MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,289,050,182 304,039,829,125 147,221,512,896 118,023,769,364
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,289,050,182 304,039,829,125 147,221,512,896 118,023,769,364
4. Giá vốn hàng bán 29,437,377,316 252,765,445,287 150,879,932,924 92,363,327,646
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -7,148,327,134 51,274,383,838 -3,658,420,028 25,660,441,718
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,036,637 109,787,237 1,250,959 683,522
7. Chi phí tài chính 3,100,506,398 4,246,297,789 2,969,030,832 13,723,663,048
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,099,126,839 4,246,297,789 2,969,030,832 11,151,535,050
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,220,639,712 2,936,778,914 1,354,408,454 2,803,668,444
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,468,436,607 44,201,094,372 -7,980,608,355 9,133,793,748
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 1,284,947 150,483,306 5,650,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,284,947 -150,483,306 -5,650,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -11,468,436,607 44,199,809,425 -8,131,091,661 9,128,143,748
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 36,661,481
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,468,436,607 44,199,809,425 -8,131,091,661 9,091,482,267
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,468,436,607 44,199,809,425 -8,131,091,661 9,091,482,267
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -588 2,265 -417 466
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.