TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
210,017,163,726 |
211,757,941,310 |
203,101,112,880 |
244,293,533,635 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,870,340,367 |
7,368,543,024 |
16,636,215,869 |
58,778,051,271 |
|
1. Tiền |
17,870,340,367 |
7,368,543,024 |
16,636,215,869 |
38,778,051,271 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
134,900,000,000 |
120,000,000,000 |
100,000,000,000 |
92,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
134,900,000,000 |
120,000,000,000 |
100,000,000,000 |
92,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,732,782,875 |
59,273,216,450 |
51,827,616,536 |
77,642,832,767 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,126,644,509 |
56,745,716,933 |
49,583,968,907 |
74,635,321,862 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
419,453,337 |
241,852,285 |
746,683,318 |
362,493,976 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,296,785,037 |
2,395,747,240 |
1,607,064,319 |
2,755,116,937 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-110,100,008 |
-110,100,008 |
-110,100,008 |
-110,100,008 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,258,187,653 |
25,054,585,114 |
34,286,622,485 |
15,526,529,556 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,258,187,653 |
25,054,585,114 |
34,286,622,485 |
15,526,529,556 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
255,852,831 |
61,596,722 |
350,657,990 |
346,120,041 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
119,236,969 |
61,543,560 |
315,922,109 |
346,120,041 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
136,615,862 |
53,162 |
34,735,881 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,038,748,115 |
58,587,316,825 |
55,463,974,970 |
52,098,852,626 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,782,753,733 |
37,173,677,040 |
15,164,448,780 |
14,414,150,304 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,434,552,796 |
15,876,141,303 |
14,995,495,743 |
14,295,862,472 |
|
- Nguyên giá |
66,258,775,469 |
66,612,175,469 |
66,652,175,469 |
58,320,874,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,824,222,673 |
-50,736,034,166 |
-51,656,679,726 |
-44,025,011,564 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,348,200,937 |
21,297,535,737 |
168,953,037 |
118,287,832 |
|
- Nguyên giá |
22,378,109,926 |
22,378,109,926 |
1,300,192,426 |
1,300,192,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,029,908,989 |
-1,080,574,189 |
-1,131,239,389 |
-1,181,904,594 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
|
- Nguyên giá |
|
|
23,808,760,680 |
23,808,760,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,090,433,809 |
3,099,383,809 |
368,540,629 |
378,847,205 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,090,433,809 |
3,099,383,809 |
368,540,629 |
378,847,205 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,665,560,573 |
11,814,255,976 |
9,622,224,881 |
6,997,094,437 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,981,118,605 |
5,127,999,035 |
2,968,004,674 |
2,027,733,533 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
222,212,867 |
222,212,867 |
222,212,867 |
222,212,867 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
6,462,229,101 |
6,464,044,074 |
6,432,007,340 |
4,747,148,037 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
270,055,911,841 |
270,345,258,135 |
258,565,087,850 |
296,392,386,261 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
69,423,328,296 |
71,466,030,768 |
56,524,321,642 |
80,055,024,275 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,803,328,296 |
70,846,030,768 |
55,904,321,642 |
79,435,024,275 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,034,655,621 |
39,251,149,035 |
27,649,252,264 |
39,297,153,531 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,098,527,406 |
553,145,288 |
797,398,900 |
342,456,562 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,156,344,217 |
2,832,454,895 |
1,973,773,171 |
11,621,045,357 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,174,138,893 |
3,805,207,897 |
3,119,507,957 |
8,205,672,404 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,949,651,678 |
19,529,304,373 |
20,781,613,054 |
18,733,468,475 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,126,604,400 |
4,507,923,037 |
1,218,930,053 |
1,066,031,703 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
263,406,081 |
366,846,243 |
363,846,243 |
169,196,243 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
620,000,000 |
620,000,000 |
620,000,000 |
620,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
620,000,000 |
620,000,000 |
620,000,000 |
620,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
200,632,583,545 |
198,879,227,367 |
202,040,766,208 |
216,337,361,986 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
200,632,583,545 |
198,879,227,367 |
202,040,766,208 |
216,337,361,986 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,110,162,913 |
101,056,949,358 |
101,056,949,358 |
101,056,949,358 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,869,697,470 |
13,169,554,847 |
16,331,093,688 |
30,627,689,466 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,228,220,257 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,641,477,213 |
13,169,554,847 |
16,331,093,688 |
30,627,689,466 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
270,055,911,841 |
270,345,258,135 |
258,565,087,850 |
296,392,386,261 |
|