MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 217,773,685,240 311,643,770,318 598,092,103,755 193,262,613,555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 607,076,081 1,608,077,473 1,176,052,668 2,847,049,844
1. Tiền 607,076,081 1,608,077,473 1,176,052,668 2,847,049,844
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 152,076,169,336 218,486,270,464 411,924,218,515 25,596,202,665
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 116,844,213,414 3,999,182,589 25,749,227,731 14,495,625,208
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,089,382,130 197,774,699,876 388,019,848,423 12,345,817,399
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,909,410,598 20,012,552,173 1,468,382,785 2,068,000,482
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,766,836,806 -3,300,164,174 -3,313,240,424 -3,313,240,424
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,327,304,069 46,852,245,777 128,852,743,831 123,753,713,643
1. Hàng tồn kho 33,327,304,069 46,852,245,777 128,852,743,831 123,753,713,643
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,763,135,754 44,697,176,604 56,139,088,741 41,065,647,403
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,234,317 1,959,797,118 929,490,778 2,286,449,146
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,736,901,437 42,736,848,883 55,209,067,360 38,779,198,257
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 530,603 530,603
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 764,590,144,616 1,014,035,237,870 1,081,844,411,447 1,408,287,217,660
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,301,675,000 110,627,265,945
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 110,627,265,945
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,301,675,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 333,410,893,009 869,654,668,505 824,625,856,628 1,004,579,217,660
1. Tài sản cố định hữu hình 333,410,893,009 869,654,668,505 824,625,856,628 1,004,579,217,660
- Nguyên giá 454,990,210,266 1,039,922,085,632 1,046,866,556,842 1,285,540,939,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,579,317,257 -170,267,417,127 -222,240,700,214 -280,961,721,430
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 152,715,000 152,715,000 152,715,000 152,715,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,715,000 -152,715,000 -152,715,000 -152,715,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 391,879,653,822 14,219,828,144 236,818,554,819
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 391,879,653,822 14,219,828,144 236,818,554,819
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,826,000,037 19,533,475,276 20,000,000,000 403,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,000,000,000 20,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000 403,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -178,999,963 -466,524,724
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,171,922,748 400,000,000 208,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,171,922,748 400,000,000 208,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 982,363,829,856 1,325,679,008,188 1,679,936,515,202 1,601,549,831,215
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 708,187,990,279 867,289,934,984 1,213,609,079,280 1,137,862,966,121
I. Nợ ngắn hạn 203,375,427,285 339,540,739,877 490,554,581,591 514,019,396,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,206,600,938 68,779,044,029 95,355,473,185 111,917,367,730
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 108,091,936 88,402,620,857 79,520,010,562 103,077,260,846
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,127,490,064 734,492,254 1,239,399,269 13,577,351,402
4. Phải trả người lao động 2,344,553,778 2,986,078,901 2,872,164,959 2,627,881,680
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,044,587,051 25,076,712,954 23,239,444,327 14,572,513,354
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,373,246,333 11,679,734,332 400,035,516 558,078,704
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 109,170,857,185 141,882,056,550 287,928,053,773 267,688,942,284
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 504,812,562,994 527,749,195,107 723,054,497,689 623,843,570,121
1. Phải trả người bán dài hạn 297,029,861,606 130,754,468,124 123,108,228,887
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,301,675,000 7,838,505,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 189,481,026,388 389,156,221,283 599,946,268,802 623,843,570,121
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 274,175,839,577 458,389,073,204 466,327,435,922 463,686,865,094
I. Vốn chủ sở hữu 274,175,839,577 458,389,073,204 466,327,435,922 463,686,865,094
1. Vốn góp của chủ sở hữu 195,160,000,000 378,390,000,000 378,390,000,000 378,390,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 195,160,000,000 378,390,000,000 378,390,000,000 378,390,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,815,713,000 7,815,713,000 7,650,713,000 7,650,713,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,383,458,551 59,383,458,551 59,383,458,551 59,383,458,551
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,811,263 1,811,263 1,811,263 1,811,263
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,814,856,763 12,798,090,390 20,901,453,108 18,260,882,280
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,154,223,152 2,937,676,217 5,718,609,547 4,617,538,363
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,660,633,611 9,860,414,173 15,182,843,561 13,643,343,917
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 982,363,829,856 1,325,679,008,188 1,679,936,515,202 1,601,549,831,215
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.