TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
181,364,824,788 |
193,628,350,425 |
191,050,653,216 |
189,031,874,523 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
96,382,685,119 |
64,975,788,530 |
78,623,577,586 |
75,040,691,470 |
|
1. Tiền |
36,382,685,119 |
54,975,788,530 |
58,623,577,586 |
35,040,691,470 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,000,000,000 |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,451,769,412 |
17,646,722,681 |
4,681,528,223 |
5,763,975,058 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,111,335,028 |
15,576,393,328 |
3,806,621,396 |
3,652,133,149 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
330,138,330 |
257,840,875 |
193,100,000 |
182,286,618 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,409,886,266 |
2,101,978,682 |
1,310,400,395 |
2,519,800,294 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-399,590,212 |
-289,490,204 |
-628,593,568 |
-590,245,003 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,799,945,872 |
19,206,767,193 |
17,302,052,147 |
18,105,470,126 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,570,738,605 |
19,964,073,431 |
17,850,041,158 |
18,452,320,609 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-770,792,733 |
-757,306,238 |
-547,989,011 |
-346,850,483 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,730,424,385 |
1,799,072,021 |
443,495,260 |
121,737,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,031,322,662 |
342,090,583 |
242,465,626 |
100,077,338 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
111,026,563 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,588,075,160 |
1,456,981,438 |
201,029,634 |
21,660,531 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,532,066,936 |
43,069,208,100 |
42,575,714,339 |
41,638,168,098 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,705,515,287 |
7,858,268,123 |
7,030,977,412 |
6,214,311,532 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,674,074,745 |
7,830,065,643 |
7,006,012,994 |
6,192,585,176 |
|
- Nguyên giá |
58,804,410,400 |
58,804,410,400 |
58,804,410,400 |
58,804,410,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,130,335,655 |
-50,974,344,757 |
-51,798,397,406 |
-52,611,825,224 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,440,542 |
28,202,480 |
24,964,418 |
21,726,356 |
|
- Nguyên giá |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,268,751,884 |
-1,271,989,946 |
-1,275,228,008 |
-1,278,466,070 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
|
- Nguyên giá |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
800,239,756 |
831,901,294 |
862,982,710 |
894,915,522 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
800,239,756 |
831,901,294 |
862,982,710 |
894,915,522 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,717,551,213 |
4,070,278,003 |
4,372,993,537 |
4,220,180,364 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
215,015,525 |
158,714,770 |
108,122,344 |
108,604,918 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
750,573,535 |
222,212,867 |
655,774,271 |
952,622,431 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,751,962,153 |
3,689,350,366 |
3,609,096,922 |
3,158,953,015 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
225,896,891,724 |
236,697,558,525 |
233,626,367,555 |
230,670,042,621 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,677,919,949 |
47,475,000,419 |
39,912,740,981 |
33,166,879,852 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,957,919,949 |
46,755,000,419 |
39,492,740,981 |
27,983,767,698 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,548,457,575 |
20,993,099,615 |
16,964,545,156 |
14,514,777,104 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
327,651,977 |
2,321,820,628 |
337,172,145 |
355,234,767 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,233,680 |
1,221,171,244 |
1,478,528,108 |
1,317,567,435 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,245,926,617 |
3,464,360,020 |
2,208,534,262 |
1,983,547,643 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,667,080,727 |
16,144,158,911 |
12,236,302,954 |
8,048,171,239 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,168,783,152 |
933,700,721 |
1,133,611,652 |
1,241,372,152 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3,207,646,354 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-8,213,779 |
1,676,689,280 |
1,926,400,350 |
523,097,358 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
720,000,000 |
720,000,000 |
420,000,000 |
5,183,112,154 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
720,000,000 |
720,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
4,763,112,154 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
188,218,971,775 |
189,222,558,106 |
193,713,626,574 |
197,503,162,769 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
188,218,971,775 |
189,222,558,106 |
193,713,626,574 |
197,503,162,769 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,057,535,579 |
104,057,535,579 |
104,569,834,944 |
104,569,834,944 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-491,286,966 |
512,299,365 |
4,491,068,468 |
8,280,604,663 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,039,045,461 |
3,551,344,826 |
4,491,068,468 |
8,280,604,663 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,547,758,495 |
-3,039,045,461 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
225,896,891,724 |
236,697,558,525 |
233,626,367,555 |
230,670,042,621 |
|