MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 192,566,273,595 206,885,924,503 182,251,660,440 95,050,210,047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,975,788,530 72,520,853,571 73,177,165,027 45,627,111,107
1. Tiền 54,975,788,530 42,520,853,571 43,177,165,027 20,627,111,107
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,000,000,000 100,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90,000,000,000 100,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,584,645,851 17,102,399,502 21,529,304,654 21,632,151,551
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,043,820,457 15,782,171,876 6,846,644,801 22,468,065,828
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 257,840,875 217,380,425 15,350,722,205 766,494,942
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,101,978,682 2,937,478,074 1,166,568,521 232,221,654
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -818,994,163 -1,834,630,873 -1,834,630,873 -1,834,630,873
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,206,767,193 16,363,439,613 36,299,130,477 23,643,793,195
1. Hàng tồn kho 19,964,073,431 16,605,829,258 36,527,271,202 23,808,180,463
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -757,306,238 -242,389,645 -228,140,725 -164,387,268
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,799,072,021 899,231,817 1,246,060,282 4,147,154,194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 342,090,583 899,231,817 1,246,060,282 326,097,812
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,593,907,339
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,456,981,438 227,149,043
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,069,208,100 40,515,659,043 227,283,080,585 276,092,013,310
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,000,000,000 7,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,000,000,000 7,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,858,268,123 4,896,194,026 182,718,366,019 175,769,658,726
1. Tài sản cố định hữu hình 7,830,065,643 4,880,943,794 4,581,894,906 8,277,303,221
- Nguyên giá 58,804,410,400 57,167,615,691 59,156,929,327 64,445,350,353
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,974,344,757 -52,286,671,897 -54,575,034,421 -56,168,047,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính 178,134,173,132 167,492,355,505
- Nguyên giá 179,020,927,499 173,582,726,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -886,754,367 -6,090,370,560
3. Tài sản cố định vô hình 28,202,480 15,250,232 2,297,981
- Nguyên giá 1,300,192,426 1,300,192,426 1,300,192,426 1,300,192,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,271,989,946 -1,284,942,194 -1,297,894,445 -1,300,192,426
III. Bất động sản đầu tư 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680 2,408,250,000
- Nguyên giá 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680 2,408,250,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 831,901,294 1,004,437,655 3,044,280,692 58,057,149,212
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,044,280,692
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 831,901,294 1,004,437,655 58,057,149,212
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,070,278,003 4,306,266,682 4,211,673,194 26,356,955,372
1. Chi phí trả trước dài hạn 158,714,770 54,944,317 52,203,686 21,603,218,549
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 222,212,867 1,656,243,750 1,869,074,567 2,618,078,162
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,689,350,366 2,595,078,615 2,290,394,941 2,135,658,661
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235,635,481,695 247,401,583,546 409,534,741,025 371,142,223,357
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 46,412,923,589 50,730,570,882 216,076,380,967 214,938,443,411
I. Nợ ngắn hạn 45,692,923,589 42,329,352,132 39,810,293,760 35,841,801,738
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,460,526,744 20,596,157,808 28,146,169,249 25,117,167,077
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,321,820,628 335,258,507 233,177,285 2,041,169,455
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,221,171,244 2,468,418,131 623,187,399 41,536,778
4. Phải trả người lao động 3,464,360,020 4,617,376,777 3,125,741,676 1,835,685,878
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,614,654,952 11,407,444,772 6,491,686,561 4,086,654,062
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 933,700,721 1,288,588,334 1,184,531,456 1,642,195,156
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,071,743,198
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,676,689,280 1,616,107,803 5,800,134 5,650,134
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 720,000,000 8,401,218,750 176,266,087,207 179,096,641,673
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 168,666,168,457
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 720,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 173,226,010,423
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,281,218,750 7,479,918,750 5,750,631,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 189,222,558,106 196,671,012,664 193,458,360,058 156,203,779,946
I. Vốn chủ sở hữu 189,222,558,106 196,671,012,664 193,458,360,058 156,203,779,946
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 104,057,535,579 104,569,834,944 104,569,834,944 104,569,834,944
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 512,299,365 7,448,454,558 4,235,801,952 -33,018,778,160
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,551,344,826 14,413,320,193 3,427,469,975 -35,593,616,040
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,039,045,461 -6,964,865,635 808,331,977 2,574,837,880
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235,635,481,695 247,401,583,546 409,534,741,025 371,142,223,357
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.