1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,039,610,779 |
20,486,377,764 |
577,981,652 |
12,731,761,298 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,113,636 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,029,497,143 |
20,486,377,764 |
577,981,652 |
12,731,761,298 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,582,901,727 |
15,075,550,560 |
592,737,925 |
12,554,413,653 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,553,404,584 |
5,410,827,204 |
-14,756,273 |
177,347,645 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,968,673 |
139,804,882 |
390,990 |
1,150,552 |
|
7. Chi phí tài chính |
193,614,002 |
1,158,684,167 |
1,090,077,939 |
727,580,479 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
193,614,002 |
1,158,684,167 |
1,090,077,939 |
727,580,479 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
252,134,792 |
|
|
719,505,702 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,303,312,345 |
1,618,487,837 |
5,500,099,971 |
3,144,588,650 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,295,497,050 |
2,773,460,082 |
-6,604,543,193 |
-4,413,176,634 |
|
12. Thu nhập khác |
3,665,464,373 |
1,147,080,080 |
148,117,440 |
11,843,309,091 |
|
13. Chi phí khác |
1,244,061,570 |
256,283,742 |
333,447,882 |
16,315,338,729 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,421,402,803 |
890,796,338 |
-185,330,442 |
-4,472,029,638 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,874,094,247 |
3,664,256,420 |
-6,789,873,635 |
-8,885,206,272 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,874,094,247 |
3,664,256,420 |
-6,789,873,635 |
-8,885,206,272 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,874,094,247 |
3,664,256,420 |
-6,789,873,635 |
-8,885,206,272 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,768 |
1,988 |
-3,683 |
-4,820 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|