1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,969,629,002 |
72,008,491,896 |
74,925,100,082 |
64,620,354,896 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,004,861,542 |
1,746,535,616 |
45,464,345 |
2,308,718,637 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,964,767,460 |
70,261,956,280 |
74,879,635,737 |
62,311,636,259 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,671,782,391 |
50,707,501,234 |
51,423,516,242 |
47,338,755,063 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,292,985,069 |
19,554,455,046 |
23,456,119,495 |
14,972,881,196 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,486,522,446 |
2,167,439,491 |
1,659,665,947 |
3,523,588,972 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,099,250 |
6,722,456 |
497,463 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,593,962,700 |
12,060,612,103 |
10,533,745,116 |
6,258,841,856 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,099,659,810 |
7,679,646,217 |
8,567,641,637 |
8,029,825,237 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,085,885,005 |
1,975,536,967 |
6,007,676,233 |
4,207,305,612 |
|
12. Thu nhập khác |
880,572,581 |
1,287,634,284 |
229,718,952 |
188,296,877 |
|
13. Chi phí khác |
1,401,547 |
4,123,361 |
1,604,398 |
996 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
879,171,034 |
1,283,510,923 |
228,114,554 |
188,295,881 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,965,056,039 |
3,259,047,890 |
6,235,790,787 |
4,395,601,493 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
42,197,832 |
1,928,572,653 |
902,913,458 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
528,360,668 |
-433,561,404 |
-296,848,160 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,965,056,039 |
2,688,489,390 |
4,740,779,538 |
3,789,536,195 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,965,056,039 |
2,688,489,390 |
4,740,779,538 |
3,789,536,195 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
232 |
317 |
559 |
447 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
232 |
|
559 |
|
|