MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 365,913,657,025 336,419,419,002 300,679,160,051 423,824,627,619
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,944,035,562 2,380,344,836 1,960,075,830 3,523,488,675
1. Tiền 2,944,035,562 2,380,344,836 1,960,075,830 3,523,488,675
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 151,373,318,750 118,122,497,533 39,098,842,505 127,052,810,356
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,218,065,418 96,222,758,580 25,883,089,806 61,462,239,435
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,105,010,206 23,445,483,434 12,697,987,018 65,076,302,982
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,363,483,550 1,332,325,373 1,317,784,173 1,480,579,919
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,313,240,424 -2,878,069,854 -800,018,492 -966,311,980
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 153,226,114,962 160,610,512,657 206,965,186,986 241,896,040,246
1. Hàng tồn kho 153,226,114,962 160,610,512,657 206,965,186,986 241,896,040,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,370,187,751 55,306,063,976 52,655,054,730 51,352,288,342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,564,296,233 7,672,689,707 4,192,839,860 5,725,644,747
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,793,719,779 47,633,374,269 48,462,214,870 45,626,643,595
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,171,739
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,749,058,006,116 1,732,943,418,224 1,737,161,304,452 1,711,708,448,235
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,504,347,705,732 1,482,278,326,932 1,459,225,548,854 1,486,632,208,041
1. Tài sản cố định hữu hình 1,504,347,705,732 1,482,278,326,932 1,459,225,548,854 1,486,632,208,041
- Nguyên giá 1,942,398,317,908 1,944,231,377,908 1,945,128,577,908 1,996,852,986,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -438,050,612,176 -461,953,050,976 -485,903,029,054 -510,220,778,642
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 152,715,000 152,715,000 152,715,000 152,715,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,715,000 -152,715,000 -152,715,000 -152,715,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,304,104,627 18,320,070,002 51,651,908,775 4,853,567,838
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,304,104,627 18,320,070,002 51,651,908,775 4,853,567,838
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 238,406,195,757 232,345,021,290 226,283,846,823 220,222,672,356
1. Chi phí trả trước dài hạn 238,406,195,757 232,345,021,290 226,283,846,823 220,222,672,356
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,114,971,663,141 2,069,362,837,226 2,037,840,464,503 2,135,533,075,854
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,639,412,729,587 1,592,121,890,099 1,560,051,546,393 1,666,155,275,907
I. Nợ ngắn hạn 606,197,082,970 584,878,827,658 585,736,430,450 772,568,828,987
1. Phải trả người bán ngắn hạn 222,878,670,467 178,775,472,388 162,382,716,562 150,243,600,074
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,063,987,200 4,808,119,711 14,863,037,367 146,746,305,379
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,935,475,978 5,072,623,666 2,180,163,188 7,439,283,366
4. Phải trả người lao động 3,893,727,008 3,535,875,562 4,105,262,824 1,637,004,003
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,861,486,399 23,203,184,658 21,239,662,717 19,029,653,542
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,465,155,191 2,536,061,505 1,207,373,714 1,780,677,007
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 348,098,580,727 366,947,490,168 379,758,214,078 445,692,305,616
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,033,215,646,617 1,007,243,062,441 974,315,115,943 893,586,446,920
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,033,215,646,617 1,007,243,062,441 974,315,115,943 893,586,446,920
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 475,558,933,554 477,240,947,127 477,788,918,110 469,377,799,947
I. Vốn chủ sở hữu 475,558,933,554 477,240,947,127 477,788,918,110 469,377,799,947
1. Vốn góp của chủ sở hữu 378,390,000,000 378,390,000,000 378,390,000,000 378,390,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 378,390,000,000 378,390,000,000 378,390,000,000 378,390,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,650,713,000 7,650,713,000 7,650,713,000 7,650,713,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,383,458,551 59,383,458,551 59,383,458,551 59,383,458,551
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,811,263 1,811,263 1,811,263 1,811,263
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,132,950,740 31,814,964,313 32,362,935,296 23,951,817,133
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,872,068,460 13,554,082,033 14,102,053,016 612,334,696
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,260,882,280 18,260,882,280 18,260,882,280 23,339,482,437
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,114,971,663,141 2,069,362,837,226 2,037,840,464,503 2,135,533,075,854
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.