TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
217,773,685,240 |
311,643,770,318 |
598,092,103,755 |
193,262,613,555 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
607,076,081 |
1,608,077,473 |
1,176,052,668 |
2,847,049,844 |
|
1. Tiền |
607,076,081 |
1,608,077,473 |
1,176,052,668 |
2,847,049,844 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
152,076,169,336 |
218,486,270,464 |
411,924,218,515 |
25,596,202,665 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
116,844,213,414 |
3,999,182,589 |
25,749,227,731 |
14,495,625,208 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,089,382,130 |
197,774,699,876 |
388,019,848,423 |
12,345,817,399 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,909,410,598 |
20,012,552,173 |
1,468,382,785 |
2,068,000,482 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,766,836,806 |
-3,300,164,174 |
-3,313,240,424 |
-3,313,240,424 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,327,304,069 |
46,852,245,777 |
128,852,743,831 |
123,753,713,643 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,327,304,069 |
46,852,245,777 |
128,852,743,831 |
123,753,713,643 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,763,135,754 |
44,697,176,604 |
56,139,088,741 |
41,065,647,403 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,234,317 |
1,959,797,118 |
929,490,778 |
2,286,449,146 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,736,901,437 |
42,736,848,883 |
55,209,067,360 |
38,779,198,257 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
530,603 |
530,603 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
764,590,144,616 |
1,014,035,237,870 |
1,081,844,411,447 |
1,408,287,217,660 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,301,675,000 |
110,627,265,945 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
110,627,265,945 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,301,675,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
333,410,893,009 |
869,654,668,505 |
824,625,856,628 |
1,004,579,217,660 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
333,410,893,009 |
869,654,668,505 |
824,625,856,628 |
1,004,579,217,660 |
|
- Nguyên giá |
454,990,210,266 |
1,039,922,085,632 |
1,046,866,556,842 |
1,285,540,939,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,579,317,257 |
-170,267,417,127 |
-222,240,700,214 |
-280,961,721,430 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
391,879,653,822 |
14,219,828,144 |
236,818,554,819 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
391,879,653,822 |
14,219,828,144 |
236,818,554,819 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,826,000,037 |
19,533,475,276 |
20,000,000,000 |
403,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
20,000,000,000 |
403,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-178,999,963 |
-466,524,724 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,171,922,748 |
|
400,000,000 |
208,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,171,922,748 |
|
400,000,000 |
208,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
982,363,829,856 |
1,325,679,008,188 |
1,679,936,515,202 |
1,601,549,831,215 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
708,187,990,279 |
867,289,934,984 |
1,213,609,079,280 |
1,137,862,966,121 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
203,375,427,285 |
339,540,739,877 |
490,554,581,591 |
514,019,396,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,206,600,938 |
68,779,044,029 |
95,355,473,185 |
111,917,367,730 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
108,091,936 |
88,402,620,857 |
79,520,010,562 |
103,077,260,846 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,127,490,064 |
734,492,254 |
1,239,399,269 |
13,577,351,402 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,344,553,778 |
2,986,078,901 |
2,872,164,959 |
2,627,881,680 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,044,587,051 |
25,076,712,954 |
23,239,444,327 |
14,572,513,354 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,373,246,333 |
11,679,734,332 |
400,035,516 |
558,078,704 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
109,170,857,185 |
141,882,056,550 |
287,928,053,773 |
267,688,942,284 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
504,812,562,994 |
527,749,195,107 |
723,054,497,689 |
623,843,570,121 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
297,029,861,606 |
130,754,468,124 |
123,108,228,887 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,301,675,000 |
7,838,505,700 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
189,481,026,388 |
389,156,221,283 |
599,946,268,802 |
623,843,570,121 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
274,175,839,577 |
458,389,073,204 |
466,327,435,922 |
463,686,865,094 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
274,175,839,577 |
458,389,073,204 |
466,327,435,922 |
463,686,865,094 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
195,160,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
195,160,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,815,713,000 |
7,815,713,000 |
7,650,713,000 |
7,650,713,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,814,856,763 |
12,798,090,390 |
20,901,453,108 |
18,260,882,280 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,154,223,152 |
2,937,676,217 |
5,718,609,547 |
4,617,538,363 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,660,633,611 |
9,860,414,173 |
15,182,843,561 |
13,643,343,917 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
982,363,829,856 |
1,325,679,008,188 |
1,679,936,515,202 |
1,601,549,831,215 |
|