1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
378,400,065,308 |
422,811,700,504 |
333,989,749,640 |
418,983,869,655 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,554,463,921 |
12,165,914,110 |
6,958,762,350 |
7,085,837,509 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
365,845,601,387 |
410,645,786,394 |
327,030,987,290 |
411,898,032,146 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
281,400,782,876 |
327,659,846,531 |
241,428,052,008 |
298,168,198,831 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,444,818,511 |
82,985,939,863 |
85,602,935,282 |
113,729,833,315 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,059,469,117 |
12,142,832,406 |
15,258,657,273 |
13,071,886,924 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
47,436,295,509 |
44,835,278,767 |
41,818,029,555 |
49,669,319,394 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,006,295,401 |
20,122,659,982 |
27,538,115,346 |
37,267,394,659 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,684,300,019 |
28,659,996,207 |
31,455,475,469 |
39,817,240,796 |
|
12. Thu nhập khác |
2,603,611,853 |
1,482,575,630 |
1,613,471,194 |
4,400,532,347 |
|
13. Chi phí khác |
38,338,155 |
122,534,916 |
19,461,321 |
6,390,520,964 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,565,273,698 |
1,360,040,714 |
1,594,009,873 |
-1,989,988,617 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,249,573,717 |
30,020,036,921 |
33,049,485,342 |
37,827,252,179 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,141,012,693 |
7,479,266,799 |
7,975,155,623 |
11,607,090,540 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-222,212,867 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,108,561,024 |
22,762,982,989 |
25,074,329,719 |
26,220,161,639 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,108,561,024 |
22,762,982,989 |
25,074,329,719 |
26,220,161,639 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,080 |
2,685 |
2,958 |
3,093 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|