1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
131,601,240,068 |
117,249,201,064 |
144,188,179,777 |
149,791,188,190 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,601,240,068 |
117,249,201,064 |
144,188,179,777 |
149,791,188,190 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
113,296,186,091 |
103,066,715,210 |
128,766,427,030 |
123,188,343,906 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,305,053,977 |
14,182,485,854 |
15,421,752,747 |
26,602,844,284 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
587,303 |
1,456,838 |
1,287,375 |
2,720,329 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,158,476,116 |
9,991,999,104 |
14,887,262,201 |
18,660,445,861 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,070,834,020 |
9,991,999,104 |
14,870,107,522 |
18,660,445,861 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
39,756,923 |
15,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,600,337,454 |
2,092,729,576 |
2,051,838,490 |
2,250,999,098 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-453,172,290 |
2,099,214,012 |
-1,555,817,492 |
5,679,119,654 |
|
12. Thu nhập khác |
50,000,000 |
|
20,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
11,358,139 |
2,070,968 |
35,398,676 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
38,641,861 |
-2,070,968 |
-15,398,676 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-414,530,429 |
2,097,143,044 |
-1,571,216,168 |
5,679,119,654 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-44,821,305 |
419,428,609 |
-314,243,234 |
173,400,542 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-369,709,124 |
1,677,714,435 |
-1,256,972,934 |
5,505,719,112 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-369,709,124 |
1,677,714,435 |
-1,256,972,934 |
5,505,719,112 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-10 |
44 |
-33 |
146 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|