TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
638,793,413,194 |
564,527,477,104 |
576,276,884,322 |
436,502,610,194 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,123,284,022 |
1,302,009,804 |
2,850,009,901 |
2,515,646,321 |
|
1. Tiền |
1,123,284,022 |
1,302,009,804 |
2,850,009,901 |
2,515,646,321 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
417,942,187,873 |
400,422,296,931 |
408,398,982,772 |
306,012,040,859 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,272,804,004 |
13,506,000,846 |
14,495,625,208 |
289,386,597,152 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
384,710,343,986 |
388,954,734,210 |
395,857,132,399 |
14,408,115,452 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
3,894,704,794 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,272,280,307 |
1,274,802,299 |
1,359,465,589 |
1,635,863,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,313,240,424 |
-3,313,240,424 |
-3,313,240,424 |
-3,313,240,424 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
166,745,027,129 |
112,430,448,175 |
123,753,713,643 |
95,854,243,122 |
|
1. Hàng tồn kho |
166,745,027,129 |
112,430,448,175 |
123,753,713,643 |
95,854,243,122 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,982,914,170 |
50,372,722,194 |
41,274,178,006 |
32,120,679,892 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,382,665,951 |
7,605,307,198 |
2,494,449,146 |
600,823,033 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,599,717,616 |
42,766,884,393 |
38,779,198,257 |
31,258,080,284 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
530,603 |
530,603 |
530,603 |
261,776,575 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,055,725,393,886 |
1,041,190,803,001 |
1,024,579,217,660 |
1,396,457,102,364 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,035,725,393,886 |
1,021,190,803,001 |
1,004,579,217,660 |
988,834,377,819 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,035,725,393,886 |
1,021,190,803,001 |
1,004,579,217,660 |
988,834,377,819 |
|
- Nguyên giá |
1,287,654,024,181 |
1,288,998,102,726 |
1,285,540,939,090 |
1,285,540,939,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-251,928,630,295 |
-267,807,299,725 |
-280,961,721,430 |
-296,706,561,271 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
4,122,724,545 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
4,122,724,545 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
403,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
403,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,694,518,807,080 |
1,605,718,280,105 |
1,600,856,101,982 |
1,832,959,712,558 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,226,271,445,258 |
1,143,911,619,491 |
1,142,841,423,745 |
1,366,137,092,815 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
473,806,632,250 |
486,676,868,497 |
450,615,496,842 |
708,069,884,961 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,796,460,890 |
74,092,854,269 |
67,866,116,806 |
326,033,782,295 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
92,058,192,731 |
110,718,325,689 |
103,077,260,846 |
63,369,668,729 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,825,588,929 |
12,076,999,759 |
13,140,494,318 |
9,103,604,619 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,497,138,532 |
2,550,378,621 |
2,627,881,680 |
2,592,204,563 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,920,321,203 |
24,784,040,318 |
19,497,372,204 |
19,190,447,916 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,056,174,394 |
815,650,391 |
558,078,704 |
1,019,807,201 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
273,652,755,571 |
261,638,619,450 |
243,848,292,284 |
286,760,369,638 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
752,464,813,008 |
657,234,750,994 |
692,225,926,903 |
658,067,207,854 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
114,135,706,782 |
44,541,706,782 |
44,541,706,782 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
638,329,106,226 |
612,693,044,212 |
647,684,220,121 |
658,067,207,854 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
468,247,361,822 |
461,806,660,614 |
458,014,678,237 |
466,822,619,743 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
468,247,361,822 |
461,806,660,614 |
458,014,678,237 |
466,822,619,743 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,650,713,000 |
7,650,713,000 |
7,650,713,000 |
7,650,713,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,821,379,008 |
16,380,677,800 |
12,588,695,423 |
21,396,636,929 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,919,925,900 |
4,801,085,776 |
1,009,103,399 |
3,135,754,649 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,901,453,108 |
11,579,592,024 |
11,579,592,024 |
18,260,882,280 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,694,518,807,080 |
1,605,718,280,105 |
1,600,856,101,982 |
1,832,959,712,558 |
|