TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
334,852,762,299 |
370,724,257,040 |
311,643,770,318 |
471,446,881,256 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
537,081,683 |
2,996,810,848 |
1,608,077,473 |
10,565,981,377 |
|
1. Tiền |
537,081,683 |
2,996,810,848 |
1,608,077,473 |
10,565,981,377 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
237,062,847,744 |
271,407,303,015 |
218,486,270,464 |
332,372,953,284 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
130,241,567,324 |
128,145,523,838 |
3,999,182,589 |
25,169,018,211 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
98,354,638,108 |
139,610,054,352 |
197,774,699,876 |
296,074,379,428 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,233,479,118 |
6,951,888,999 |
20,012,552,173 |
14,442,796,069 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,766,836,806 |
-3,300,164,174 |
-3,300,164,174 |
-3,313,240,424 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
51,658,476,360 |
52,054,459,526 |
46,852,245,777 |
72,079,599,444 |
|
1. Hàng tồn kho |
51,658,476,360 |
52,054,459,526 |
46,852,245,777 |
72,079,599,444 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,594,356,512 |
44,265,683,651 |
44,697,176,604 |
56,428,347,151 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,260,158,794 |
966,013,917 |
1,959,797,118 |
1,876,555,891 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,146,912,676 |
43,299,139,131 |
42,736,848,883 |
54,551,260,657 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
187,285,042 |
530,603 |
530,603 |
530,603 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
916,449,976,370 |
924,284,399,395 |
1,014,035,237,870 |
1,020,601,366,227 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,301,675,000 |
18,301,675,000 |
110,627,265,945 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
110,627,265,945 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,301,675,000 |
18,301,675,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
311,482,038,978 |
880,959,510,259 |
869,654,668,505 |
860,296,966,725 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
311,482,038,978 |
880,959,510,259 |
869,654,668,505 |
860,296,966,725 |
|
- Nguyên giá |
457,217,028,448 |
1,038,663,142,998 |
1,039,922,085,632 |
1,043,564,738,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-145,734,989,470 |
-157,703,632,739 |
-170,267,417,127 |
-183,267,771,935 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
566,840,262,355 |
5,489,738,860 |
14,219,828,144 |
140,304,399,502 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
566,840,262,355 |
5,489,738,860 |
14,219,828,144 |
140,304,399,502 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,826,000,037 |
19,533,475,276 |
19,533,475,276 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-178,999,963 |
-466,524,724 |
-466,524,724 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,251,302,738,669 |
1,295,008,656,435 |
1,325,679,008,188 |
1,492,048,247,483 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
976,880,230,750 |
1,018,245,753,781 |
867,289,934,984 |
1,029,596,706,673 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
288,919,077,907 |
335,305,616,644 |
339,540,739,877 |
403,918,965,981 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,395,549,606 |
163,035,742,407 |
68,779,044,029 |
78,819,574,700 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,233,036 |
71,233,036 |
88,402,620,857 |
145,201,426,528 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,874,862 |
1,304,744,839 |
734,492,254 |
938,342,689 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,093,609,784 |
2,945,567,486 |
2,986,078,901 |
2,106,484,704 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,152,306,169 |
16,710,535,902 |
25,076,712,954 |
21,997,602,406 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,741,964,891 |
6,481,815,627 |
11,679,734,332 |
14,109,947,244 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
157,427,539,559 |
144,755,977,347 |
141,882,056,550 |
140,745,587,710 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
687,961,152,843 |
682,940,137,137 |
527,749,195,107 |
625,677,740,692 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
243,475,094,604 |
152,237,344,069 |
130,754,468,124 |
162,518,936,898 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,301,675,000 |
18,301,675,000 |
7,838,505,700 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
426,184,383,239 |
512,401,118,068 |
389,156,221,283 |
463,158,803,794 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
274,422,507,919 |
276,762,902,654 |
458,389,073,204 |
462,451,540,810 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
274,422,507,919 |
276,762,902,654 |
458,389,073,204 |
462,451,540,810 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
195,160,000,000 |
195,160,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
195,160,000,000 |
195,160,000,000 |
378,390,000,000 |
378,390,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,815,713,000 |
7,815,713,000 |
7,815,713,000 |
7,815,713,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,061,525,105 |
14,401,919,840 |
12,798,090,390 |
16,860,557,996 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
960,390,606 |
3,300,785,341 |
2,937,676,217 |
1,677,714,435 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,101,134,499 |
11,101,134,499 |
9,860,414,173 |
15,182,843,561 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,251,302,738,669 |
1,295,008,656,435 |
1,325,679,008,188 |
1,492,048,247,483 |
|