TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
824,990,849,085 |
761,429,277,670 |
1,109,833,812,210 |
1,059,121,417,866 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
129,866,834,840 |
66,354,773,270 |
31,990,229,556 |
483,587,029,777 |
|
1. Tiền |
129,866,834,840 |
56,354,773,270 |
16,990,229,556 |
153,587,029,777 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
15,000,000,000 |
330,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
220,454,409,664 |
375,905,815,185 |
523,971,310,614 |
214,170,110,732 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
154,559,975,539 |
292,309,175,931 |
451,074,421,194 |
190,035,750,572 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,318,604,362 |
73,817,749,594 |
57,066,802,155 |
19,508,929,208 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,132,296,783 |
17,270,011,183 |
23,321,208,788 |
15,018,534,230 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,556,467,020 |
-7,491,121,523 |
-7,491,121,523 |
-10,393,103,278 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
353,420,798,336 |
302,219,611,719 |
515,346,687,517 |
344,747,446,786 |
|
1. Hàng tồn kho |
353,420,798,336 |
302,219,611,719 |
515,346,687,517 |
344,747,446,786 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,998,806,245 |
16,699,077,496 |
38,275,584,523 |
16,366,830,571 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
325,756,519 |
54,287,177 |
84,418,422 |
894,960,830 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,626,493,673 |
16,598,234,266 |
38,144,610,048 |
15,425,313,688 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
46,556,053 |
46,556,053 |
46,556,053 |
46,556,053 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,578,574,418 |
189,359,179,230 |
214,728,266,330 |
232,485,285,524 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
147,500,000 |
147,500,000 |
147,500,000 |
1,068,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
147,500,000 |
147,500,000 |
147,500,000 |
1,068,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
147,263,442,887 |
151,449,842,860 |
189,631,433,796 |
174,175,889,784 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
147,167,192,889 |
151,360,467,863 |
189,558,100,468 |
158,470,056,460 |
|
- Nguyên giá |
245,153,154,138 |
256,871,804,259 |
307,767,796,042 |
287,612,212,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,985,961,249 |
-105,511,336,396 |
-118,209,695,574 |
-129,142,156,329 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
15,660,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
16,740,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,080,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
96,249,998 |
89,374,997 |
73,333,328 |
45,833,324 |
|
- Nguyên giá |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,750,002 |
-20,625,003 |
-36,666,672 |
-64,166,676 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
13,728,382,547 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
13,728,382,547 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
22,520,000,000 |
24,047,416,428 |
56,520,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
22,520,000,000 |
24,047,416,428 |
56,520,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,167,631,531 |
1,513,453,823 |
901,916,106 |
721,195,740 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,167,631,531 |
1,513,453,823 |
901,916,106 |
721,195,740 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
993,569,423,503 |
950,788,456,900 |
1,324,562,078,540 |
1,291,606,703,390 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
849,973,276,826 |
793,676,477,729 |
1,152,067,186,507 |
1,095,475,115,727 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
800,657,900,394 |
751,868,635,330 |
1,073,312,352,241 |
1,018,462,295,623 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
127,617,643,055 |
184,718,200,385 |
478,056,253,374 |
172,430,808,222 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
332,315,875,549 |
248,078,460,920 |
175,591,296,108 |
97,292,276,006 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,891,397,863 |
4,218,563,586 |
4,312,883,831 |
10,371,518,475 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,652,297,266 |
28,440,392,017 |
11,991,448,575 |
12,343,122,990 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,084,908,353 |
9,202,644,761 |
3,013,471,249 |
8,838,535,648 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,740,671,403 |
26,462,071,896 |
31,129,274,089 |
390,291,242,638 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
290,125,613,664 |
249,489,108,524 |
367,609,431,774 |
317,714,828,131 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
6,744,040,340 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,229,493,241 |
1,259,193,241 |
1,608,293,241 |
2,435,923,173 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,315,376,432 |
41,807,842,399 |
78,754,834,266 |
77,012,820,104 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
631,405,479 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
49,315,376,432 |
41,807,842,399 |
52,939,791,159 |
55,996,957,290 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
25,815,043,107 |
20,384,457,335 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
143,596,146,677 |
157,111,979,171 |
172,494,892,033 |
196,131,587,663 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
143,596,146,677 |
157,111,979,171 |
172,494,892,033 |
196,131,587,663 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,999,950,000 |
109,999,950,000 |
109,999,950,000 |
120,999,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
109,999,950,000 |
109,999,950,000 |
109,999,950,000 |
120,999,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,560,557,541 |
9,560,557,541 |
9,560,557,541 |
9,560,557,541 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,035,639,136 |
37,551,471,630 |
52,934,384,492 |
65,571,350,122 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,474,915,640 |
20,990,748,134 |
15,382,912,713 |
40,027,238,275 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,560,723,496 |
16,560,723,496 |
37,551,471,779 |
25,544,111,847 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
993,569,423,503 |
950,788,456,900 |
1,324,562,078,540 |
1,291,606,703,390 |
|