1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,609,802,312 |
158,170,058,265 |
|
80,326,594,893 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,476,723,185 |
13,333,023,684 |
|
4,397,043,439 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
90,133,079,127 |
144,837,034,581 |
|
75,929,551,454 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,365,894,780 |
107,810,434,688 |
|
50,960,675,772 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,767,184,347 |
37,026,599,893 |
|
24,968,875,682 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,015,531,776 |
3,935,938,518 |
|
2,697,709,072 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
69,106,139 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
37,777,778 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,951,193,225 |
24,207,874,532 |
|
16,451,794,678 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,455,606,942 |
8,073,198,811 |
|
8,469,385,745 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,359,109,799 |
8,670,470,943 |
|
2,676,298,192 |
|
12. Thu nhập khác |
222,590,132 |
1,393,817,533 |
|
297,763,413 |
|
13. Chi phí khác |
1,378,825,919 |
-1,343,399,058 |
|
70,914,473 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,156,235,787 |
2,737,216,591 |
|
226,848,940 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,202,874,012 |
11,407,687,534 |
|
2,903,147,132 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,194,997,969 |
2,382,417,215 |
|
115,461,659 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,007,876,043 |
9,025,270,319 |
|
2,787,685,473 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,007,876,043 |
9,025,270,319 |
|
2,787,685,473 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
473 |
1,065 |
|
329 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
329 |
|