MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 179,267,618,512 188,626,449,500 260,050,690,663 230,373,051,137
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 121,053,284,168 48,194,287,941 57,396,510,072 12,222,297,565
1. Tiền 17,153,284,168 23,194,287,941 27,396,510,072 12,222,297,565
2. Các khoản tương đương tiền 103,900,000,000 25,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 79,000,000,000 151,000,000,000 105,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,082,045,585 20,734,324,108 10,299,244,307 85,018,672,472
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,166,558,639 19,365,687,405 8,133,378,247 83,820,849,420
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 951,398,530 128,676,489 184,289,564 180,955,457
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,749,483,600 2,308,312,348 3,413,271,669 3,011,261,222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -785,395,184 -1,068,352,134 -1,431,695,173 -1,994,393,627
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,249,940,051 39,694,899,859 40,501,463,620 23,385,835,039
1. Hàng tồn kho 36,746,144,217 40,366,642,723 40,502,541,620 23,385,835,039
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -496,204,166 -671,742,864 -1,078,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,882,348,708 1,002,937,592 853,472,664 4,746,246,061
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 433,551,799 496,443,322 219,609,083 2,735,202,503
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,198,762 65,996,013 1,404,060,339
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,410,598,147 506,494,270 567,867,568 606,983,219
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,575,828,182 44,019,513,611 46,268,980,490 63,352,509,476
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,300,000 34,300,000 34,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 34,300,000 34,300,000 34,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,932,985,274 34,994,614,285 37,188,134,873 43,714,095,350
1. Tài sản cố định hữu hình 5,522,065,284 6,433,668,357 9,458,878,553 16,247,159,711
- Nguyên giá 46,816,939,288 49,695,993,833 52,639,231,669 61,630,917,052
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,294,874,004 -43,262,325,476 -43,180,353,116 -45,383,757,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 104,028,186 64,698,786 21,850,406,516 21,586,267,653
- Nguyên giá 263,688,400 263,688,400 22,364,024,426 22,364,024,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,660,214 -198,989,614 -513,617,910 -777,756,773
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,306,891,804 28,496,247,142 5,878,849,804 5,880,667,986
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,870,182,785 8,750,000,000 8,750,000,000 6,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,890,000,000 8,750,000,000 8,750,000,000 6,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,817,215
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,738,360,123 240,599,326 296,545,617 13,138,414,126
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,500,147,256 2,386,459 58,332,750 12,900,201,259
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 222,212,867 222,212,867 222,212,867 222,212,867
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 231,843,446,694 232,645,963,111 306,319,671,153 293,725,560,613
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,869,412,578 55,809,901,292 121,336,554,737 103,015,507,870
I. Nợ ngắn hạn 62,713,662,578 55,654,151,292 121,180,804,737 103,015,507,870
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,583,251,048 21,718,019,724 45,712,665,917 56,442,453,351
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 803,848,981 89,882,910 8,175,689,214 120,221,399
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,752,146,838 5,875,718,365 17,093,948,193 1,667,605,984
4. Phải trả người lao động 6,932,552,865 6,537,326,029 14,139,785,962 10,039,524,312
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,395,525,136 16,275,938,345 22,128,971,813 27,891,768,294
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,547,318,391
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 155,750,000 155,750,000 155,750,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 155,750,000 155,750,000 155,750,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,974,034,116 176,836,061,819 184,983,116,416 190,710,052,743
I. Vốn chủ sở hữu 168,974,034,116 176,836,061,819 184,983,116,416 190,710,052,743
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838 -347,276,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 199,530,700
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,416,909,510 62,146,555,349 74,771,910,450 76,993,818,878
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,127,790,459 22,719,798,937 17,058,482,804 20,563,510,703
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 231,843,446,694 232,645,963,111 306,319,671,153 293,725,560,613
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.