1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
418,983,869,655 |
426,247,881,468 |
|
449,372,715,733 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,085,837,509 |
21,479,240,707 |
|
32,366,745,276 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
411,898,032,146 |
404,768,640,761 |
|
417,005,970,457 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
298,168,198,831 |
290,499,598,295 |
|
293,231,679,856 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
113,729,833,315 |
114,269,042,466 |
|
123,774,290,601 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,071,886,924 |
11,840,820,481 |
|
6,866,527,878 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
321,888,889 |
|
60,467,832 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
321,888,889 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
49,669,319,394 |
66,922,394,054 |
|
58,218,851,250 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,267,394,659 |
34,763,861,876 |
|
35,438,093,162 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,817,240,796 |
24,057,580,581 |
|
36,923,406,235 |
|
12. Thu nhập khác |
4,400,532,347 |
4,042,220,829 |
|
4,265,975,480 |
|
13. Chi phí khác |
6,390,520,964 |
35,430,576 |
|
3,306,105,226 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,989,988,617 |
4,006,790,253 |
|
959,870,254 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,827,252,179 |
28,064,370,834 |
|
37,883,276,489 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,607,090,540 |
5,845,286,559 |
|
7,877,414,283 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,220,161,639 |
22,219,084,275 |
|
30,005,862,206 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,220,161,639 |
22,219,084,275 |
|
30,005,862,206 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,093 |
2,621 |
|
3,185 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
3,185 |
|