TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
365,913,657,025 |
336,419,419,002 |
300,679,160,051 |
423,824,627,619 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,944,035,562 |
2,380,344,836 |
1,960,075,830 |
3,523,488,675 |
|
1. Tiền |
2,944,035,562 |
2,380,344,836 |
1,960,075,830 |
3,523,488,675 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
151,373,318,750 |
118,122,497,533 |
39,098,842,505 |
127,052,810,356 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,218,065,418 |
96,222,758,580 |
25,883,089,806 |
61,462,239,435 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,105,010,206 |
23,445,483,434 |
12,697,987,018 |
65,076,302,982 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,363,483,550 |
1,332,325,373 |
1,317,784,173 |
1,480,579,919 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,313,240,424 |
-2,878,069,854 |
-800,018,492 |
-966,311,980 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
153,226,114,962 |
160,610,512,657 |
206,965,186,986 |
241,896,040,246 |
|
1. Hàng tồn kho |
153,226,114,962 |
160,610,512,657 |
206,965,186,986 |
241,896,040,246 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,370,187,751 |
55,306,063,976 |
52,655,054,730 |
51,352,288,342 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,564,296,233 |
7,672,689,707 |
4,192,839,860 |
5,725,644,747 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,793,719,779 |
47,633,374,269 |
48,462,214,870 |
45,626,643,595 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,171,739 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,749,058,006,116 |
1,732,943,418,224 |
1,737,161,304,452 |
1,711,708,448,235 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,504,347,705,732 |
1,482,278,326,932 |
1,459,225,548,854 |
1,486,632,208,041 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,504,347,705,732 |
1,482,278,326,932 |
1,459,225,548,854 |
1,486,632,208,041 |
|
- Nguyên giá |
1,942,398,317,908 |
1,944,231,377,908 |
1,945,128,577,908 |
1,996,852,986,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-438,050,612,176 |
-461,953,050,976 |
-485,903,029,054 |
-510,220,778,642 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,304,104,627 |
18,320,070,002 |
51,651,908,775 |
4,853,567,838 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,304,104,627 |
18,320,070,002 |
51,651,908,775 |
4,853,567,838 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
238,406,195,757 |
232,345,021,290 |
226,283,846,823 |
220,222,672,356 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
238,406,195,757 |
232,345,021,290 |
226,283,846,823 |
220,222,672,356 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,114,971,663,141 |
2,069,362,837,226 |
2,037,840,464,503 |
2,135,533,075,854 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,639,412,729,587 |
1,592,121,890,099 |
1,560,051,546,393 |
1,666,155,275,907 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
606,197,082,970 |
584,878,827,658 |
585,736,430,450 |
772,568,828,987 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
222,878,670,467 |
178,775,472,388 |
162,382,716,562 |
150,243,600,074 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,063,987,200 |
4,808,119,711 |
14,863,037,367 |
146,746,305,379 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,935,475,978 |
5,072,623,666 |
2,180,163,188 |
7,439,283,366 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,893,727,008 |
3,535,875,562 |
4,105,262,824 |
1,637,004,003 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,861,486,399 |
23,203,184,658 |
21,239,662,717 |
19,029,653,542 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,465,155,191 |
2,536,061,505 |
1,207,373,714 |
1,780,677,007 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
348,098,580,727 |
366,947,490,168 |
379,758,214,078 |
445,692,305,616 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,033,215,646,617 |
1,007,243,062,441 |
974,315,115,943 |
893,586,446,920 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,033,215,646,617 |
1,007,243,062,441 |
974,315,115,943 |
893,586,446,920 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
475,558,933,554 |
477,240,947,127 |
477,788,918,110 |
469,377,799,947 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
475,558,933,554 |
477,240,947,127 |
477,788,918,110 |
469,377,799,947 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,650,713,000 |
7,650,713,000 |
7,650,713,000 |
7,650,713,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,132,950,740 |
31,814,964,313 |
32,362,935,296 |
23,951,817,133 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,872,068,460 |
13,554,082,033 |
14,102,053,016 |
612,334,696 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,260,882,280 |
18,260,882,280 |
18,260,882,280 |
23,339,482,437 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,114,971,663,141 |
2,069,362,837,226 |
2,037,840,464,503 |
2,135,533,075,854 |
|