1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
452,111,622,364 |
522,859,216,873 |
567,145,678,785 |
743,545,352,683 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
452,111,622,364 |
522,859,216,873 |
567,145,678,785 |
743,545,352,683 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
420,084,196,897 |
467,845,459,866 |
487,778,232,334 |
645,258,278,606 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,027,425,467 |
55,013,757,007 |
79,367,446,451 |
98,287,074,077 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
582,602,495 |
6,623,849 |
968,579,550 |
507,724,246 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,101,697,036 |
41,830,959,027 |
64,529,010,499 |
74,965,807,103 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,516,093,537 |
37,145,448,679 |
63,018,505,661 |
74,428,272,785 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,491,590 |
|
15,000,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,982,511,791 |
9,399,865,113 |
8,406,067,428 |
8,284,494,085 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,505,327,545 |
3,789,556,716 |
7,385,948,074 |
15,544,497,135 |
|
12. Thu nhập khác |
12,035,620 |
50,030,000 |
20,000,000 |
130,932,159 |
|
13. Chi phí khác |
363,140,013 |
167,491,445 |
148,016,058 |
2,070,754,406 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-351,104,393 |
-117,461,445 |
-128,016,058 |
-1,939,822,247 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,154,223,152 |
3,672,095,271 |
7,257,932,016 |
13,604,674,888 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
734,419,054 |
1,539,322,469 |
8,987,136,525 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,154,223,152 |
2,937,676,217 |
5,718,609,547 |
4,617,538,363 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,154,223,152 |
2,937,676,217 |
5,718,609,547 |
4,617,538,363 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
78 |
151 |
122 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
122 |
|