1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,317,579,372 |
76,682,622,053 |
130,632,817,395 |
84,110,730,821 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,007,219,277 |
2,005,601,096 |
2,087,428,784 |
1,680,641,032 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
80,310,360,095 |
74,677,020,957 |
128,545,388,611 |
82,430,089,789 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,737,484,959 |
53,456,625,844 |
92,639,952,599 |
55,776,298,398 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,572,875,136 |
21,220,395,113 |
35,905,436,012 |
26,653,791,391 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,621,446,299 |
4,005,925,690 |
3,720,527,105 |
2,747,953,113 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
35,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
35,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,516,726,236 |
12,551,111,104 |
11,743,569,151 |
15,943,684,709 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,695,481,468 |
8,361,137,574 |
10,855,519,886 |
9,509,940,211 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,975,652,671 |
4,288,436,408 |
17,016,480,092 |
3,906,675,307 |
|
12. Thu nhập khác |
2,229,360,790 |
189,097,211 |
1,981,737,449 |
34,383,797 |
|
13. Chi phí khác |
102,497,742 |
472,508,680 |
268,195,698 |
1,514 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,126,863,048 |
-283,411,469 |
1,713,541,751 |
34,382,283 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,102,515,719 |
4,005,024,939 |
18,730,021,843 |
3,941,057,590 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,775,628,930 |
1,001,256,235 |
5,437,095,858 |
867,032,669 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,326,886,789 |
3,003,768,704 |
13,292,925,985 |
3,074,024,921 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,326,886,789 |
3,003,768,704 |
13,292,925,985 |
3,074,024,921 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
628 |
354 |
1,568 |
363 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|