401 |
|
|
13. Chi phí khác
|
79,188,351 |
|
1,514,000 |
31,314,045 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-79,188,351 |
100,126 |
-2,423,401 |
-31,314,045 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,891,823,548 |
2,682,291,446 |
-282,384,071 |
3,671,002,285 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,378,364,710 |
536,458,289 |
|
734,200,457 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,513,458,838 |
2,145,833,157 |
-282,384,071 |
2,936,801,828 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,513,458,838 |
2,145,833,157 |
-282,384,071 |
2,936,801,828 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
146 |
57 |
-07 |
78 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|