MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 207,123,694,293 192,526,405,137 192,757,658,421 175,589,843,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,095,265,020 31,557,614,452 62,944,437,528 91,058,197,665
1. Tiền 10,095,265,020 31,557,614,452 42,944,437,528 46,058,197,665
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 20,000,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 82,000,000,000 62,000,000,000 45,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 82,000,000,000 62,000,000,000 45,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,935,133,083 71,472,681,780 58,892,937,520 7,681,232,663
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,660,036,307 69,357,345,810 58,279,909,057 6,221,386,100
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 533,392,650 197,843,660 207,129,495 65,891,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,851,804,134 2,027,592,318 805,489,180 1,793,545,775
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -110,100,008 -110,100,008 -399,590,212 -399,590,212
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,277,924,193 25,900,158,141 23,927,673,219 23,580,090,141
1. Hàng tồn kho 27,047,738,133 26,669,972,081 24,675,744,316 24,369,773,568
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -769,813,940 -769,813,940 -748,071,097 -789,683,427
V.Tài sản ngắn hạn khác 815,371,997 1,595,950,764 1,992,610,154 3,270,323,308
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 530,054,387 455,384,164 414,681,666 1,447,910,063
2. Thuế GTGT được khấu trừ 337,751,662
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 285,317,610 1,140,566,600 1,577,928,488 1,484,661,583
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,499,722,384 48,071,487,919 47,205,909,749 46,524,190,030
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,577,238,183 11,692,729,696 11,169,481,044 10,287,397,872
1. Tài sản cố định hữu hình 12,529,571,516 11,648,313,028 11,128,314,379 10,249,481,206
- Nguyên giá 58,320,874,036 58,320,874,036 58,674,510,400 58,674,510,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,791,302,520 -46,672,561,008 -47,546,196,021 -48,425,029,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,666,667 44,416,668 41,166,665 37,916,666
- Nguyên giá 1,300,192,426 1,300,192,426 1,300,192,426 1,300,192,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,252,525,759 -1,255,775,758 -1,259,025,761 -1,262,275,760
III. Bất động sản đầu tư 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680
- Nguyên giá 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680 23,808,760,680
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 532,793,607 566,275,529 597,880,913 636,867,165
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 532,793,607 566,275,529 597,880,913 636,867,165
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,080,929,914 5,503,722,014 5,129,787,112 5,291,164,313
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,245,166,764 821,060,463 702,538,637 394,592,045
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 222,212,867 222,212,867 222,212,867 750,573,535
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4,613,550,283 4,460,448,684 4,205,035,608 4,145,998,733
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 256,623,416,677 240,597,893,056 239,963,568,170 222,114,033,807
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 55,616,844,405 54,109,977,885 53,492,618,081 36,854,129,592
I. Nợ ngắn hạn 54,896,844,405 53,389,977,885 52,772,618,081 36,134,129,592
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,167,475,306 26,205,130,730 24,465,043,089 16,666,156,050
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 414,146,179 370,260,207 329,883,387 711,356,631
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,100,544,901 1,017,591,937 1,377,624,568 34,880,001
4. Phải trả người lao động 3,730,763,058 2,632,037,818 2,416,611,853
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,226,542,866 22,010,160,520 23,062,251,811 17,471,643,542
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,265,285,874 1,163,010,452 1,129,417,152 1,258,307,147
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -7,913,779 -8,213,779 -8,213,779 -8,213,779
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 720,000,000 720,000,000 720,000,000 720,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 720,000,000 720,000,000 720,000,000 720,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 201,006,572,272 186,487,915,171 186,470,950,089 185,259,904,215
I. Vốn chủ sở hữu 201,006,572,272 186,487,915,171 186,470,950,089 185,259,904,215
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 104,057,535,579 104,057,535,579 104,057,535,579 104,057,535,579
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,296,313,531 -2,222,343,570 -2,239,308,652 -3,450,354,526
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,818,673,532 -2,222,343,570 -2,239,308,652 -411,309,065
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,477,639,999 -3,039,045,461
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 256,623,416,677 240,597,893,056 239,963,568,170 222,114,033,807
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.