1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
444,373,731,831 |
174,582,524,856 |
217,869,375,753 |
199,878,899,570 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
444,373,731,831 |
174,582,524,856 |
217,869,375,753 |
199,878,899,570 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
421,529,206,349 |
158,338,130,991 |
207,716,469,513 |
183,561,233,867 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,844,525,482 |
16,244,393,865 |
10,152,906,240 |
16,317,665,703 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,114,836,783 |
592,030,374 |
561,904,754 |
1,273,188,783 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,209,426,946 |
5,036,769,138 |
5,963,464,266 |
6,635,437,159 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,209,426,946 |
5,035,005,389 |
5,962,975,816 |
6,481,820,500 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,683,930,649 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,629,095,786 |
3,217,038,904 |
7,827,595,600 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,066,004,670 |
4,170,559,315 |
1,534,307,824 |
3,127,821,727 |
|
12. Thu nhập khác |
100,299,462 |
31,538 |
741,000,051 |
517,537,614 |
|
13. Chi phí khác |
110,515,206 |
21,524,192 |
56,554,994 |
619,614,730 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,215,744 |
-21,492,654 |
684,445,057 |
-102,077,116 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,055,788,926 |
4,149,066,661 |
2,218,752,881 |
3,025,744,611 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,627,067,209 |
831,118,084 |
450,661,575 |
636,868,854 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,428,721,717 |
3,317,948,577 |
1,768,091,306 |
2,388,875,757 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,428,721,717 |
3,317,948,577 |
1,768,091,306 |
2,388,875,757 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
643 |
332 |
177 |
239 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|