MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 431,613,071,572 1,055,195,466,752 354,136,232,175 109,812,090,779
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 431,613,071,572 1,055,195,466,752 354,136,232,175 109,812,090,779
4. Giá vốn hàng bán 401,819,632,462 983,692,357,570 331,206,134,542 101,877,559,922
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,793,439,110 71,503,109,182 22,930,097,633 7,934,530,857
6. Doanh thu hoạt động tài chính 49,949,749,292 52,577,237,813 57,242,144,844 108,419,633,788
7. Chi phí tài chính 39,851,414,384 45,260,447,826 48,314,734,793 92,013,834,404
- Trong đó: Chi phí lãi vay 39,256,468,885 44,658,891,821 47,693,841,968 91,405,667,894
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 42,816,207 121,789,230 91,562,310 270,842,366
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,525,048,196 19,919,197,370 22,479,735,959 27,206,258,075
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,323,909,615 58,778,912,569 9,286,209,415 -3,136,770,200
12. Thu nhập khác 12,265,790 216,655,358 162,883,821 717,811,418
13. Chi phí khác 51,810,070 36,868,172 3,469,733,170 5,103,678,898
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -39,544,280 179,787,186 -3,306,849,349 -4,385,867,480
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,284,365,335 58,958,699,755 5,979,360,066 -7,522,637,680
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,568,985,675 12,718,046,620 3,065,829,525 35,873,872,080
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -53,147,651 723,288,348
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,768,527,311 45,517,364,787 2,913,530,541 -43,396,509,760
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,321,039,204 45,678,286,898 2,074,377,395 -43,583,006,891
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 447,488,107 -160,922,111 839,153,146 186,497,131
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 537 24 -513
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.