MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SCI E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 761,429,277,670 835,088,458,057 2,482,285,440,961 1,808,909,668,783
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,354,773,270 84,416,304,159 148,216,717,468 291,400,318,262
1. Tiền 56,354,773,270 54,416,304,159 148,216,717,468 141,400,318,262
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 30,000,000,000 150,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 250,000,000 100,870,000,000 312,130,175,656 5,450,175,656
1. Chứng khoán kinh doanh 104,000,000,000 2,750,175,656 175,656
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,380,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 250,000,000 250,000,000 309,380,000,000 5,450,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 375,905,815,185 385,173,537,807 1,684,726,272,135 742,986,230,220
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 292,309,175,931 335,339,533,964 1,166,264,952,069 630,331,187,635
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,817,749,594 45,280,360,521 527,844,591,834 163,637,626,335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,270,011,183 14,946,746,600 34,636,932,359 36,629,104,454
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,491,121,523 -10,393,103,278 -44,020,204,127 -87,611,688,204
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 302,219,611,719 245,054,466,157 326,125,998,110 641,249,871,337
1. Hàng tồn kho 302,219,611,719 245,054,466,157 326,125,998,110 641,249,871,337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,699,077,496 19,574,149,934 11,086,277,592 127,823,073,308
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54,287,177 259,055,806 198,320,021 3,307,438
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,598,234,266 19,273,759,073 10,835,219,675 125,170,231,701
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 46,556,053 41,335,055 52,737,896 2,649,534,169
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 189,359,179,230 185,710,483,804 272,515,374,425 322,163,222,787
I. Các khoản phải thu dài hạn 147,500,000 2,328,700,000 3,592,250,000 4,862,250,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 147,500,000 2,328,700,000 3,592,250,000 4,862,250,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 151,449,842,860 161,474,571,577 259,691,983,553 217,128,078,346
1. Tài sản cố định hữu hình 151,360,467,863 134,043,926,941 207,343,234,373 163,599,480,880
- Nguyên giá 256,871,804,259 290,906,207,338 431,452,973,026 456,558,531,821
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,511,336,396 -156,862,280,397 -224,109,738,653 -292,959,050,941
2. Tài sản cố định thuê tài chính 27,384,811,312 52,339,582,528 53,528,597,466
- Nguyên giá 31,683,615,818 72,254,980,002 96,909,174,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,298,804,506 -19,915,397,474 -43,380,576,910
3. Tài sản cố định vô hình 89,374,997 45,833,324 9,166,652
- Nguyên giá 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,625,003 -64,166,676 -100,833,348 -110,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,728,382,547 10,988,309,091 16,725,037,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,728,382,547 10,988,309,091 16,725,037,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,520,000,000 10,520,000,000 7,820,000,000 83,414,588,466
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 77,414,588,466
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,520,000,000 10,520,000,000 7,820,000,000 6,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,513,453,823 398,903,136 1,411,140,872 33,268,975
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,513,453,823 309,341,534 49,703,333 29,503,635
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 89,561,602 1,361,437,539 3,765,340
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 950,788,456,900 1,020,798,941,861 2,754,800,815,386 2,131,072,891,570
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 793,676,477,729 822,736,896,580 2,374,850,835,349 1,678,237,218,603
I. Nợ ngắn hạn 751,868,635,330 753,285,097,453 2,197,168,878,768 1,551,234,563,384
1. Phải trả người bán ngắn hạn 184,718,200,385 81,319,023,048 233,398,921,422 595,684,501,561
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 248,078,460,920 209,521,006,096 1,201,533,012,924 259,961,283,618
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,218,563,586 2,414,082,786 23,093,695,132 3,788,091,471
4. Phải trả người lao động 28,440,392,017 17,279,460,842 37,547,965,669 49,185,880,262
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,202,644,761 9,803,930,696 84,213,394,771 102,471,841,477
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,462,071,896 81,423,401,258 66,957,897,315 26,362,692,346
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 249,489,108,524 349,113,269,554 535,846,646,599 495,529,238,754
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,484,219,759 6,808,863,248
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,259,193,241 2,410,923,173 4,093,125,177 11,442,170,647
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,807,842,399 69,451,799,127 177,681,956,581 127,002,655,219
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 569,232,073
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,807,842,399 67,532,567,054 102,293,936,075 64,908,444,812
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 454,733,355
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,350,000,000 75,388,020,506 61,639,477,052
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 157,111,979,171 198,062,045,281 379,949,980,037 452,835,672,967
I. Vốn chủ sở hữu 157,111,979,171 198,062,045,281 379,949,980,037 452,835,672,967
1. Vốn góp của chủ sở hữu 109,999,950,000 120,999,680,000 127,048,810,000 254,098,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 109,999,950,000 120,999,680,000 127,048,810,000 254,098,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,830,997,949
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,560,557,541 9,560,557,541 9,560,557,541 9,560,557,541
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,551,471,630 67,501,807,740 243,340,612,496 193,007,643,375
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,990,748,134 41,957,695,893 183,726,136,760 135,221,733,218
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,560,723,496 25,544,111,847 59,614,475,736 57,785,910,157
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 950,788,456,900 1,020,798,941,861 2,754,800,815,386 2,131,072,891,570
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.