MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 452,111,622,364 522,859,216,873 567,145,678,785 743,545,352,683
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 452,111,622,364 522,859,216,873 567,145,678,785 743,545,352,683
4. Giá vốn hàng bán 420,084,196,897 467,845,459,866 487,778,232,334 645,258,278,606
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,027,425,467 55,013,757,007 79,367,446,451 98,287,074,077
6. Doanh thu hoạt động tài chính 582,602,495 6,623,849 968,579,550 507,724,246
7. Chi phí tài chính 11,101,697,036 41,830,959,027 64,529,010,499 74,965,807,103
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,516,093,537 37,145,448,679 63,018,505,661 74,428,272,785
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,491,590 15,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,982,511,791 9,399,865,113 8,406,067,428 8,284,494,085
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,505,327,545 3,789,556,716 7,385,948,074 15,544,497,135
12. Thu nhập khác 12,035,620 50,030,000 20,000,000 130,932,159
13. Chi phí khác 363,140,013 167,491,445 148,016,058 2,070,754,406
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -351,104,393 -117,461,445 -128,016,058 -1,939,822,247
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,154,223,152 3,672,095,271 7,257,932,016 13,604,674,888
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 734,419,054 1,539,322,469 8,987,136,525
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,154,223,152 2,937,676,217 5,718,609,547 4,617,538,363
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,154,223,152 2,937,676,217 5,718,609,547 4,617,538,363
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 78 151 122
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 122
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.