MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 457,776,609,326 449,691,342,815 337,555,284,659 342,015,935,767
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,406,597,919 2,592,692,085 13,902,024,567 4,872,777,917
1. Tiền 4,406,597,919 2,592,692,085 13,902,024,567 4,872,777,917
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,285,476,310 147,636,231,253 143,360,809,162 116,702,929,138
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,258,489,925 115,313,351,480 124,446,984,208 95,563,740,675
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,509,395,889 31,805,923,796 18,997,462,956 21,844,575,946
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,483,902,476 1,483,267,957 882,673,978 943,860,497
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -966,311,980 -966,311,980 -966,311,980 -1,649,247,980
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 307,067,608,620 253,189,295,207 141,519,372,253 173,097,036,187
1. Hàng tồn kho 307,067,608,620 253,189,295,207 141,519,372,253 173,097,036,187
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,016,926,477 46,273,124,270 38,773,078,677 47,333,192,525
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,879,319,934 6,608,591,530 11,204,858,049 23,468,962,116
2. Thuế GTGT được khấu trừ 49,137,606,543 39,664,532,740 27,568,220,628 23,864,230,409
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,690,332,461,651 1,659,874,915,591 1,643,974,390,364 1,615,709,118,580
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,463,772,171,096 1,444,228,400,429 1,435,826,705,640 1,413,467,052,769
1. Tài sản cố định hữu hình 1,463,772,171,096 1,444,228,400,429 1,435,826,705,640 1,413,467,052,769
- Nguyên giá 1,998,390,116,313 2,003,442,717,239 2,019,494,356,580 2,021,072,096,216
- Giá trị hao mòn lũy kế -534,617,945,217 -559,214,316,810 -583,667,650,940 -607,605,043,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 152,715,000 152,715,000 152,715,000 152,715,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,715,000 -152,715,000 -152,715,000 -152,715,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,398,792,666 7,546,191,740 6,108,535,769 6,264,091,323
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,398,792,666 7,546,191,740 6,108,535,769 6,264,091,323
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 214,161,497,889 208,100,323,422 202,039,148,955 195,977,974,488
1. Chi phí trả trước dài hạn 214,161,497,889 208,100,323,422 202,039,148,955 195,977,974,488
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,148,109,070,977 2,109,566,258,406 1,981,529,675,023 1,957,725,054,347
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,676,335,543,340 1,629,844,493,912 1,507,957,289,252 1,283,917,519,204
I. Nợ ngắn hạn 594,771,215,596 802,372,542,353 790,551,854,094 799,705,356,075
1. Phải trả người bán ngắn hạn 93,789,046,063 98,507,152,120 97,757,439,918 168,323,404,836
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,274,979,159 5,687,075,601 1,300,217,757 53,098,115,908
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 769,776,946 3,410,413,765 11,905,200,548 12,695,855,773
4. Phải trả người lao động 2,984,608,975 4,187,459,369 4,537,017,641 4,572,970,680
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,933,532,351 28,792,028,027 20,442,649,010 13,621,424,882
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,974,817,229 1,431,885,825 877,062,035 1,554,604,007
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 457,044,454,873 660,356,527,646 653,732,267,185 545,838,979,989
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,081,564,327,744 827,471,951,559 717,405,435,158 484,212,163,129
1. Phải trả người bán dài hạn 13,808,819,226
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,081,564,327,744 827,471,951,559 717,405,435,158 470,403,343,903
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 471,773,527,637 479,721,764,494 473,572,385,771 673,807,535,143
I. Vốn chủ sở hữu 471,773,527,637 479,721,764,494 473,572,385,771 673,807,535,143
1. Vốn góp của chủ sở hữu 378,390,000,000 378,390,000,000 378,390,000,000 578,390,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 378,390,000,000 378,390,000,000 378,390,000,000 578,390,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,650,713,000 7,650,713,000 7,650,713,000 7,405,713,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,383,458,551 59,383,458,551 59,383,458,551 59,383,458,551
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,811,263 1,811,263 1,811,263 1,811,263
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,347,544,823 34,295,781,680 28,146,402,957 28,626,552,329
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,008,062,386 10,956,299,243 23,339,482,437 27,985,821,466
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,339,482,437 23,339,482,437 4,806,920,520 640,730,863
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,148,109,070,977 2,109,566,258,406 1,981,529,675,023 1,957,725,054,347
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.