TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
457,776,609,326 |
449,691,342,815 |
337,555,284,659 |
342,015,935,767 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,406,597,919 |
2,592,692,085 |
13,902,024,567 |
4,872,777,917 |
|
1. Tiền |
4,406,597,919 |
2,592,692,085 |
13,902,024,567 |
4,872,777,917 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,285,476,310 |
147,636,231,253 |
143,360,809,162 |
116,702,929,138 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,258,489,925 |
115,313,351,480 |
124,446,984,208 |
95,563,740,675 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,509,395,889 |
31,805,923,796 |
18,997,462,956 |
21,844,575,946 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,483,902,476 |
1,483,267,957 |
882,673,978 |
943,860,497 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-966,311,980 |
-966,311,980 |
-966,311,980 |
-1,649,247,980 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
307,067,608,620 |
253,189,295,207 |
141,519,372,253 |
173,097,036,187 |
|
1. Hàng tồn kho |
307,067,608,620 |
253,189,295,207 |
141,519,372,253 |
173,097,036,187 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,016,926,477 |
46,273,124,270 |
38,773,078,677 |
47,333,192,525 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,879,319,934 |
6,608,591,530 |
11,204,858,049 |
23,468,962,116 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,137,606,543 |
39,664,532,740 |
27,568,220,628 |
23,864,230,409 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,690,332,461,651 |
1,659,874,915,591 |
1,643,974,390,364 |
1,615,709,118,580 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,463,772,171,096 |
1,444,228,400,429 |
1,435,826,705,640 |
1,413,467,052,769 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,463,772,171,096 |
1,444,228,400,429 |
1,435,826,705,640 |
1,413,467,052,769 |
|
- Nguyên giá |
1,998,390,116,313 |
2,003,442,717,239 |
2,019,494,356,580 |
2,021,072,096,216 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-534,617,945,217 |
-559,214,316,810 |
-583,667,650,940 |
-607,605,043,447 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,398,792,666 |
7,546,191,740 |
6,108,535,769 |
6,264,091,323 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,398,792,666 |
7,546,191,740 |
6,108,535,769 |
6,264,091,323 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
214,161,497,889 |
208,100,323,422 |
202,039,148,955 |
195,977,974,488 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
214,161,497,889 |
208,100,323,422 |
202,039,148,955 |
195,977,974,488 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,148,109,070,977 |
2,109,566,258,406 |
1,981,529,675,023 |
1,957,725,054,347 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,676,335,543,340 |
1,629,844,493,912 |
1,507,957,289,252 |
1,283,917,519,204 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
594,771,215,596 |
802,372,542,353 |
790,551,854,094 |
799,705,356,075 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
93,789,046,063 |
98,507,152,120 |
97,757,439,918 |
168,323,404,836 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,274,979,159 |
5,687,075,601 |
1,300,217,757 |
53,098,115,908 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
769,776,946 |
3,410,413,765 |
11,905,200,548 |
12,695,855,773 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,984,608,975 |
4,187,459,369 |
4,537,017,641 |
4,572,970,680 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,933,532,351 |
28,792,028,027 |
20,442,649,010 |
13,621,424,882 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,974,817,229 |
1,431,885,825 |
877,062,035 |
1,554,604,007 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
457,044,454,873 |
660,356,527,646 |
653,732,267,185 |
545,838,979,989 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,081,564,327,744 |
827,471,951,559 |
717,405,435,158 |
484,212,163,129 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
13,808,819,226 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,081,564,327,744 |
827,471,951,559 |
717,405,435,158 |
470,403,343,903 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
471,773,527,637 |
479,721,764,494 |
473,572,385,771 |
673,807,535,143 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
471,773,527,637 |
479,721,764,494 |
473,572,385,771 |
673,807,535,143 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
578,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
578,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,650,713,000 |
7,650,713,000 |
7,650,713,000 |
7,405,713,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,347,544,823 |
34,295,781,680 |
28,146,402,957 |
28,626,552,329 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,008,062,386 |
10,956,299,243 |
23,339,482,437 |
27,985,821,466 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,339,482,437 |
23,339,482,437 |
4,806,920,520 |
640,730,863 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,148,109,070,977 |
2,109,566,258,406 |
1,981,529,675,023 |
1,957,725,054,347 |
|