TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
273,255,426,569 |
232,426,554,869 |
239,345,506,295 |
334,852,762,299 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
120,735,334 |
607,076,081 |
792,250,368 |
537,081,683 |
|
1. Tiền |
120,735,334 |
607,076,081 |
792,250,368 |
537,081,683 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
138,277,519,464 |
165,194,498,886 |
141,527,659,596 |
237,062,847,744 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,338,497,214 |
129,952,942,964 |
106,120,579,583 |
130,241,567,324 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
134,842,804,209 |
15,089,382,130 |
20,753,744,621 |
98,354,638,108 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,082,520,104 |
23,919,010,598 |
18,420,172,198 |
12,233,479,118 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,986,302,063 |
-3,766,836,806 |
-3,766,836,806 |
-3,766,836,806 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
98,006,058,376 |
33,345,850,427 |
51,143,141,416 |
51,658,476,360 |
|
1. Hàng tồn kho |
98,006,058,376 |
33,345,850,427 |
51,143,141,416 |
51,658,476,360 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,851,113,395 |
33,279,129,475 |
45,882,454,915 |
45,594,356,512 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,440,256,112 |
1,183,582,442 |
997,358,954 |
1,260,158,794 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,384,857,283 |
31,755,634,042 |
44,885,095,961 |
44,146,912,676 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
339,912,991 |
|
187,285,042 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
679,932,342,303 |
765,134,401,012 |
888,345,277,463 |
916,449,976,370 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
44,746,050,000 |
18,309,725,000 |
18,301,675,000 |
18,301,675,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
44,746,050,000 |
18,309,725,000 |
18,301,675,000 |
18,301,675,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
339,301,563,712 |
333,410,893,009 |
324,044,388,973 |
311,482,038,978 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
339,301,563,712 |
333,410,893,009 |
324,044,388,973 |
311,482,038,978 |
|
- Nguyên giá |
454,990,210,266 |
454,990,210,266 |
456,035,210,266 |
457,217,028,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,688,646,554 |
-121,579,317,257 |
-131,990,821,293 |
-145,734,989,470 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
152,715,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
-152,715,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
276,700,004,597 |
393,408,783,003 |
526,173,213,453 |
566,840,262,355 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
276,700,004,597 |
393,408,783,003 |
526,173,213,453 |
566,840,262,355 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,184,723,994 |
20,005,000,000 |
19,826,000,037 |
19,826,000,037 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-820,276,006 |
|
-178,999,963 |
-178,999,963 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
953,187,768,872 |
997,560,955,881 |
1,127,690,783,758 |
1,251,302,738,669 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
726,165,432,645 |
726,338,810,229 |
861,646,035,842 |
976,880,230,750 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
559,963,310,264 |
214,088,696,735 |
338,322,967,292 |
288,919,077,907 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
244,849,448,109 |
89,865,330,488 |
146,167,040,122 |
101,395,549,606 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
142,384,620,519 |
108,091,936 |
71,233,036 |
71,233,036 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,886,936,466 |
1,127,490,064 |
409,475,954 |
36,874,862 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,356,250,660 |
2,344,553,778 |
1,523,793,040 |
2,093,609,784 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,433,023,398 |
7,751,308,951 |
8,494,014,617 |
15,152,306,169 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,946,028,334 |
22,310,096,333 |
17,174,631,432 |
12,741,964,891 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
149,107,002,778 |
90,581,825,185 |
164,482,779,091 |
157,427,539,559 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
166,202,122,381 |
512,250,113,494 |
523,323,068,550 |
687,961,152,843 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
282,420,330,106 |
257,204,861,606 |
243,475,094,604 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
29,259,450,000 |
18,309,725,000 |
18,301,675,000 |
18,301,675,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
136,942,672,381 |
211,520,058,388 |
247,816,531,944 |
426,184,383,239 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
227,022,336,227 |
271,222,145,652 |
266,044,747,916 |
274,422,507,919 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
227,022,336,227 |
271,222,145,652 |
266,044,747,916 |
274,422,507,919 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
195,160,000,000 |
195,160,000,000 |
195,160,000,000 |
195,160,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
195,160,000,000 |
195,160,000,000 |
195,160,000,000 |
195,160,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,815,713,000 |
7,815,713,000 |
7,815,713,000 |
7,815,713,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
59,383,458,551 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
1,811,263 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-35,338,646,587 |
8,861,162,838 |
3,683,765,102 |
12,061,525,105 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-37,999,280,198 |
6,200,529,227 |
-8,131,091,661 |
960,390,606 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,660,633,611 |
2,660,633,611 |
11,814,856,763 |
11,101,134,499 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
953,187,768,872 |
997,560,955,881 |
1,127,690,783,758 |
1,251,302,738,669 |
|