1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
194,249,541,351 |
143,081,305,879 |
444,373,731,831 |
174,582,524,856 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
194,249,541,351 |
143,081,305,879 |
444,373,731,831 |
174,582,524,856 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
176,787,524,976 |
125,590,716,689 |
421,529,206,349 |
158,338,130,991 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,462,016,375 |
17,490,589,190 |
22,844,525,482 |
16,244,393,865 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
661,057,012 |
183,304,687 |
1,114,836,783 |
592,030,374 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,688,849,595 |
4,599,263,588 |
6,209,426,946 |
5,036,769,138 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,674,920,501 |
4,599,263,588 |
6,209,426,946 |
5,035,005,389 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
9,683,930,649 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,643,747,268 |
7,386,616,350 |
|
7,629,095,786 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,790,476,524 |
5,688,013,939 |
8,066,004,670 |
4,170,559,315 |
|
12. Thu nhập khác |
37,402,438 |
|
100,299,462 |
31,538 |
|
13. Chi phí khác |
66,434,566 |
30,978,975 |
110,515,206 |
21,524,192 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-29,032,128 |
-30,978,975 |
-10,215,744 |
-21,492,654 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,761,444,396 |
5,657,034,964 |
8,055,788,926 |
4,149,066,661 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
756,369,326 |
1,137,402,788 |
1,627,067,209 |
831,118,084 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,005,075,070 |
4,519,632,176 |
6,428,721,717 |
3,317,948,577 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,005,075,070 |
4,519,632,176 |
6,428,721,717 |
3,317,948,577 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
301 |
452 |
643 |
332 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|