TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
192,566,273,595 |
206,885,924,503 |
182,251,660,440 |
95,050,210,047 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,975,788,530 |
72,520,853,571 |
73,177,165,027 |
45,627,111,107 |
|
1. Tiền |
54,975,788,530 |
42,520,853,571 |
43,177,165,027 |
20,627,111,107 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
90,000,000,000 |
100,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
90,000,000,000 |
100,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,584,645,851 |
17,102,399,502 |
21,529,304,654 |
21,632,151,551 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,043,820,457 |
15,782,171,876 |
6,846,644,801 |
22,468,065,828 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
257,840,875 |
217,380,425 |
15,350,722,205 |
766,494,942 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,101,978,682 |
2,937,478,074 |
1,166,568,521 |
232,221,654 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-818,994,163 |
-1,834,630,873 |
-1,834,630,873 |
-1,834,630,873 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,206,767,193 |
16,363,439,613 |
36,299,130,477 |
23,643,793,195 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,964,073,431 |
16,605,829,258 |
36,527,271,202 |
23,808,180,463 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-757,306,238 |
-242,389,645 |
-228,140,725 |
-164,387,268 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,799,072,021 |
899,231,817 |
1,246,060,282 |
4,147,154,194 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
342,090,583 |
899,231,817 |
1,246,060,282 |
326,097,812 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
3,593,907,339 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,456,981,438 |
|
|
227,149,043 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,069,208,100 |
40,515,659,043 |
227,283,080,585 |
276,092,013,310 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,858,268,123 |
4,896,194,026 |
182,718,366,019 |
175,769,658,726 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,830,065,643 |
4,880,943,794 |
4,581,894,906 |
8,277,303,221 |
|
- Nguyên giá |
58,804,410,400 |
57,167,615,691 |
59,156,929,327 |
64,445,350,353 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,974,344,757 |
-52,286,671,897 |
-54,575,034,421 |
-56,168,047,132 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
178,134,173,132 |
167,492,355,505 |
|
- Nguyên giá |
|
|
179,020,927,499 |
173,582,726,065 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-886,754,367 |
-6,090,370,560 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,202,480 |
15,250,232 |
2,297,981 |
|
|
- Nguyên giá |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,271,989,946 |
-1,284,942,194 |
-1,297,894,445 |
-1,300,192,426 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
2,408,250,000 |
|
- Nguyên giá |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
2,408,250,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
831,901,294 |
1,004,437,655 |
3,044,280,692 |
58,057,149,212 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
3,044,280,692 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
831,901,294 |
1,004,437,655 |
|
58,057,149,212 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,070,278,003 |
4,306,266,682 |
4,211,673,194 |
26,356,955,372 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
158,714,770 |
54,944,317 |
52,203,686 |
21,603,218,549 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
222,212,867 |
1,656,243,750 |
1,869,074,567 |
2,618,078,162 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,689,350,366 |
2,595,078,615 |
2,290,394,941 |
2,135,658,661 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
235,635,481,695 |
247,401,583,546 |
409,534,741,025 |
371,142,223,357 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,412,923,589 |
50,730,570,882 |
216,076,380,967 |
214,938,443,411 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,692,923,589 |
42,329,352,132 |
39,810,293,760 |
35,841,801,738 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,460,526,744 |
20,596,157,808 |
28,146,169,249 |
25,117,167,077 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,321,820,628 |
335,258,507 |
233,177,285 |
2,041,169,455 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,221,171,244 |
2,468,418,131 |
623,187,399 |
41,536,778 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,464,360,020 |
4,617,376,777 |
3,125,741,676 |
1,835,685,878 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,614,654,952 |
11,407,444,772 |
6,491,686,561 |
4,086,654,062 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
933,700,721 |
1,288,588,334 |
1,184,531,456 |
1,642,195,156 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,071,743,198 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,676,689,280 |
1,616,107,803 |
5,800,134 |
5,650,134 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
720,000,000 |
8,401,218,750 |
176,266,087,207 |
179,096,641,673 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
168,666,168,457 |
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
720,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
173,226,010,423 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
8,281,218,750 |
7,479,918,750 |
5,750,631,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
189,222,558,106 |
196,671,012,664 |
193,458,360,058 |
156,203,779,946 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
189,222,558,106 |
196,671,012,664 |
193,458,360,058 |
156,203,779,946 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,057,535,579 |
104,569,834,944 |
104,569,834,944 |
104,569,834,944 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
512,299,365 |
7,448,454,558 |
4,235,801,952 |
-33,018,778,160 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,551,344,826 |
14,413,320,193 |
3,427,469,975 |
-35,593,616,040 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,039,045,461 |
-6,964,865,635 |
808,331,977 |
2,574,837,880 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
235,635,481,695 |
247,401,583,546 |
409,534,741,025 |
371,142,223,357 |
|