MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 147,221,512,896 118,023,769,364 126,012,694,545 131,601,240,068
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 147,221,512,896 118,023,769,364 126,012,694,545 131,601,240,068
4. Giá vốn hàng bán 150,879,932,924 92,363,327,646 112,422,245,693 113,296,186,091
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -3,658,420,028 25,660,441,718 13,590,448,852 18,305,053,977
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,250,959 683,522 4,098,453 587,303
7. Chi phí tài chính 2,969,030,832 13,723,663,048 9,699,285,202 16,158,476,116
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,969,030,832 11,151,535,050 9,699,285,202 14,070,834,020
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,354,408,454 2,803,668,444 2,739,632,666 2,600,337,454
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,980,608,355 9,133,793,748 1,155,629,437 -453,172,290
12. Thu nhập khác 30,000 50,000,000
13. Chi phí khác 150,483,306 5,650,000 11,358,139
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -150,483,306 -5,650,000 30,000 38,641,861
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -8,131,091,661 9,128,143,748 1,155,659,437 -414,530,429
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 36,661,481 231,131,887 -44,821,305
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -8,131,091,661 9,091,482,267 924,527,550 -369,709,124
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,131,091,661 9,091,482,267 924,527,550 -369,709,124
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -417 466 47 -10
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.