MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 131,601,240,068 117,249,201,064 144,188,179,777 149,791,188,190
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 131,601,240,068 117,249,201,064 144,188,179,777 149,791,188,190
4. Giá vốn hàng bán 113,296,186,091 103,066,715,210 128,766,427,030 123,188,343,906
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,305,053,977 14,182,485,854 15,421,752,747 26,602,844,284
6. Doanh thu hoạt động tài chính 587,303 1,456,838 1,287,375 2,720,329
7. Chi phí tài chính 16,158,476,116 9,991,999,104 14,887,262,201 18,660,445,861
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,070,834,020 9,991,999,104 14,870,107,522 18,660,445,861
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 39,756,923 15,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,600,337,454 2,092,729,576 2,051,838,490 2,250,999,098
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -453,172,290 2,099,214,012 -1,555,817,492 5,679,119,654
12. Thu nhập khác 50,000,000 20,000,000
13. Chi phí khác 11,358,139 2,070,968 35,398,676
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 38,641,861 -2,070,968 -15,398,676
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -414,530,429 2,097,143,044 -1,571,216,168 5,679,119,654
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -44,821,305 419,428,609 -314,243,234 173,400,542
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -369,709,124 1,677,714,435 -1,256,972,934 5,505,719,112
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -369,709,124 1,677,714,435 -1,256,972,934 5,505,719,112
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -10 44 -33 146
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.