MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SCI E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 576,283,819,821 581,919,072,697 630,286,812,568 824,990,849,085
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,167,055,092 15,451,612,088 49,695,076,819 129,866,834,840
1. Tiền 32,167,055,092 15,451,612,088 49,695,076,819 129,866,834,840
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 250,000,000 250,000,000 991,000,000 100,250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 250,000,000 250,000,000 991,000,000 100,250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 297,995,246,197 243,629,143,335 204,405,825,124 220,454,409,664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 245,068,077,058 184,944,971,546 145,759,514,604 154,559,975,539
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,002,826,188 45,586,090,597 46,708,216,533 53,318,604,362
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,480,809,971 18,654,548,212 17,494,561,007 18,132,296,783
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,556,467,020 -5,556,467,020 -5,556,467,020 -5,556,467,020
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 239,753,249,823 312,310,982,727 360,061,686,181 353,420,798,336
1. Hàng tồn kho 239,753,249,823 312,310,982,727 360,061,686,181 353,420,798,336
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,118,268,709 10,277,334,547 15,133,224,444 20,998,806,245
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 673,752,529 2,111,223,852 1,426,781,679 325,756,519
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,348,379,801 8,077,095,162 13,657,304,866 20,626,493,673
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 96,136,379 89,015,533 49,137,899 46,556,053
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 169,012,014,527 175,019,000,609 173,175,619,086 168,578,574,418
I. Các khoản phải thu dài hạn 151,000,000 147,500,000 147,500,000 147,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 151,000,000 147,500,000 147,500,000 147,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 146,817,340,515 142,637,766,000 151,706,143,687 147,263,442,887
1. Tài sản cố định hữu hình 146,817,340,515 142,637,766,000 151,603,018,688 147,167,192,889
- Nguyên giá 224,969,582,156 227,471,763,065 243,714,108,683 245,153,154,138
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,152,241,641 -84,833,997,065 -92,111,089,995 -97,985,961,249
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 103,124,999 96,249,998
- Nguyên giá 110,000,000 110,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,875,001 -13,750,002
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,158,067,436
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,158,067,436
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,043,674,012 1,075,667,173 1,321,975,399 1,167,631,531
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,043,674,012 1,075,667,173 1,321,975,399 1,167,631,531
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 745,295,834,348 756,938,073,306 803,462,431,654 993,569,423,503
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 608,451,490,880 616,597,407,928 662,255,160,734 849,973,276,826
I. Nợ ngắn hạn 568,376,537,253 578,208,025,001 613,051,656,942 800,657,900,394
1. Phải trả người bán ngắn hạn 169,049,442,508 171,949,278,493 148,383,474,717 127,617,643,055
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 121,247,890,669 102,230,592,000 98,413,803,994 332,315,875,549
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,442,980,991 3,533,530,523 1,850,176,741 1,891,397,863
4. Phải trả người lao động 17,683,344,043 8,039,310,224 12,623,588,219 11,652,297,266
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,161,765,098 47,236,972,630 63,758,768,809 21,084,908,353
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,331,775,147 21,005,236,335 31,833,607,332 14,740,671,403
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 198,306,046,320 223,090,312,319 254,629,658,889 290,125,613,664
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,153,292,477 1,122,792,477 1,558,578,241 1,229,493,241
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,074,953,627 38,389,382,927 49,203,503,792 49,315,376,432
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,074,953,627 38,389,382,927 49,203,503,792 49,315,376,432
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 136,844,343,468 140,340,665,378 141,207,270,920 143,596,146,677
I. Vốn chủ sở hữu 136,844,343,468 140,340,665,378 141,207,270,920 143,596,146,677
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 109,999,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 109,999,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,304,985,925 7,304,985,925 9,560,557,541 9,560,557,541
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,539,357,543 33,035,679,453 31,646,713,379 24,035,639,136
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,158,770,771 3,317,948,577 5,086,039,883 7,474,915,640
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,380,586,772 29,717,730,876 26,560,673,496 16,560,723,496
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 745,295,834,348 756,938,073,306 803,462,431,654 993,569,423,503
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.