1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,888,567,995 |
24,693,268,569 |
51,660,701,848 |
65,908,795,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,270,472,009 |
1,514,418,374 |
2,159,088,078 |
2,212,175,314 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,618,095,986 |
23,178,850,195 |
49,501,613,770 |
63,696,620,569 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,716,739,096 |
23,880,541,872 |
41,734,976,745 |
44,614,933,650 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,901,356,890 |
-701,691,677 |
7,766,637,025 |
19,081,686,919 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
83,237,652 |
8,392,927 |
566,122,875 |
106,114,509 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,752,222,337 |
3,992,424,597 |
4,479,430,835 |
3,905,212,133 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,752,222,337 |
3,957,500,045 |
4,414,522,001 |
3,871,968,857 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,505,562,253 |
11,717,240,353 |
11,330,635,610 |
10,701,019,215 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,883,542,105 |
6,522,584,988 |
5,962,933,981 |
6,376,582,057 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,156,732,153 |
-22,925,548,688 |
-13,440,240,526 |
-1,795,011,977 |
|
12. Thu nhập khác |
297,026,594 |
1,180,834,636 |
1,529,630,481 |
177,345,003 |
|
13. Chi phí khác |
228,411,970 |
570,455,040 |
1,379,845,508 |
1,250,727,486 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
68,614,624 |
610,379,596 |
149,784,973 |
-1,073,382,483 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,088,117,529 |
-22,315,169,092 |
-13,290,455,553 |
-2,868,394,460 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-183,599,124 |
-179,274,764 |
-202,292,725 |
-75,580,048 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,904,518,405 |
-22,135,894,328 |
-13,088,162,828 |
-2,792,814,412 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,904,518,405 |
-22,135,894,328 |
-13,088,162,828 |
-2,792,814,412 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|