1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
130,632,817,395 |
84,110,730,821 |
90,357,290,070 |
93,609,802,312 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,087,428,784 |
1,680,641,032 |
2,988,852,806 |
3,476,723,185 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
128,545,388,611 |
82,430,089,789 |
87,368,437,264 |
90,133,079,127 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
92,639,952,599 |
55,776,298,398 |
63,546,970,429 |
63,365,894,780 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,905,436,012 |
26,653,791,391 |
23,821,466,835 |
26,767,184,347 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,720,527,105 |
2,747,953,113 |
4,441,397,074 |
2,015,531,776 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
35,000,000 |
286,888,889 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
35,000,000 |
286,888,889 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,743,569,151 |
15,943,684,709 |
14,819,641,588 |
11,951,193,225 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,855,519,886 |
9,509,940,211 |
6,725,115,912 |
10,455,606,942 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,016,480,092 |
3,906,675,307 |
6,421,324,532 |
6,359,109,799 |
|
12. Thu nhập khác |
1,981,737,449 |
34,383,797 |
22,473,593 |
222,590,132 |
|
13. Chi phí khác |
268,195,698 |
1,514 |
2,201 |
1,378,825,919 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,713,541,751 |
34,382,283 |
22,471,392 |
-1,156,235,787 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,730,021,843 |
3,941,057,590 |
6,443,795,924 |
5,202,874,012 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,437,095,858 |
867,032,669 |
1,417,635,104 |
1,194,997,969 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,292,925,985 |
3,074,024,921 |
5,026,160,820 |
4,007,876,043 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,292,925,985 |
3,074,024,921 |
5,026,160,820 |
4,007,876,043 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,568 |
363 |
593 |
473 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|