TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
230,373,051,137 |
230,373,051,137 |
|
181,866,570,916 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,222,297,565 |
12,222,297,565 |
|
12,563,160,576 |
|
1. Tiền |
12,222,297,565 |
12,222,297,565 |
|
12,563,160,576 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
80,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,018,672,472 |
85,018,672,472 |
|
47,325,113,625 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,820,849,420 |
83,820,849,420 |
|
43,119,998,939 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
180,955,457 |
180,955,457 |
|
698,931,983 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,011,261,222 |
3,011,261,222 |
|
5,256,400,217 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,994,393,627 |
-1,994,393,627 |
|
-1,994,393,627 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
244,176,113 |
|
IV. Hàng tồn kho |
23,385,835,039 |
23,385,835,039 |
|
38,196,826,999 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,385,835,039 |
23,385,835,039 |
|
38,196,826,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,746,246,061 |
4,746,246,061 |
|
3,781,469,716 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,735,202,503 |
2,735,202,503 |
|
1,694,503,768 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
734,102,727 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,404,060,339 |
1,404,060,339 |
|
1,352,863,221 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
606,983,219 |
606,983,219 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,352,509,476 |
63,352,509,476 |
|
64,619,258,041 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,714,095,350 |
43,714,095,350 |
|
36,745,023,758 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,247,159,711 |
16,247,159,711 |
|
15,244,592,457 |
|
- Nguyên giá |
61,630,917,052 |
61,630,917,052 |
|
62,310,360,567 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,383,757,341 |
-45,383,757,341 |
|
-47,065,768,110 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,586,267,653 |
21,586,267,653 |
|
21,500,431,301 |
|
- Nguyên giá |
22,364,024,426 |
22,364,024,426 |
|
22,378,109,926 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-777,756,773 |
-777,756,773 |
|
-877,678,625 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
5,898,280,532 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,880,667,986 |
5,880,667,986 |
|
5,898,280,532 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
6,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
6,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,138,414,126 |
13,138,414,126 |
|
15,475,953,751 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,900,201,259 |
12,900,201,259 |
|
9,246,980,147 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
222,212,867 |
222,212,867 |
|
222,212,867 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
6,006,760,737 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
293,725,560,613 |
293,725,560,613 |
|
246,485,828,957 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
103,015,507,870 |
103,015,507,870 |
|
65,617,074,581 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
103,015,507,870 |
103,015,507,870 |
|
64,997,074,581 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,442,453,351 |
56,442,453,351 |
|
30,995,612,359 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
120,221,399 |
120,221,399 |
|
288,039,917 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,667,605,984 |
1,667,605,984 |
|
46,450,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,039,524,312 |
10,039,524,312 |
|
6,728,106,177 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,891,768,294 |
27,891,768,294 |
|
20,945,133,030 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
5,423,715,696 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
570,017,402 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
620,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
620,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
190,710,052,743 |
190,710,052,743 |
|
180,868,754,376 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
190,710,052,743 |
190,710,052,743 |
|
180,868,754,376 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-347,276,838 |
-347,276,838 |
|
-347,276,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,993,818,878 |
76,993,818,878 |
|
92,493,105,581 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,563,510,703 |
20,563,510,703 |
|
3,722,925,633 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
3,722,925,633 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
293,725,560,613 |
293,725,560,613 |
|
246,485,828,957 |
|