MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,888,567,995 24,693,268,569 51,660,701,848 65,908,795,883
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,270,472,009 1,514,418,374 2,159,088,078 2,212,175,314
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 46,618,095,986 23,178,850,195 49,501,613,770 63,696,620,569
4. Giá vốn hàng bán 35,716,739,096 23,880,541,872 41,734,976,745 44,614,933,650
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,901,356,890 -701,691,677 7,766,637,025 19,081,686,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính 83,237,652 8,392,927 566,122,875 106,114,509
7. Chi phí tài chính 3,752,222,337 3,992,424,597 4,479,430,835 3,905,212,133
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,752,222,337 3,957,500,045 4,414,522,001 3,871,968,857
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,505,562,253 11,717,240,353 11,330,635,610 10,701,019,215
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,883,542,105 6,522,584,988 5,962,933,981 6,376,582,057
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -10,156,732,153 -22,925,548,688 -13,440,240,526 -1,795,011,977
12. Thu nhập khác 297,026,594 1,180,834,636 1,529,630,481 177,345,003
13. Chi phí khác 228,411,970 570,455,040 1,379,845,508 1,250,727,486
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 68,614,624 610,379,596 149,784,973 -1,073,382,483
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -10,088,117,529 -22,315,169,092 -13,290,455,553 -2,868,394,460
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -183,599,124 -179,274,764 -202,292,725 -75,580,048
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,904,518,405 -22,135,894,328 -13,088,162,828 -2,792,814,412
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,904,518,405 -22,135,894,328 -13,088,162,828 -2,792,814,412
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.