MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 260,050,690,663 260,050,690,663 230,373,051,137 230,373,051,137
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,396,510,072 57,396,510,072 12,222,297,565 12,222,297,565
1. Tiền 27,396,510,072 27,396,510,072 12,222,297,565 12,222,297,565
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 151,000,000,000 151,000,000,000 105,000,000,000 105,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,299,244,307 10,299,244,307 85,018,672,472 85,018,672,472
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,133,378,247 8,133,378,247 83,820,849,420 83,820,849,420
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 184,289,564 184,289,564 180,955,457 180,955,457
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,413,271,669 3,413,271,669 3,011,261,222 3,011,261,222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,431,695,173 -1,431,695,173 -1,994,393,627 -1,994,393,627
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,501,463,620 40,501,463,620 23,385,835,039 23,385,835,039
1. Hàng tồn kho 40,502,541,620 40,502,541,620 23,385,835,039 23,385,835,039
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,078,000 -1,078,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 853,472,664 853,472,664 4,746,246,061 4,746,246,061
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 219,609,083 219,609,083 2,735,202,503 2,735,202,503
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,996,013 65,996,013 1,404,060,339 1,404,060,339
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 567,867,568 567,867,568 606,983,219 606,983,219
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 46,268,980,490 46,268,980,490 63,352,509,476 63,352,509,476
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,300,000 34,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 34,300,000 34,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,188,134,873 37,188,134,873 43,714,095,350 43,714,095,350
1. Tài sản cố định hữu hình 9,458,878,553 9,458,878,553 16,247,159,711 16,247,159,711
- Nguyên giá 52,639,231,669 52,639,231,669 61,630,917,052 61,630,917,052
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,180,353,116 -43,180,353,116 -45,383,757,341 -45,383,757,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,850,406,516 21,850,406,516 21,586,267,653 21,586,267,653
- Nguyên giá 22,364,024,426 22,364,024,426 22,364,024,426 22,364,024,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -513,617,910 -513,617,910 -777,756,773 -777,756,773
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,878,849,804 5,878,849,804 5,880,667,986 5,880,667,986
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,750,000,000 8,750,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,750,000,000 8,750,000,000 6,500,000,000 6,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 296,545,617 296,545,617 13,138,414,126 13,138,414,126
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,332,750 58,332,750 12,900,201,259 12,900,201,259
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 222,212,867 222,212,867 222,212,867 222,212,867
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 306,319,671,153 306,319,671,153 293,725,560,613 293,725,560,613
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 121,336,554,737 121,336,554,737 103,015,507,870 103,015,507,870
I. Nợ ngắn hạn 121,180,804,737 121,180,804,737 103,015,507,870 103,015,507,870
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,712,665,917 45,712,665,917 56,442,453,351 56,442,453,351
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,175,689,214 8,175,689,214 120,221,399 120,221,399
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,093,948,193 17,093,948,193 1,667,605,984 1,667,605,984
4. Phải trả người lao động 14,139,785,962 14,139,785,962 10,039,524,312 10,039,524,312
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,128,971,813 22,128,971,813 27,891,768,294 27,891,768,294
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,547,318,391 5,547,318,391
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 155,750,000 155,750,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 155,750,000 155,750,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 184,983,116,416 184,983,116,416 190,710,052,743 190,710,052,743
I. Vốn chủ sở hữu 184,983,116,416 184,983,116,416 190,710,052,743 190,710,052,743
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 74,771,910,450 74,771,910,450 76,993,818,878 76,993,818,878
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,058,482,804 17,058,482,804 20,563,510,703 20,563,510,703
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 306,319,671,153 306,319,671,153 293,725,560,613 293,725,560,613
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.