1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
118,023,769,364 |
126,012,694,545 |
131,601,240,068 |
117,249,201,064 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
118,023,769,364 |
126,012,694,545 |
131,601,240,068 |
117,249,201,064 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
92,363,327,646 |
112,422,245,693 |
113,296,186,091 |
103,066,715,210 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,660,441,718 |
13,590,448,852 |
18,305,053,977 |
14,182,485,854 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
683,522 |
4,098,453 |
587,303 |
1,456,838 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,723,663,048 |
9,699,285,202 |
16,158,476,116 |
9,991,999,104 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,151,535,050 |
9,699,285,202 |
14,070,834,020 |
9,991,999,104 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,803,668,444 |
2,739,632,666 |
2,600,337,454 |
2,092,729,576 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,133,793,748 |
1,155,629,437 |
-453,172,290 |
2,099,214,012 |
|
12. Thu nhập khác |
|
30,000 |
50,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,650,000 |
|
11,358,139 |
2,070,968 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,650,000 |
30,000 |
38,641,861 |
-2,070,968 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,128,143,748 |
1,155,659,437 |
-414,530,429 |
2,097,143,044 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
36,661,481 |
231,131,887 |
-44,821,305 |
419,428,609 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,091,482,267 |
924,527,550 |
-369,709,124 |
1,677,714,435 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,091,482,267 |
924,527,550 |
-369,709,124 |
1,677,714,435 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
466 |
47 |
-10 |
44 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|