1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,182,929,162,045 |
558,995,076,247 |
764,939,094,162 |
431,613,071,572 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,182,929,162,045 |
558,995,076,247 |
764,939,094,162 |
431,613,071,572 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,085,509,734,457 |
518,505,486,629 |
699,577,322,660 |
401,819,632,462 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
97,419,427,588 |
40,489,589,618 |
65,361,771,502 |
29,793,439,110 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
75,057,433,526 |
42,379,839,046 |
49,378,792,702 |
49,949,749,292 |
|
7. Chi phí tài chính |
48,873,794,379 |
46,262,961,033 |
42,734,104,799 |
39,851,414,384 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
48,873,794,379 |
48,216,122,376 |
42,125,938,287 |
39,256,468,885 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
63,648,786 |
42,816,207 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,167,733,559 |
9,214,525,026 |
24,433,242,854 |
16,525,048,196 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
111,435,333,176 |
27,391,942,605 |
47,509,567,765 |
23,323,909,615 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
188,048,900 |
12,265,790 |
|
13. Chi phí khác |
275,003,007 |
338,554,353 |
397,228,470 |
51,810,070 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-275,003,007 |
-338,554,353 |
-209,179,570 |
-39,544,280 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
111,160,330,169 |
27,053,388,252 |
47,300,388,195 |
23,284,365,335 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,236,370,034 |
5,524,083,934 |
10,324,767,779 |
4,568,985,675 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-843,021,526 |
-53,147,651 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
88,923,960,135 |
21,529,304,318 |
37,818,641,942 |
18,768,527,311 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
88,923,960,135 |
21,229,493,571 |
36,989,193,306 |
18,321,039,204 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
299,810,747 |
829,448,636 |
447,488,107 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,778 |
293 |
452 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|