TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
838,316,290,831 |
877,322,120,436 |
1,611,301,284,060 |
2,056,537,778,187 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
84,422,377,159 |
32,793,818,844 |
229,533,866,122 |
93,661,488,048 |
|
1. Tiền |
54,422,377,159 |
32,793,818,844 |
39,533,866,122 |
93,661,488,048 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
|
190,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,870,000,000 |
46,489,913,051 |
59,743,260,450 |
358,469,482,605 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
104,000,000,000 |
63,271,913,051 |
65,264,386,908 |
78,545,920,961 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,380,000,000 |
-17,032,000,000 |
-6,901,126,458 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
250,000,000 |
250,000,000 |
1,380,000,000 |
279,923,561,644 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
387,338,237,018 |
501,160,745,328 |
941,485,843,250 |
1,132,584,862,522 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
335,992,533,095 |
443,363,568,108 |
569,153,527,442 |
648,257,414,747 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,808,930,228 |
56,037,546,570 |
385,477,685,867 |
485,762,672,716 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,929,876,973 |
19,984,457,999 |
20,216,891,338 |
32,459,282,949 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,393,103,278 |
-18,224,827,349 |
-33,362,261,397 |
-33,894,507,890 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
246,136,261,760 |
272,073,391,925 |
343,421,063,059 |
429,939,189,989 |
|
1. Hàng tồn kho |
246,136,261,760 |
272,073,391,925 |
343,421,063,059 |
429,939,189,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,549,414,894 |
24,804,251,288 |
37,117,251,179 |
41,882,755,023 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
259,055,806 |
257,381,039 |
615,072,305 |
572,471,658 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,249,024,033 |
24,500,261,915 |
36,449,012,407 |
41,257,347,813 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,335,055 |
46,608,334 |
53,166,467 |
52,935,552 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
185,620,922,202 |
171,390,615,673 |
504,279,944,890 |
261,395,609,518 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,328,700,000 |
2,664,750,000 |
2,517,250,000 |
2,843,750,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,328,700,000 |
2,664,750,000 |
2,517,250,000 |
2,843,750,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
161,474,571,577 |
159,981,359,409 |
173,897,321,227 |
185,805,910,337 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
134,043,926,941 |
122,017,261,277 |
139,569,769,599 |
152,577,399,615 |
|
- Nguyên giá |
290,906,207,338 |
288,323,738,973 |
324,542,000,409 |
356,244,817,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,862,280,397 |
-166,306,477,696 |
-184,972,230,810 |
-203,667,417,596 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
27,384,811,312 |
37,927,431,476 |
34,300,051,640 |
33,210,177,402 |
|
- Nguyên giá |
31,683,615,818 |
45,853,615,818 |
45,853,615,818 |
48,501,652,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,298,804,506 |
-7,926,184,342 |
-11,553,564,178 |
-15,291,474,780 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,833,324 |
36,666,656 |
27,499,988 |
18,333,320 |
|
- Nguyên giá |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,166,676 |
-73,333,344 |
-82,500,012 |
-91,666,680 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,988,309,091 |
3,593,487,651 |
40,716,714,351 |
38,245,670,816 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,988,309,091 |
3,593,487,651 |
40,716,714,351 |
38,245,670,816 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,520,000,000 |
4,520,000,000 |
286,420,000,000 |
33,520,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,520,000,000 |
4,520,000,000 |
286,420,000,000 |
33,520,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
309,341,534 |
631,018,613 |
728,659,312 |
980,278,365 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
309,341,534 |
189,116,549 |
102,045,472 |
102,045,472 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
441,902,064 |
626,613,840 |
878,232,893 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,023,937,213,033 |
1,048,712,736,109 |
2,115,581,228,950 |
2,317,933,387,705 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
826,214,614,337 |
839,799,284,438 |
1,850,348,885,793 |
2,025,440,383,943 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
755,112,815,210 |
761,233,123,641 |
1,756,792,690,455 |
1,895,092,798,572 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,326,110,160 |
79,251,220,186 |
106,403,906,018 |
139,119,371,338 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
209,521,006,096 |
242,248,726,308 |
952,758,270,963 |
1,106,333,363,947 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,402,702,264 |
3,547,029,689 |
17,749,730,991 |
28,731,773,729 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,279,460,842 |
12,645,147,078 |
23,576,676,498 |
20,588,794,460 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,172,580,696 |
3,515,522,759 |
3,167,003,784 |
18,064,298,692 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,886,762,425 |
67,726,774,069 |
88,964,872,576 |
107,179,755,120 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
349,113,269,554 |
345,203,005,379 |
561,761,306,452 |
464,908,603,822 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,684,775,000 |
|
6,073,712,287 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,410,923,173 |
2,410,923,173 |
2,410,923,173 |
4,093,125,177 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
71,101,799,127 |
78,566,160,797 |
93,556,195,338 |
130,347,585,371 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
569,232,073 |
538,145,370 |
507,058,667 |
475,971,964 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
67,532,567,054 |
76,678,015,427 |
86,349,769,052 |
91,900,041,563 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,000,000,000 |
1,350,000,000 |
6,699,367,619 |
37,971,571,844 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
197,722,598,696 |
208,913,451,671 |
265,232,343,157 |
292,493,003,762 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
197,722,598,696 |
208,913,451,671 |
265,232,343,157 |
292,493,003,762 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,999,680,000 |
120,999,680,000 |
120,999,680,000 |
120,999,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,999,680,000 |
120,999,680,000 |
120,999,680,000 |
120,999,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,560,557,541 |
9,560,557,541 |
9,560,557,541 |
9,560,557,541 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,162,361,155 |
78,353,214,130 |
134,672,105,616 |
161,932,766,221 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,618,249,308 |
10,851,406,390 |
67,170,297,876 |
96,269,160,485 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,544,111,847 |
67,501,807,740 |
67,501,807,740 |
65,663,605,736 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,023,937,213,033 |
1,048,712,736,109 |
2,115,581,228,950 |
2,317,933,387,705 |
|